TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,536,179,100 |
270,847,355,032 |
330,349,649,272 |
324,614,975,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,266,392,534 |
13,850,106,824 |
43,580,507,318 |
25,911,564,412 |
|
1. Tiền |
11,266,392,534 |
13,850,106,824 |
43,580,507,318 |
25,908,903,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,660,545 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,793,374,747 |
112,178,492,719 |
118,276,283,229 |
116,683,708,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,924,354,003 |
72,217,606,682 |
91,191,820,547 |
91,123,090,305 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,405,307,913 |
22,917,339,740 |
27,368,648,939 |
19,451,696,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,601,856,900 |
22,181,690,366 |
4,853,957,812 |
11,247,065,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,519,203,573 |
116,893,121,523 |
141,222,337,385 |
156,654,443,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,625,390,025 |
116,999,307,975 |
141,328,523,837 |
156,760,629,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-106,186,452 |
-106,186,452 |
-106,186,452 |
-106,186,452 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,957,208,246 |
27,925,633,966 |
27,270,521,340 |
25,365,259,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,928,006,138 |
4,619,635,833 |
4,038,055,213 |
4,029,060,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,396,107,985 |
22,897,625,353 |
23,145,685,768 |
21,245,093,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
633,094,123 |
408,372,780 |
86,780,359 |
91,105,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,506,213,313 |
276,003,520,121 |
310,828,332,024 |
315,696,444,537 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,092,091,610 |
445,497,890 |
10,453,788,521 |
5,215,228,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,092,091,610 |
445,497,890 |
10,453,788,521 |
5,215,228,694 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,352,266,180 |
251,685,794,027 |
268,900,346,902 |
284,350,356,201 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,141,047,453 |
75,688,245,718 |
89,625,303,967 |
100,476,274,594 |
|
- Nguyên giá |
211,976,695,199 |
219,820,592,334 |
217,593,503,212 |
241,535,540,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,835,647,746 |
-144,132,346,616 |
-127,968,199,245 |
-141,059,266,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
167,581,833,461 |
170,404,796,787 |
173,718,925,157 |
178,240,291,461 |
|
- Nguyên giá |
215,173,274,987 |
223,127,243,077 |
234,433,824,843 |
234,530,182,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,591,441,526 |
-52,722,446,290 |
-60,714,899,686 |
-56,289,891,089 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,629,385,266 |
5,592,751,522 |
5,556,117,778 |
5,633,790,146 |
|
- Nguyên giá |
7,290,345,218 |
7,290,345,218 |
7,290,345,218 |
7,411,375,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,660,959,952 |
-1,697,593,696 |
-1,734,227,440 |
-1,777,585,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,819,839,016 |
12,086,427,289 |
12,867,046,559 |
8,279,372,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,819,839,016 |
12,086,427,289 |
12,867,046,559 |
8,279,372,945 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,742,016,507 |
11,285,800,915 |
18,107,150,042 |
17,351,486,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,742,016,507 |
11,285,800,915 |
18,107,150,042 |
17,351,486,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,042,392,413 |
546,850,875,153 |
641,177,981,296 |
640,311,419,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
419,030,008,790 |
438,897,320,269 |
532,054,996,955 |
486,207,271,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
299,183,529,910 |
269,906,189,123 |
355,880,732,164 |
324,019,650,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,958,218,139 |
13,112,538,244 |
42,805,622,596 |
30,199,242,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
876,615,626 |
1,076,471,758 |
2,039,899,965 |
1,664,259,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,181,342,295 |
683,063,830 |
110,662,101 |
409,041,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,327,098,676 |
|
4,784,592,766 |
4,722,336,155 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,246,129,219 |
1,295,539,961 |
2,661,066,995 |
1,524,058,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,712,338,902 |
1,478,989,577 |
1,822,169,137 |
1,827,442,862 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
265,881,787,053 |
252,259,585,753 |
301,656,718,604 |
283,673,268,943 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,846,478,880 |
168,991,131,146 |
176,174,264,791 |
162,187,621,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,728,729,025 |
1,728,729,025 |
1,728,729,025 |
1,723,729,025 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,117,749,855 |
167,262,402,121 |
174,445,535,766 |
160,463,892,249 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,012,383,623 |
107,953,554,884 |
109,122,984,341 |
154,104,148,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,012,383,623 |
107,953,554,884 |
109,122,984,341 |
154,104,148,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
142,378,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
142,378,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,033,493,623 |
7,974,664,884 |
9,144,094,341 |
11,725,258,252 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,650,917,533 |
1,928,541,493 |
3,097,970,950 |
5,679,134,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,382,576,090 |
6,046,123,391 |
6,046,123,391 |
6,046,123,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,042,392,413 |
546,850,875,153 |
641,177,981,296 |
640,311,419,757 |
|