MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,225,235,925 69,349,899,124 81,934,913,231 87,422,510,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 817,676,509 5,234,274,613 765,738,798 1,097,605,651
1. Tiền 817,676,509 5,234,274,613 765,738,798 1,097,605,651
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,019,618,773 12,084,497,974 16,136,784,662 12,205,255,599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,586,298,234 16,726,742,033 20,458,477,120 16,449,698,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,590,514 22,186,686 131,983,851 332,442,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 397,972,699 179,648,154 390,402,590 252,071,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,068,242,674 -4,844,078,899 -4,844,078,899 -4,828,956,547
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,241,273,136 50,089,605,915 61,414,946,818 68,234,483,200
1. Hàng tồn kho 55,776,686,979 50,698,456,743 62,023,797,646 68,755,267,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -535,413,843 -608,850,828 -608,850,828 -520,784,548
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,146,667,507 1,941,520,622 3,617,442,953 5,885,166,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,753,369 101,788,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,146,667,507 1,456,051,894 3,447,739,835 5,783,377,706
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 485,468,728 50,949,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,725,321,586 33,243,982,161 31,557,904,926 30,345,423,558
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,288,657 95,288,657 25,988,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,288,657 95,288,657 25,988,657
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,725,321,586 33,148,693,504 31,462,616,269 30,187,664,068
1. Tài sản cố định hữu hình 30,688,332,486 29,133,409,769 27,605,202,047 26,477,985,359
- Nguyên giá 140,464,561,112 140,464,561,112 140,464,561,112 140,872,348,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,776,228,626 -111,331,151,343 -112,859,359,065 -114,394,363,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,994,002,335 2,851,840,522 2,709,678,709
- Nguyên giá 2,994,002,335 2,994,002,335 2,994,002,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,161,813 -284,323,626
3. Tài sản cố định vô hình 1,036,989,100 1,021,281,400 1,005,573,700 1,000,000,000
- Nguyên giá 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000 1,314,154,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,164,900 -292,872,600 -308,580,300 -314,154,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 131,770,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,770,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,950,557,511 102,593,881,285 113,492,818,157 117,767,934,317
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,496,992,807 23,245,932,697 33,015,843,601 40,843,559,565
I. Nợ ngắn hạn 28,406,627,131 20,675,207,751 31,216,326,603 39,044,042,567
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,912,049,440 8,097,517,941 13,623,611,696 16,030,896,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,602,685,225 5,514,427,498 8,561,043,438 8,755,835,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,647,539,263 417,083,822 2,558,334,298 3,437,935,599
4. Phải trả người lao động 549,388,369 20,870,346 117,440,942 158,979,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,846,419,157 3,758,980,749 3,563,414,806 3,916,495,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 182,929,877 229,262,421 249,273,607 194,389,770
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 570,515,441 288,439,490 206,692,644 3,804,300,258
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,037,479,187 1,449,354,312 1,453,944,000 1,424,059,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,057,621,172 899,271,172 882,571,172 1,321,150,592
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,365,676 2,570,724,946 1,799,516,998 1,799,516,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,365,676 90,365,676 90,365,676 90,365,676
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,480,359,270 1,709,151,322 1,709,151,322
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,453,564,704 79,347,948,588 80,476,974,556 76,924,374,752
I. Vốn chủ sở hữu 78,453,564,704 79,347,948,588 80,476,974,556 76,924,374,752
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000 67,454,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,433,249,032 6,433,249,032 6,433,249,032 7,353,247,291
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,565,515,672 5,459,899,556 6,588,925,524 2,116,327,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,137,061,563 4,604,855,057 1,133,886,831 1,514,026,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,428,454,109 855,044,499 5,455,038,693 602,301,014
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,950,557,511 102,593,881,285 113,492,818,157 117,767,934,317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.