TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,013,959,926,833 |
|
1,094,575,291,875 |
1,139,774,957,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,433,653,327 |
|
210,880,433,884 |
318,269,028,332 |
|
1. Tiền |
126,345,985,295 |
|
107,456,792,636 |
141,086,963,007 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,087,668,032 |
|
103,423,641,248 |
177,182,065,325 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
191,228,353,882 |
|
285,125,000,271 |
196,689,389,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
191,228,353,882 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
285,125,000,271 |
196,689,389,335 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,023,994,061 |
|
176,676,714,837 |
184,584,261,557 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,877,382,085 |
|
154,721,262,981 |
160,719,402,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,868,769,731 |
|
16,859,078,829 |
12,094,708,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,628,012,251 |
|
10,878,444,498 |
17,289,081,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,350,170,006 |
|
-5,782,071,471 |
-5,782,071,471 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
263,140,757 |
|
IV. Hàng tồn kho |
369,269,398,938 |
|
381,895,766,162 |
399,166,176,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
370,404,187,225 |
|
383,627,458,462 |
400,756,545,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,134,788,287 |
|
-1,731,692,300 |
-1,590,369,830 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,004,526,625 |
|
39,997,376,721 |
41,066,102,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,446,896,253 |
|
2,532,783,983 |
3,704,593,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,337,842,456 |
|
37,444,051,822 |
37,100,986,016 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,540,916 |
260,522,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
13,219,787,916 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
617,158,340,396 |
|
612,228,328,483 |
600,358,644,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,785,568 |
|
3,841,248 |
3,841,248 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
249,785,568 |
|
3,841,248 |
3,841,248 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
561,715,218,134 |
|
540,909,372,020 |
531,527,785,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
506,096,477,172 |
|
484,346,055,883 |
472,702,446,804 |
|
- Nguyên giá |
1,007,923,177,669 |
|
1,019,042,092,815 |
1,023,773,889,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-501,826,700,497 |
|
-534,696,036,932 |
-551,071,442,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,618,740,962 |
|
56,563,316,137 |
58,825,338,757 |
|
- Nguyên giá |
64,608,886,429 |
|
67,232,886,429 |
70,299,973,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,990,145,467 |
|
-10,669,570,292 |
-11,474,635,172 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,030,558,913 |
|
11,311,450,874 |
6,856,127,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,030,558,913 |
|
11,311,450,874 |
6,856,127,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,662,777,781 |
|
59,503,664,341 |
61,470,890,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,979,138,812 |
|
39,160,790,297 |
36,978,924,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,545,475,596 |
|
20,163,497,571 |
24,312,589,471 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
197,990,472 |
|
179,376,473 |
179,376,472 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
940,172,901 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,631,118,267,229 |
|
1,706,803,620,358 |
1,740,133,602,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
393,383,734,391 |
|
354,964,426,932 |
444,607,272,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
366,954,451,961 |
|
354,964,426,932 |
444,607,272,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,592,283,992 |
|
123,327,965,845 |
125,785,359,357 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,122,147,250 |
|
513,172,616 |
805,615,961 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,166,923,922 |
|
19,912,770,645 |
33,889,603,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,994,886,306 |
|
64,781,256,062 |
55,366,926,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,839,469,681 |
|
61,097,832,407 |
107,881,060,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,622,929,216 |
|
37,996,711,200 |
28,171,416,200 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,016,629,654 |
|
7,702,652,932 |
57,129,995,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,941,000,000 |
|
26,856,929,160 |
18,376,929,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,658,181,940 |
|
12,775,136,065 |
17,200,366,634 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,429,282,430 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
26,081,529,160 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
347,753,270 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,237,734,532,838 |
|
1,351,839,193,426 |
1,295,526,329,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,236,914,967,303 |
|
1,351,086,580,895 |
1,294,807,193,339 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
|
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
|
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,013 |
|
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
|
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
419,286,980,994 |
|
421,434,926,882 |
474,587,102,569 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
161,742,589,447 |
|
273,102,299,906 |
162,762,428,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,632,232,900 |
|
215,159,059,799 |
74,538,237,132 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,110,356,547 |
|
57,943,240,107 |
88,224,191,776 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
98,677,744,849 |
|
99,341,702,095 |
100,250,009,850 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
819,565,535 |
|
752,612,531 |
719,136,029 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
819,565,535 |
|
752,612,531 |
719,136,029 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,631,118,267,229 |
|
1,706,803,620,358 |
1,740,133,602,070 |
|