MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 315,029,557,848 132,565,512,189 430,568,771,060 365,229,694,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,505,886 4,919,977,525 90,018,540
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 315,029,557,848 132,469,006,303 425,648,793,535 365,139,676,425
4. Giá vốn hàng bán 316,568,265,154 135,893,442,550 422,978,439,418 363,143,133,114
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,538,707,306 -3,424,436,247 2,670,354,117 1,996,543,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,087,070 31,567,341 22,136,735 52,889,469
7. Chi phí tài chính 2,846,789,335 2,137,025,620 3,145,008,294 2,978,059,202
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,851,235,533 2,137,025,620 2,663,190,165 2,978,059,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 583,031,786 389,999,049 452,135,525 428,140,918
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,349,361,567 1,403,125,026 1,714,054,752 1,632,475,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,292,802,924 -7,323,018,601 -2,618,707,719 -2,989,242,490
12. Thu nhập khác 1,114,078,020 -2,116,364
13. Chi phí khác 155,924,611 276,466,376 76,500,042 69,740,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 958,153,409 -278,582,740 -76,500,042 -69,740,484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,334,649,515 -7,601,601,341 -2,695,207,761 -3,058,982,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,334,649,515 -7,601,601,341 -2,695,207,761 -3,058,982,974
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,334,649,515 -7,601,601,341 -2,695,207,761 -3,058,982,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -317 -380 -135 -153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.