MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,536,179,100 270,847,355,032 330,349,649,272 324,614,975,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,266,392,534 13,850,106,824 43,580,507,318 25,911,564,412
1. Tiền 11,266,392,534 13,850,106,824 43,580,507,318 25,908,903,867
2. Các khoản tương đương tiền 2,660,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,793,374,747 112,178,492,719 118,276,283,229 116,683,708,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,924,354,003 72,217,606,682 91,191,820,547 91,123,090,305
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,405,307,913 22,917,339,740 27,368,648,939 19,451,696,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 610,000,000 610,000,000 610,000,000 610,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,601,856,900 22,181,690,366 4,853,957,812 11,247,065,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,748,144,069 -5,748,144,069 -5,748,144,069 -5,748,144,069
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,519,203,573 116,893,121,523 141,222,337,385 156,654,443,282
1. Hàng tồn kho 109,625,390,025 116,999,307,975 141,328,523,837 156,760,629,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,186,452 -106,186,452 -106,186,452 -106,186,452
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,957,208,246 27,925,633,966 27,270,521,340 25,365,259,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,928,006,138 4,619,635,833 4,038,055,213 4,029,060,111
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,396,107,985 22,897,625,353 23,145,685,768 21,245,093,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 633,094,123 408,372,780 86,780,359 91,105,374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,506,213,313 276,003,520,121 310,828,332,024 315,696,444,537
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,092,091,610 445,497,890 10,453,788,521 5,215,228,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,092,091,610 445,497,890 10,453,788,521 5,215,228,694
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,352,266,180 251,685,794,027 268,900,346,902 284,350,356,201
1. Tài sản cố định hữu hình 71,141,047,453 75,688,245,718 89,625,303,967 100,476,274,594
- Nguyên giá 211,976,695,199 219,820,592,334 217,593,503,212 241,535,540,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,835,647,746 -144,132,346,616 -127,968,199,245 -141,059,266,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính 167,581,833,461 170,404,796,787 173,718,925,157 178,240,291,461
- Nguyên giá 215,173,274,987 223,127,243,077 234,433,824,843 234,530,182,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,591,441,526 -52,722,446,290 -60,714,899,686 -56,289,891,089
3. Tài sản cố định vô hình 5,629,385,266 5,592,751,522 5,556,117,778 5,633,790,146
- Nguyên giá 7,290,345,218 7,290,345,218 7,290,345,218 7,411,375,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,660,959,952 -1,697,593,696 -1,734,227,440 -1,777,585,072
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,819,839,016 12,086,427,289 12,867,046,559 8,279,372,945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,819,839,016 12,086,427,289 12,867,046,559 8,279,372,945
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,200,072,890 6,200,072,890 6,200,072,890 6,200,072,890
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,200,072,890 -6,200,072,890 -6,200,072,890 -6,200,072,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,742,016,507 11,285,800,915 18,107,150,042 17,351,486,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,742,016,507 11,285,800,915 18,107,150,042 17,351,486,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 525,042,392,413 546,850,875,153 641,177,981,296 640,311,419,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 419,030,008,790 438,897,320,269 532,054,996,955 486,207,271,505
I. Nợ ngắn hạn 299,183,529,910 269,906,189,123 355,880,732,164 324,019,650,231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,958,218,139 13,112,538,244 42,805,622,596 30,199,242,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 876,615,626 1,076,471,758 2,039,899,965 1,664,259,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,181,342,295 683,063,830 110,662,101 409,041,920
4. Phải trả người lao động 5,327,098,676 4,784,592,766 4,722,336,155
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,246,129,219 1,295,539,961 2,661,066,995 1,524,058,174
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,712,338,902 1,478,989,577 1,822,169,137 1,827,442,862
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 265,881,787,053 252,259,585,753 301,656,718,604 283,673,268,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,846,478,880 168,991,131,146 176,174,264,791 162,187,621,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,728,729,025 1,728,729,025 1,728,729,025 1,723,729,025
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,117,749,855 167,262,402,121 174,445,535,766 160,463,892,249
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,012,383,623 107,953,554,884 109,122,984,341 154,104,148,252
I. Vốn chủ sở hữu 106,012,383,623 107,953,554,884 109,122,984,341 154,104,148,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,978,890,000 99,978,890,000 99,978,890,000 142,378,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,978,890,000 99,978,890,000 99,978,890,000 142,378,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,033,493,623 7,974,664,884 9,144,094,341 11,725,258,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,650,917,533 1,928,541,493 3,097,970,950 5,679,134,861
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,382,576,090 6,046,123,391 6,046,123,391 6,046,123,391
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 525,042,392,413 546,850,875,153 641,177,981,296 640,311,419,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.