TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
280,385,471,996 |
250,284,758,552 |
223,536,179,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
31,192,284,687 |
11,355,006,734 |
11,266,392,534 |
|
1. Tiền |
|
31,192,284,687 |
11,355,006,734 |
11,266,392,534 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
178,600,000 |
178,600,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
399,000,000 |
399,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-220,400,000 |
-220,400,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
136,868,402,613 |
96,728,561,939 |
75,793,374,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
101,071,945,332 |
60,707,891,860 |
67,924,354,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
37,369,756,173 |
36,802,453,619 |
9,405,307,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,523,217,852 |
4,248,591,129 |
3,601,856,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,706,516,744 |
-5,640,374,669 |
-5,748,144,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
95,069,039,313 |
116,713,820,909 |
109,519,203,573 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
95,104,057,310 |
116,748,838,906 |
109,625,390,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-35,017,997 |
-35,017,997 |
-106,186,452 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,077,145,383 |
25,308,768,970 |
26,957,208,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,887,294,756 |
5,037,474,937 |
3,928,006,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,243,467,522 |
18,815,454,870 |
22,396,107,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
946,383,105 |
1,455,839,163 |
633,094,123 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
225,650,313,094 |
288,608,439,337 |
301,506,213,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
12,400,641,637 |
12,150,691,216 |
11,092,091,610 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
12,400,641,637 |
12,150,691,216 |
11,092,091,610 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
189,322,765,494 |
221,855,102,231 |
244,352,266,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
66,549,443,667 |
68,631,595,825 |
71,141,047,453 |
|
- Nguyên giá |
|
192,866,172,785 |
204,742,139,595 |
211,976,695,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-126,316,729,118 |
-136,110,543,770 |
-140,835,647,746 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
117,070,669,073 |
147,557,487,396 |
167,581,833,461 |
|
- Nguyên giá |
|
161,664,017,471 |
194,287,691,412 |
215,173,274,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,593,348,398 |
-46,730,204,016 |
-47,591,441,526 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,702,652,754 |
5,666,019,010 |
5,629,385,266 |
|
- Nguyên giá |
|
7,290,345,218 |
7,290,345,218 |
7,290,345,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,587,692,464 |
-1,624,326,208 |
-1,660,959,952 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
17,710,678,730 |
44,525,936,726 |
32,819,839,016 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
17,710,678,730 |
44,525,936,726 |
32,819,839,016 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,216,227,233 |
10,076,709,164 |
12,742,016,507 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,216,227,233 |
10,076,709,164 |
12,742,016,507 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
506,035,785,090 |
538,893,197,889 |
525,042,392,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
401,360,600,745 |
433,440,431,682 |
419,030,008,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
308,340,060,175 |
296,931,685,389 |
299,183,529,910 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
35,750,424,161 |
24,321,156,591 |
21,958,218,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,212,804,448 |
1,567,560,174 |
876,615,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,534,439,075 |
544,536,640 |
1,181,342,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,148,399,040 |
3,304,421,844 |
5,327,098,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,345,200,450 |
1,262,296,869 |
2,246,129,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,578,055,653 |
2,019,347,897 |
1,712,338,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
259,770,737,348 |
263,912,365,374 |
265,881,787,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
93,020,540,570 |
136,508,746,293 |
119,846,478,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,830,801,735 |
1,830,801,735 |
1,728,729,025 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
91,189,738,835 |
134,677,944,558 |
118,117,749,855 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
104,675,184,345 |
105,452,766,207 |
106,012,383,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
104,675,184,345 |
105,452,766,207 |
106,012,383,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
99,978,890,000 |
99,978,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,696,294,345 |
5,473,876,207 |
6,033,493,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,314,900,073 |
2,091,300,117 |
2,650,917,533 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,381,394,272 |
3,382,576,090 |
3,382,576,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
506,035,785,090 |
538,893,197,889 |
525,042,392,413 |
|