MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 234,122,899,749 249,462,871,236 504,617,440,645 519,013,120,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,836,426,791 6,685,030,065 142,277,524,504 207,070,403,973
1. Tiền 5,836,426,791 6,685,030,065 2,497,524,504 2,020,403,973
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 139,780,000,000 205,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,532,813,031 186,195,901,756 299,127,123,326 285,485,813,812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,716,268,554 136,001,908,201 93,087,373,064 112,004,667,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,790,000,000 4,033,399,497 219,110,259,909 186,754,692,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,234,646,796 76,368,696,377 20,947,592,672 20,744,556,234
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,208,102,319 -30,208,102,319 -34,018,102,319 -34,018,102,319
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,516,726,835 55,626,426,835 62,318,508,926 25,570,726,835
1. Hàng tồn kho 25,516,726,835 55,626,426,835 62,318,508,926 25,570,726,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,236,933,092 955,512,580 894,283,889 886,176,063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,696,974 22,004,932 13,899,454 5,793,976
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,215,502,922 932,774,452 876,722,061 876,719,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 733,196 733,196 3,662,374 3,662,374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,806,229,227 94,678,462,439 81,570,648,388 74,463,008,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,001,500,000 94,001,500,000 81,001,500,000 74,001,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 94,001,500,000 94,001,500,000 81,001,500,000 74,001,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 801,862,979 666,494,110 561,258,202 456,022,294
1. Tài sản cố định hữu hình 801,862,979 666,494,110 561,258,202 456,022,294
- Nguyên giá 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,627,787,930 -2,763,156,799 -2,868,392,707 -2,973,628,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,866,248 10,468,329 7,890,186 5,485,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,866,248 10,468,329 7,890,186 5,485,716
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 328,929,128,976 344,141,333,675 586,188,089,033 593,476,128,693
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,004,127,855 49,780,404,278 33,530,231,222 21,540,608,846
I. Nợ ngắn hạn 47,472,057,855 49,317,724,278 30,136,941,222 18,216,708,846
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,515,675,584 10,986,837,827 10,041,345,697 2,275,345,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,720,540,251 6,092,130,442 3,917,039,516 8,737,275,290
4. Phải trả người lao động 111,000,000 121,000,000 121,000,000 136,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,519,078,636 3,510,192,625 3,598,192,625 3,077,019,625
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,328,203,384 28,330,003,384 12,181,803,384 3,713,508,234
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277,560,000 277,560,000 277,560,000 277,560,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 532,070,000 462,680,000 3,393,290,000 3,323,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 532,070,000 462,680,000 393,290,000 323,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,925,001,121 294,360,929,397 552,657,857,811 571,935,519,847
I. Vốn chủ sở hữu 280,925,001,121 294,360,929,397 552,657,857,811 571,935,519,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019,000,000 2,019,000,000 1,931,000,000 1,931,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,906,001,121 37,341,929,397 40,726,857,811 60,004,519,847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,916,135,473 26,352,063,749 29,736,992,163 19,277,662,036
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,989,865,648 10,989,865,648 10,989,865,648 40,726,857,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 328,929,128,976 344,141,333,675 586,188,089,033 593,476,128,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.