TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,225,235,925 |
69,349,899,124 |
81,934,913,231 |
87,422,510,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
817,676,509 |
5,234,274,613 |
765,738,798 |
1,097,605,651 |
|
1. Tiền |
817,676,509 |
5,234,274,613 |
765,738,798 |
1,097,605,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,019,618,773 |
12,084,497,974 |
16,136,784,662 |
12,205,255,599 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,586,298,234 |
16,726,742,033 |
20,458,477,120 |
16,449,698,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,590,514 |
22,186,686 |
131,983,851 |
332,442,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
397,972,699 |
179,648,154 |
390,402,590 |
252,071,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,068,242,674 |
-4,844,078,899 |
-4,844,078,899 |
-4,828,956,547 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,241,273,136 |
50,089,605,915 |
61,414,946,818 |
68,234,483,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,776,686,979 |
50,698,456,743 |
62,023,797,646 |
68,755,267,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-535,413,843 |
-608,850,828 |
-608,850,828 |
-520,784,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,146,667,507 |
1,941,520,622 |
3,617,442,953 |
5,885,166,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118,753,369 |
101,788,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,146,667,507 |
1,456,051,894 |
3,447,739,835 |
5,783,377,706 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
485,468,728 |
50,949,749 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,725,321,586 |
33,243,982,161 |
31,557,904,926 |
30,345,423,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
95,288,657 |
95,288,657 |
25,988,657 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
95,288,657 |
95,288,657 |
25,988,657 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,725,321,586 |
33,148,693,504 |
31,462,616,269 |
30,187,664,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,688,332,486 |
29,133,409,769 |
27,605,202,047 |
26,477,985,359 |
|
- Nguyên giá |
140,464,561,112 |
140,464,561,112 |
140,464,561,112 |
140,872,348,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,776,228,626 |
-111,331,151,343 |
-112,859,359,065 |
-114,394,363,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,994,002,335 |
2,851,840,522 |
2,709,678,709 |
|
- Nguyên giá |
|
2,994,002,335 |
2,994,002,335 |
2,994,002,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142,161,813 |
-284,323,626 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,036,989,100 |
1,021,281,400 |
1,005,573,700 |
1,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
1,314,154,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,164,900 |
-292,872,600 |
-308,580,300 |
-314,154,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
131,770,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
131,770,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,950,557,511 |
102,593,881,285 |
113,492,818,157 |
117,767,934,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,496,992,807 |
23,245,932,697 |
33,015,843,601 |
40,843,559,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,406,627,131 |
20,675,207,751 |
31,216,326,603 |
39,044,042,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,912,049,440 |
8,097,517,941 |
13,623,611,696 |
16,030,896,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,602,685,225 |
5,514,427,498 |
8,561,043,438 |
8,755,835,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,647,539,263 |
417,083,822 |
2,558,334,298 |
3,437,935,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
549,388,369 |
20,870,346 |
117,440,942 |
158,979,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,846,419,157 |
3,758,980,749 |
3,563,414,806 |
3,916,495,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
182,929,877 |
229,262,421 |
249,273,607 |
194,389,770 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
570,515,441 |
288,439,490 |
206,692,644 |
3,804,300,258 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,037,479,187 |
1,449,354,312 |
1,453,944,000 |
1,424,059,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,057,621,172 |
899,271,172 |
882,571,172 |
1,321,150,592 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,365,676 |
2,570,724,946 |
1,799,516,998 |
1,799,516,998 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,365,676 |
90,365,676 |
90,365,676 |
90,365,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,480,359,270 |
1,709,151,322 |
1,709,151,322 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,453,564,704 |
79,347,948,588 |
80,476,974,556 |
76,924,374,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,453,564,704 |
79,347,948,588 |
80,476,974,556 |
76,924,374,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
67,454,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,433,249,032 |
6,433,249,032 |
6,433,249,032 |
7,353,247,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,565,515,672 |
5,459,899,556 |
6,588,925,524 |
2,116,327,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,137,061,563 |
4,604,855,057 |
1,133,886,831 |
1,514,026,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,428,454,109 |
855,044,499 |
5,455,038,693 |
602,301,014 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,950,557,511 |
102,593,881,285 |
113,492,818,157 |
117,767,934,317 |
|