1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,283,074,078 |
182,353,972,213 |
163,985,850,549 |
213,833,654,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
14,495,649,760 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,283,074,078 |
182,353,972,213 |
163,985,850,549 |
199,338,004,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,936,254,870 |
126,553,296,353 |
114,746,308,968 |
137,007,077,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,346,819,208 |
55,800,675,860 |
49,239,541,581 |
62,330,926,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
200,173,050 |
839,382,942 |
752,022,818 |
23,512,294,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
740,957,779 |
682,461,798 |
429,220,548 |
899,658,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
740,957,779 |
682,461,798 |
429,220,548 |
899,658,751 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,493,206 |
71,044,880 |
29,525,441 |
19,213,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,642,238,286 |
5,906,888,587 |
21,891,127,424 |
46,736,507,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,128,302,987 |
49,979,663,537 |
27,641,690,986 |
38,187,841,406 |
|
12. Thu nhập khác |
3,236,081,007 |
2,737,469,457 |
106,174,682 |
47,594,344 |
|
13. Chi phí khác |
856,056,525 |
92,782,998 |
28,975,247 |
82,971,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,380,024,482 |
2,644,686,459 |
77,199,435 |
-35,376,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,508,327,469 |
52,624,349,996 |
27,718,890,421 |
38,152,464,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,780,467,465 |
10,256,157,301 |
6,903,867,071 |
11,195,891,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,727,860,004 |
42,368,192,695 |
20,815,023,350 |
26,956,573,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,324,352,206 |
42,020,127,510 |
20,693,849,534 |
27,024,464,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
403,507,798 |
348,065,185 |
121,173,816 |
-67,890,787 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,425 |
1,165 |
967 |
1,211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,425 |
1,165 |
967 |
1,211 |
|