TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
334,768,106,960 |
378,872,894,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24,475,198,102 |
25,742,566,525 |
|
1. Tiền |
|
|
24,475,198,102 |
25,742,566,525 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42,500,000,000 |
42,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
42,500,000,000 |
42,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
247,662,146,002 |
300,230,176,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
232,717,368,249 |
283,795,255,176 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
8,733,421,264 |
9,613,140,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,480,000,000 |
7,480,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20,348,733,159 |
20,791,421,604 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21,617,376,670 |
-21,449,640,941 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
8,154,209,403 |
6,292,644,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
8,154,209,403 |
6,292,644,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11,976,553,453 |
4,107,507,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,482,695,380 |
2,840,159,441 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,493,858,073 |
1,267,347,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
159,699,763,502 |
161,721,644,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28,079,167,265 |
27,577,172,265 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
750,000,000 |
750,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27,329,167,265 |
26,827,172,265 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
24,066,776,176 |
23,523,523,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24,066,776,176 |
23,523,523,763 |
|
- Nguyên giá |
|
|
50,270,237,024 |
50,389,011,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,203,460,848 |
-26,865,487,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
720,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
720,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
102,125,000,000 |
102,125,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
102,125,000,000 |
102,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,428,820,061 |
7,775,948,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,428,820,061 |
7,775,948,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
494,467,870,462 |
540,594,539,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
226,079,696,686 |
250,997,612,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
115,637,065,281 |
136,650,526,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68,038,639,340 |
68,011,683,832 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,178,893,751 |
7,424,685,991 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19,820,784,286 |
18,948,148,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
7,045,370,875 |
4,475,561,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,245,095,316 |
19,549,905,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,613,772,109 |
8,898,961,924 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,371,799,258 |
9,019,868,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
322,710,346 |
321,710,346 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
110,442,631,405 |
114,347,086,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
17,503,711,134 |
18,276,615,024 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
49,918,920,271 |
53,050,471,143 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
43,020,000,000 |
43,020,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
268,388,173,776 |
289,596,926,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
268,388,173,776 |
289,596,926,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
133,000,000,000 |
133,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
447,999,001 |
447,999,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
130,485,775,696 |
151,102,330,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,168,130,856 |
46,784,685,784 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
104,317,644,840 |
104,317,644,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,454,399,079 |
5,046,597,055 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
494,467,870,462 |
540,594,539,482 |
|