1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
109,833,114,140 |
158,935,410,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
109,833,114,140 |
158,935,410,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
66,809,190,448 |
121,830,396,567 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
43,023,923,692 |
37,105,013,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
73,741,305 |
236,955,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,190,407,613 |
103,866,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,173,617,123 |
103,866,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
327,594,592 |
358,890,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,030,998,062 |
9,885,490,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
33,548,664,730 |
26,993,722,862 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
107,143,010 |
124,343,406 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
402,483,027 |
218,767,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-295,340,017 |
-94,423,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
33,253,324,713 |
26,899,299,042 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
7,247,813,356 |
5,690,546,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
26,005,511,357 |
21,208,752,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
26,168,130,856 |
20,595,910,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-162,619,499 |
612,842,608 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,013 |
1,549 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,013 |
1,549 |
|