TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,122,899,749 |
249,462,871,236 |
504,617,440,645 |
519,013,120,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,836,426,791 |
6,685,030,065 |
142,277,524,504 |
207,070,403,973 |
|
1. Tiền |
5,836,426,791 |
6,685,030,065 |
2,497,524,504 |
2,020,403,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
|
139,780,000,000 |
205,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,532,813,031 |
186,195,901,756 |
299,127,123,326 |
285,485,813,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,716,268,554 |
136,001,908,201 |
93,087,373,064 |
112,004,667,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,790,000,000 |
4,033,399,497 |
219,110,259,909 |
186,754,692,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,234,646,796 |
76,368,696,377 |
20,947,592,672 |
20,744,556,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,208,102,319 |
-30,208,102,319 |
-34,018,102,319 |
-34,018,102,319 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,516,726,835 |
55,626,426,835 |
62,318,508,926 |
25,570,726,835 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,516,726,835 |
55,626,426,835 |
62,318,508,926 |
25,570,726,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,236,933,092 |
955,512,580 |
894,283,889 |
886,176,063 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,696,974 |
22,004,932 |
13,899,454 |
5,793,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,215,502,922 |
932,774,452 |
876,722,061 |
876,719,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
733,196 |
733,196 |
3,662,374 |
3,662,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,806,229,227 |
94,678,462,439 |
81,570,648,388 |
74,463,008,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,001,500,000 |
94,001,500,000 |
81,001,500,000 |
74,001,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
94,001,500,000 |
94,001,500,000 |
81,001,500,000 |
74,001,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
801,862,979 |
666,494,110 |
561,258,202 |
456,022,294 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
801,862,979 |
666,494,110 |
561,258,202 |
456,022,294 |
|
- Nguyên giá |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,627,787,930 |
-2,763,156,799 |
-2,868,392,707 |
-2,973,628,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,866,248 |
10,468,329 |
7,890,186 |
5,485,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,866,248 |
10,468,329 |
7,890,186 |
5,485,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
328,929,128,976 |
344,141,333,675 |
586,188,089,033 |
593,476,128,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,004,127,855 |
49,780,404,278 |
33,530,231,222 |
21,540,608,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,472,057,855 |
49,317,724,278 |
30,136,941,222 |
18,216,708,846 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,515,675,584 |
10,986,837,827 |
10,041,345,697 |
2,275,345,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,720,540,251 |
6,092,130,442 |
3,917,039,516 |
8,737,275,290 |
|
4. Phải trả người lao động |
111,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
136,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,519,078,636 |
3,510,192,625 |
3,598,192,625 |
3,077,019,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,328,203,384 |
28,330,003,384 |
12,181,803,384 |
3,713,508,234 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
277,560,000 |
277,560,000 |
277,560,000 |
277,560,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
532,070,000 |
462,680,000 |
3,393,290,000 |
3,323,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
532,070,000 |
462,680,000 |
393,290,000 |
323,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,925,001,121 |
294,360,929,397 |
552,657,857,811 |
571,935,519,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,925,001,121 |
294,360,929,397 |
552,657,857,811 |
571,935,519,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
1,931,000,000 |
1,931,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,906,001,121 |
37,341,929,397 |
40,726,857,811 |
60,004,519,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,916,135,473 |
26,352,063,749 |
29,736,992,163 |
19,277,662,036 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,989,865,648 |
10,989,865,648 |
10,989,865,648 |
40,726,857,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
328,929,128,976 |
344,141,333,675 |
586,188,089,033 |
593,476,128,693 |
|