TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,154,564,210 |
129,570,446,500 |
132,245,309,740 |
131,363,146,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,952,072 |
5,811,597,916 |
2,012,182,295 |
596,886,337 |
|
1. Tiền |
27,952,072 |
5,811,597,916 |
2,012,182,295 |
596,886,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,448,599,526 |
100,093,094,213 |
130,194,865,848 |
130,727,660,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,221,099,526 |
106,865,594,213 |
104,841,875,848 |
102,974,670,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,000,000 |
755,000,000 |
755,000,000 |
755,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31,277,282,486 |
33,177,282,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,527,500,000 |
-7,527,500,000 |
-6,679,292,486 |
-6,179,292,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,678,012,612 |
23,665,754,371 |
38,261,597 |
38,599,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,443,670 |
34,436,929 |
32,434,155 |
32,771,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,827,442 |
5,827,442 |
5,827,442 |
5,827,442 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
23,634,741,500 |
23,625,490,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,198,550,000 |
82,198,550,000 |
82,198,550,000 |
82,198,550,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
54,118,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
54,118,550,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
|
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
|
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,198,550,000 |
82,198,550,000 |
82,198,550,000 |
28,080,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,918,550,000 |
25,918,550,000 |
25,918,550,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,280,000,000 |
|
56,280,000,000 |
28,080,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,353,114,210 |
211,768,996,500 |
214,443,859,740 |
213,561,696,077 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,399,649,494 |
117,726,731,253 |
120,055,912,311 |
118,831,144,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,399,649,494 |
117,726,731,253 |
120,055,912,311 |
118,831,144,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,472,513,825 |
92,093,072,394 |
94,059,432,987 |
93,158,303,266 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
415,767,991 |
424,767,991 |
563,933,943 |
563,933,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,412,752,901 |
988,725,051 |
881,612,966 |
487,950,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
300,000,000 |
275,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
24,020,165,817 |
24,250,932,415 |
24,345,956,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,295,328,068 |
88,277,254,797 |
94,387,947,429 |
94,730,551,773 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,295,328,068 |
88,277,254,797 |
94,387,947,429 |
94,730,551,773 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,165,000,000 |
2,165,000,000 |
2,165,000,000 |
2,165,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
130,328,068 |
1,112,254,797 |
1,477,803,721 |
1,830,693,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
130,328,068 |
130,328,068 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,347,475,653 |
1,700,365,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
5,745,143,708 |
5,734,858,657 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,353,114,210 |
211,768,996,500 |
214,443,859,740 |
213,561,696,077 |
|