I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,636,804,060,629 |
2,858,593,836,187 |
3,635,982,475,644 |
3,772,124,722,532 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,923,661,345 |
71,756,232,891 |
62,326,810,147 |
91,088,252,267 |
|
1.1.Tiền
|
3,992,020,097 |
17,154,247,339 |
23,623,117,458 |
58,488,936,813 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
39,931,641,248 |
54,601,985,552 |
38,703,692,689 |
32,599,315,454 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
274,456,018,968 |
230,379,342,361 |
302,329,670,127 |
392,458,398,333 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
47,806,145,151 |
80,129,313,532 |
107,478,859,324 |
142,207,507,903 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4,423,181,701 |
-3,580,326,245 |
-4,116,544,271 |
-7,171,386,257 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
231,073,055,518 |
153,830,355,074 |
198,967,355,074 |
257,422,276,687 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,682,840,199 |
271,926,085,072 |
415,441,998,334 |
641,517,839,900 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
307,112,514,349 |
383,477,374,224 |
421,595,750,632 |
582,022,553,089 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
8,417,605,062 |
20,564,467,213 |
13,825,724,107 |
9,181,150,451 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13,486,900,000 |
7,578,231,162 |
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
18,231,624,084 |
40,871,815,769 |
161,064,344,764 |
231,357,957,529 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-180,565,803,296 |
-180,565,803,296 |
-181,043,821,169 |
-181,043,821,169 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
2,118,638,972,227 |
2,237,509,732,351 |
2,807,410,908,611 |
2,571,855,860,091 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
2,120,736,863,894 |
2,239,595,260,306 |
2,880,729,219,723 |
2,645,174,171,203 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,097,891,667 |
-2,085,527,955 |
-73,318,311,112 |
-73,318,311,112 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,102,567,890 |
47,022,443,512 |
48,473,088,425 |
75,204,371,941 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
649,077,879 |
367,197,267 |
476,104,510 |
491,967,514 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
32,442,135,550 |
46,645,051,363 |
47,996,687,495 |
74,696,923,575 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
11,354,461 |
10,194,882 |
296,420 |
15,480,852 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
567,320,412,120 |
566,899,072,633 |
559,228,081,931 |
554,001,011,990 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,894,696,140 |
9,904,445,554 |
10,910,100,000 |
10,917,600,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
9,894,696,140 |
9,904,445,554 |
10,910,100,000 |
10,917,600,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
319,247,369,051 |
311,952,398,752 |
307,973,499,721 |
300,746,209,929 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
215,973,465,810 |
210,114,030,617 |
207,570,666,692 |
201,778,912,006 |
|
- Nguyên giá
|
462,310,128,809 |
462,310,128,809 |
464,838,789,794 |
464,838,789,794 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-246,336,662,999 |
-252,196,098,192 |
-257,268,123,102 |
-263,059,877,788 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
103,273,903,241 |
101,838,368,135 |
100,402,833,029 |
98,967,297,923 |
|
- Nguyên giá
|
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-31,237,522,425 |
-32,673,057,531 |
-34,108,592,637 |
-35,544,127,743 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
21,478,421,675 |
21,155,092,205 |
20,831,762,735 |
20,508,433,265 |
|
- Nguyên giá
|
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,526,612,580 |
-4,849,942,050 |
-5,173,271,520 |
-5,496,600,990 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,322,782,453 |
16,630,552,880 |
13,941,564,750 |
14,244,421,033 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,322,782,453 |
16,630,552,880 |
13,941,564,750 |
14,244,421,033 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
195,805,839,658 |
201,087,758,807 |
199,462,049,582 |
202,140,616,839 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
195,805,839,658 |
201,087,758,807 |
199,462,049,582 |
202,140,616,839 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
6,571,303,143 |
6,168,824,435 |
6,109,105,143 |
5,443,730,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,571,303,143 |
6,168,824,435 |
6,109,105,143 |
5,443,730,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
3,204,124,472,749 |
3,425,492,908,820 |
4,195,210,557,575 |
4,326,125,734,522 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,458,579,441,454 |
1,574,446,635,420 |
2,276,573,550,119 |
2,321,134,153,845 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,458,439,141,454 |
1,574,306,135,420 |
2,276,431,450,119 |
2,320,991,653,845 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
170,539,355,485 |
219,452,839,416 |
604,960,019,617 |
273,954,009,281 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
10,930,389,344 |
15,040,979,536 |
6,858,253,033 |
77,301,788,427 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
61,431,440,446 |
77,638,604,782 |
43,346,078,142 |
55,396,115,942 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
2,307,438,365 |
2,244,464,577 |
5,707,269,123 |
2,204,089,455 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
859,302,161 |
633,676,114 |
1,799,291,268 |
158,588,708 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
31,013,716,086 |
2,767,625,704 |
131,068,587,466 |
52,965,661,395 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,176,893,939,503 |
1,252,067,385,227 |
1,478,242,391,406 |
1,854,668,310,573 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4,463,560,064 |
4,460,560,064 |
4,449,560,064 |
4,343,090,064 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
140,300,000 |
140,500,000 |
142,100,000 |
142,500,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
140,300,000 |
140,500,000 |
142,100,000 |
142,500,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,745,545,031,295 |
1,851,046,273,400 |
1,918,637,007,456 |
2,004,991,580,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,745,545,031,295 |
1,851,046,273,400 |
1,918,637,007,456 |
2,004,991,580,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
569,562,937,320 |
670,930,796,957 |
704,548,570,066 |
789,431,362,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
306,790,685,733 |
408,158,545,371 |
442,096,574,433 |
84,882,792,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
262,772,251,587 |
262,772,251,586 |
262,451,995,633 |
704,548,570,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
36,239,686,700 |
40,373,069,168 |
40,434,425,110 |
41,906,205,896 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
3,204,124,472,749 |
3,425,492,908,820 |
4,195,210,557,575 |
4,326,125,734,522 |
|