MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,154,564,210 129,570,446,500 132,245,309,740 131,363,146,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,952,072 5,811,597,916 2,012,182,295 596,886,337
1. Tiền 27,952,072 5,811,597,916 2,012,182,295 596,886,337
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,448,599,526 100,093,094,213 130,194,865,848 130,727,660,382
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,221,099,526 106,865,594,213 104,841,875,848 102,974,670,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,000,000 755,000,000 755,000,000 755,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,277,282,486 33,177,282,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,527,500,000 -7,527,500,000 -6,679,292,486 -6,179,292,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,678,012,612 23,665,754,371 38,261,597 38,599,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,443,670 34,436,929 32,434,155 32,771,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,827,442 5,827,442 5,827,442 5,827,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,634,741,500 23,625,490,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,198,550,000 82,198,550,000 82,198,550,000 82,198,550,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,118,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,118,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,198,550,000 82,198,550,000 82,198,550,000 28,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,918,550,000 25,918,550,000 25,918,550,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,280,000,000 56,280,000,000 28,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,353,114,210 211,768,996,500 214,443,859,740 213,561,696,077
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,399,649,494 117,726,731,253 120,055,912,311 118,831,144,304
I. Nợ ngắn hạn 55,399,649,494 117,726,731,253 120,055,912,311 118,831,144,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,472,513,825 92,093,072,394 94,059,432,987 93,158,303,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 415,767,991 424,767,991 563,933,943 563,933,943
4. Phải trả người lao động 1,412,752,901 988,725,051 881,612,966 487,950,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 300,000,000 275,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,020,165,817 24,250,932,415 24,345,956,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,295,328,068 88,277,254,797 94,387,947,429 94,730,551,773
I. Vốn chủ sở hữu 87,295,328,068 88,277,254,797 94,387,947,429 94,730,551,773
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,165,000,000 2,165,000,000 2,165,000,000 2,165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 130,328,068 1,112,254,797 1,477,803,721 1,830,693,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,328,068 130,328,068
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,347,475,653 1,700,365,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,745,143,708 5,734,858,657
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,353,114,210 211,768,996,500 214,443,859,740 213,561,696,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.