TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
565,994,279,162 |
1,460,115,745,957 |
1,549,521,770,577 |
1,315,096,650,029 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,377,606,038 |
84,532,469,790 |
121,394,739,829 |
93,226,037,860 |
|
1. Tiền |
66,377,606,038 |
77,145,849,790 |
119,008,119,829 |
90,839,417,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,386,620,000 |
2,386,620,000 |
2,386,620,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,500,000,000 |
885,924,580,000 |
909,933,249,500 |
767,160,418,450 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
841,424,580,000 |
884,233,249,500 |
767,160,418,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,500,000,000 |
44,500,000,000 |
25,700,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
451,261,558,360 |
470,753,409,457 |
483,860,798,580 |
433,570,378,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,388,413,711 |
406,859,842,757 |
416,816,775,709 |
382,262,234,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,858,530,382 |
8,079,028,946 |
8,834,062,732 |
21,723,716,589 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,056,413,126 |
54,258,667,607 |
58,882,868,173 |
56,889,027,573 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,791,798,859 |
-2,194,129,853 |
-4,422,908,034 |
-31,054,600,459 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,988,223,225 |
15,914,499,008 |
23,494,176,727 |
17,599,345,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,988,223,225 |
15,914,499,008 |
23,494,176,727 |
17,599,345,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,866,891,539 |
2,990,787,702 |
10,838,805,941 |
3,540,469,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,079,770,987 |
2,166,031,714 |
6,410,078,495 |
2,878,741,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
783,370,552 |
821,755,988 |
4,005,170,328 |
651,549,424 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,750,000 |
3,000,000 |
423,557,118 |
10,178,642 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,300,437,177 |
316,106,529,409 |
302,636,638,986 |
306,286,974,920 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,843,727,147 |
2,040,136,947 |
|
4,734,815,147 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,843,727,147 |
2,040,136,947 |
|
4,734,815,147 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,936,055,808 |
26,691,214,931 |
24,695,760,295 |
22,157,005,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,421,869,008 |
18,222,462,593 |
16,342,769,084 |
14,463,073,575 |
|
- Nguyên giá |
46,985,962,168 |
57,395,781,713 |
57,395,781,713 |
57,395,781,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,564,093,160 |
-39,173,319,120 |
-41,053,012,629 |
-42,932,708,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,514,186,800 |
8,468,752,338 |
8,352,991,211 |
7,693,931,711 |
|
- Nguyên giá |
7,128,585,378 |
13,607,845,744 |
14,132,373,028 |
14,132,373,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-614,398,578 |
-5,139,093,406 |
-5,779,381,817 |
-6,438,441,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,595,654,222 |
133,450,177,531 |
124,015,878,691 |
125,470,154,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,595,654,222 |
8,636,006,043 |
2,374,948,851 |
7,002,466,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
124,814,171,488 |
121,640,929,840 |
118,467,688,192 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
753,294,716,339 |
1,776,222,275,366 |
1,852,158,409,563 |
1,621,383,624,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
346,416,031,345 |
1,127,493,964,522 |
1,185,710,470,859 |
874,409,700,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
346,416,031,345 |
1,127,493,964,522 |
1,185,710,470,859 |
874,409,700,435 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,773,179,459 |
844,754,808,907 |
949,821,916,288 |
661,247,836,693 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,761,354,946 |
22,287,364,523 |
29,425,105,642 |
33,314,123,391 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,138,017,245 |
22,085,145,332 |
17,857,863,058 |
25,009,725,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,007,090,133 |
8,146,000,695 |
9,631,240,565 |
1,060,740,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,964,821,314 |
43,435,575,151 |
42,419,189,175 |
62,390,791,386 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,678,461,183 |
4,888,263,937 |
606,542,740 |
756,522,115 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,749,339,648 |
149,961,866,462 |
103,133,408,313 |
57,824,511,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,420,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,923,767,417 |
11,934,939,515 |
12,815,205,078 |
12,805,449,921 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
406,878,684,994 |
648,728,310,844 |
666,447,938,704 |
746,973,924,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,878,684,994 |
648,728,310,844 |
666,447,938,704 |
746,973,924,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,559,840,000 |
214,059,840,000 |
214,059,840,000 |
233,358,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,559,840,000 |
214,059,840,000 |
214,059,840,000 |
233,358,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
167,479,090,909 |
167,479,090,909 |
202,930,853,409 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
203,420,498,188 |
238,125,085,782 |
255,767,424,277 |
282,791,888,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,660,280,671 |
117,680,408,181 |
20,693,849,534 |
47,718,313,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,760,217,517 |
120,444,677,601 |
235,073,574,743 |
235,073,574,743 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,886,211,282 |
6,052,158,629 |
6,129,447,994 |
4,880,957,206 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
753,294,716,339 |
1,776,222,275,366 |
1,852,158,409,563 |
1,621,383,624,949 |
|