MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,013,959,926,833 1,094,575,291,875 1,139,774,957,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,433,653,327 210,880,433,884 318,269,028,332
1. Tiền 126,345,985,295 107,456,792,636 141,086,963,007
2. Các khoản tương đương tiền 46,087,668,032 103,423,641,248 177,182,065,325
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,228,353,882 285,125,000,271 196,689,389,335
1. Chứng khoán kinh doanh 191,228,353,882
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285,125,000,271 196,689,389,335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,023,994,061 176,676,714,837 184,584,261,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,877,382,085 154,721,262,981 160,719,402,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,868,769,731 16,859,078,829 12,094,708,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,628,012,251 10,878,444,498 17,289,081,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,350,170,006 -5,782,071,471 -5,782,071,471
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 263,140,757
IV. Hàng tồn kho 369,269,398,938 381,895,766,162 399,166,176,091
1. Hàng tồn kho 370,404,187,225 383,627,458,462 400,756,545,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,134,788,287 -1,731,692,300 -1,590,369,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,004,526,625 39,997,376,721 41,066,102,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,446,896,253 2,532,783,983 3,704,593,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,337,842,456 37,444,051,822 37,100,986,016
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,540,916 260,522,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 13,219,787,916
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 617,158,340,396 612,228,328,483 600,358,644,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,785,568 3,841,248 3,841,248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 249,785,568 3,841,248 3,841,248
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 561,715,218,134 540,909,372,020 531,527,785,561
1. Tài sản cố định hữu hình 506,096,477,172 484,346,055,883 472,702,446,804
- Nguyên giá 1,007,923,177,669 1,019,042,092,815 1,023,773,889,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -501,826,700,497 -534,696,036,932 -551,071,442,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,618,740,962 56,563,316,137 58,825,338,757
- Nguyên giá 64,608,886,429 67,232,886,429 70,299,973,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,990,145,467 -10,669,570,292 -11,474,635,172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,030,558,913 11,311,450,874 6,856,127,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,030,558,913 11,311,450,874 6,856,127,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,662,777,781 59,503,664,341 61,470,890,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,979,138,812 39,160,790,297 36,978,924,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,545,475,596 20,163,497,571 24,312,589,471
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 197,990,472 179,376,473 179,376,472
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 940,172,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,631,118,267,229 1,706,803,620,358 1,740,133,602,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 393,383,734,391 354,964,426,932 444,607,272,702
I. Nợ ngắn hạn 366,954,451,961 354,964,426,932 444,607,272,702
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,592,283,992 123,327,965,845 125,785,359,357
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,122,147,250 513,172,616 805,615,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,166,923,922 19,912,770,645 33,889,603,753
4. Phải trả người lao động 38,994,886,306 64,781,256,062 55,366,926,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,839,469,681 61,097,832,407 107,881,060,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,622,929,216 37,996,711,200 28,171,416,200
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,016,629,654 7,702,652,932 57,129,995,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,941,000,000 26,856,929,160 18,376,929,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,658,181,940 12,775,136,065 17,200,366,634
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,429,282,430
1. Phải trả người bán dài hạn 26,081,529,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347,753,270
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,237,734,532,838 1,351,839,193,426 1,295,526,329,368
I. Vốn chủ sở hữu 1,236,914,967,303 1,351,086,580,895 1,294,807,193,339
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,013 9,652,783,012 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 419,286,980,994 421,434,926,882 474,587,102,569
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,742,589,447 273,102,299,906 162,762,428,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,632,232,900 215,159,059,799 74,538,237,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,110,356,547 57,943,240,107 88,224,191,776
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 98,677,744,849 99,341,702,095 100,250,009,850
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 819,565,535 752,612,531 719,136,029
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 819,565,535 752,612,531 719,136,029
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,631,118,267,229 1,706,803,620,358 1,740,133,602,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.