TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,503,284,040 |
467,940,011,238 |
482,148,376,148 |
565,994,279,162 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,902,267,629 |
45,891,033,487 |
38,619,796,976 |
66,377,606,038 |
|
1. Tiền |
76,902,267,629 |
45,891,033,487 |
38,619,796,976 |
66,377,606,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
44,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
44,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
365,250,962,691 |
415,711,249,732 |
438,876,260,100 |
451,261,558,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
338,370,933,946 |
387,813,573,328 |
423,317,918,988 |
431,388,413,711 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,625,638,106 |
10,284,433,707 |
6,637,555,135 |
11,858,530,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,672,126,370 |
14,030,978,428 |
16,962,584,836 |
16,056,413,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-167,735,731 |
-167,735,731 |
-11,791,798,859 |
-11,791,798,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,272,879,830 |
2,512,597,764 |
2,670,262,108 |
1,988,223,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,272,879,830 |
2,512,597,764 |
2,670,262,108 |
1,988,223,225 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,077,173,890 |
3,825,130,255 |
1,982,056,964 |
1,866,891,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,017,496,480 |
1,492,229,798 |
1,440,937,119 |
1,079,770,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,059,677,410 |
2,329,900,457 |
538,119,845 |
783,370,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,750,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,499,945,555 |
189,340,009,886 |
187,277,223,221 |
187,300,437,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,934,397,441 |
2,800,660,441 |
1,893,357,970 |
1,843,727,147 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,934,397,441 |
2,800,660,441 |
1,893,357,970 |
1,843,727,147 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,900,972,394 |
24,601,950,580 |
23,380,774,375 |
23,936,055,808 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,724,546,228 |
20,502,427,548 |
19,367,788,890 |
17,421,869,008 |
|
- Nguyên giá |
51,081,349,274 |
51,116,915,124 |
51,234,249,074 |
46,985,962,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,356,803,046 |
-30,614,487,576 |
-31,866,460,184 |
-29,564,093,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,176,426,166 |
4,099,523,032 |
4,012,985,485 |
6,514,186,800 |
|
- Nguyên giá |
2,198,197,758 |
4,137,623,318 |
4,275,123,318 |
7,128,585,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,771,592 |
-38,100,286 |
-262,137,833 |
-614,398,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
805,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
805,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
153,925,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,934,575,720 |
8,012,398,865 |
8,078,090,876 |
7,595,654,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,934,575,720 |
8,012,398,865 |
8,078,090,876 |
7,595,654,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
637,003,229,595 |
657,280,021,124 |
669,425,599,369 |
753,294,716,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
308,326,215,438 |
300,119,212,293 |
297,618,427,133 |
346,416,031,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,008,510,164 |
300,119,212,293 |
279,931,560,262 |
346,416,031,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,133,653,443 |
106,985,421,845 |
102,509,920,880 |
108,773,179,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,751,087,770 |
13,808,758,923 |
16,003,093,936 |
14,761,354,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,871,463,789 |
20,485,121,405 |
30,497,562,631 |
32,138,017,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,151,820,062 |
11,870,728,544 |
6,523,826,167 |
8,007,090,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,012,627,764 |
44,902,421,109 |
46,522,586,815 |
81,964,821,314 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,945,866,189 |
6,748,561,864 |
3,095,724,923 |
3,678,461,183 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,755,001,003 |
45,976,639,186 |
25,435,077,493 |
47,749,339,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,420,000,000 |
41,420,000,000 |
41,420,000,000 |
41,420,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,966,990,144 |
7,921,559,417 |
7,923,767,417 |
7,923,767,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,317,705,274 |
|
17,686,866,871 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,317,705,274 |
|
17,686,866,871 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
328,677,014,157 |
357,160,808,831 |
371,807,172,236 |
406,878,684,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
328,677,014,157 |
357,160,808,831 |
371,807,172,236 |
406,878,684,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
133,000,000,000 |
133,000,000,000 |
133,000,000,000 |
175,559,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
133,000,000,000 |
|
133,000,000,000 |
175,559,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,078,982,087 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,735,343,121 |
196,299,169,781 |
210,845,350,366 |
203,420,498,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,794,382,139 |
|
85,525,292,849 |
75,660,280,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,940,960,982 |
|
125,320,057,517 |
127,760,217,517 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,002,688,949 |
4,849,503,526 |
4,949,686,346 |
4,886,211,282 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
637,003,229,595 |
657,280,021,124 |
669,425,599,369 |
753,294,716,339 |
|