TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
208,735,764,916 |
68,392,577,075 |
84,691,999,762 |
77,598,080,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,391,818,000 |
17,828,849,739 |
19,760,357,625 |
22,297,215,930 |
|
1. Tiền |
4,391,818,000 |
15,814,451,321 |
18,361,386,724 |
18,297,215,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,014,398,418 |
1,398,970,901 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,157,530,403 |
2,925,466,216 |
7,742,483,966 |
7,594,631,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,691,155,309 |
190,040,128 |
3,931,885,037 |
654,008,234 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,087,083,154 |
971,912,200 |
2,166,648,954 |
2,280,735,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,379,291,940 |
1,763,513,888 |
1,643,949,975 |
4,659,887,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,529,765,918 |
46,832,735,233 |
55,969,802,407 |
46,966,834,044 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,529,765,918 |
46,832,735,233 |
55,969,802,407 |
46,966,834,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,656,650,595 |
805,525,887 |
1,219,355,764 |
739,399,862 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,585,799,355 |
734,356,648 |
1,145,677,554 |
666,570,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,614,474 |
18,614,474 |
18,170,209 |
18,170,209 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,236,766 |
52,554,765 |
55,508,001 |
54,659,501 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
330,830,794,247 |
320,742,864,359 |
311,233,512,562 |
304,539,863,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
303,229,190,462 |
296,271,254,012 |
288,003,839,747 |
280,816,409,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
303,229,190,462 |
296,271,254,012 |
288,003,839,747 |
280,816,409,592 |
|
- Nguyên giá |
540,620,465,697 |
540,620,465,697 |
540,620,465,697 |
540,710,389,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,391,275,235 |
-244,349,211,685 |
-252,616,625,950 |
-259,893,980,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,601,603,785 |
24,471,610,347 |
23,229,672,815 |
23,723,454,157 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,601,603,785 |
24,471,610,347 |
23,229,672,815 |
23,723,454,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
539,566,559,163 |
389,135,441,434 |
395,925,512,324 |
382,137,944,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
528,464,251,382 |
394,979,903,905 |
400,098,527,225 |
384,397,744,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
413,864,181,094 |
310,699,413,939 |
315,968,037,259 |
300,417,254,843 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,488,025,438 |
81,417,895,381 |
89,075,941,714 |
78,574,831,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
680,066,615 |
4,672,840,156 |
3,218,406,618 |
126,033,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
376,226,211 |
275,200,796 |
509,337,845 |
2,883,249,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
734,547,769 |
1,777,684,184 |
1,279,846,241 |
1,144,048,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,522,061,410 |
18,613,005,589 |
19,031,806,518 |
19,319,023,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,083,583,781 |
82,823,704,321 |
82,934,745,451 |
83,008,142,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,856,290,063 |
120,995,703,705 |
119,795,703,705 |
115,242,475,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
123,379,807 |
123,379,807 |
122,249,167 |
119,449,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
114,600,070,288 |
84,280,489,966 |
84,130,489,966 |
83,980,489,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,600,070,288 |
84,280,489,966 |
84,130,489,966 |
83,980,489,966 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,102,307,781 |
-5,844,462,471 |
-4,173,014,901 |
-2,259,800,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,102,307,781 |
-5,844,462,471 |
-4,173,014,901 |
-2,259,800,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
769,839,744 |
769,839,744 |
769,839,744 |
769,839,744 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-189,667,531,963 |
-206,614,302,215 |
-204,942,854,645 |
-203,029,639,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,355,792,076 |
-30,302,562,328 |
1,671,447,570 |
3,584,662,351 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-176,311,739,887 |
-176,311,739,887 |
-206,614,302,215 |
-206,614,302,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
539,566,559,163 |
389,135,441,434 |
395,925,512,324 |
382,137,944,689 |
|