MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,636,804,060,629 2,858,593,836,187 3,635,982,475,644 3,772,124,722,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,923,661,345 71,756,232,891 62,326,810,147 91,088,252,267
1. Tiền 3,992,020,097 17,154,247,339 23,623,117,458 58,488,936,813
2. Các khoản tương đương tiền 39,931,641,248 54,601,985,552 38,703,692,689 32,599,315,454
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274,456,018,968 230,379,342,361 302,329,670,127 392,458,398,333
1. Chứng khoán kinh doanh 47,806,145,151 80,129,313,532 107,478,859,324 142,207,507,903
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,423,181,701 -3,580,326,245 -4,116,544,271 -7,171,386,257
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 231,073,055,518 153,830,355,074 198,967,355,074 257,422,276,687
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,682,840,199 271,926,085,072 415,441,998,334 641,517,839,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307,112,514,349 383,477,374,224 421,595,750,632 582,022,553,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,417,605,062 20,564,467,213 13,825,724,107 9,181,150,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,486,900,000 7,578,231,162
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,231,624,084 40,871,815,769 161,064,344,764 231,357,957,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -180,565,803,296 -180,565,803,296 -181,043,821,169 -181,043,821,169
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,118,638,972,227 2,237,509,732,351 2,807,410,908,611 2,571,855,860,091
1. Hàng tồn kho 2,120,736,863,894 2,239,595,260,306 2,880,729,219,723 2,645,174,171,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,097,891,667 -2,085,527,955 -73,318,311,112 -73,318,311,112
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,102,567,890 47,022,443,512 48,473,088,425 75,204,371,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 649,077,879 367,197,267 476,104,510 491,967,514
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,442,135,550 46,645,051,363 47,996,687,495 74,696,923,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,354,461 10,194,882 296,420 15,480,852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 567,320,412,120 566,899,072,633 559,228,081,931 554,001,011,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,894,696,140 9,904,445,554 10,910,100,000 10,917,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,894,696,140 9,904,445,554 10,910,100,000 10,917,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 319,247,369,051 311,952,398,752 307,973,499,721 300,746,209,929
1. Tài sản cố định hữu hình 215,973,465,810 210,114,030,617 207,570,666,692 201,778,912,006
- Nguyên giá 462,310,128,809 462,310,128,809 464,838,789,794 464,838,789,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,336,662,999 -252,196,098,192 -257,268,123,102 -263,059,877,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,273,903,241 101,838,368,135 100,402,833,029 98,967,297,923
- Nguyên giá 134,511,425,666 134,511,425,666 134,511,425,666 134,511,425,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,237,522,425 -32,673,057,531 -34,108,592,637 -35,544,127,743
III. Bất động sản đầu tư 21,478,421,675 21,155,092,205 20,831,762,735 20,508,433,265
- Nguyên giá 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,526,612,580 -4,849,942,050 -5,173,271,520 -5,496,600,990
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,322,782,453 16,630,552,880 13,941,564,750 14,244,421,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,322,782,453 16,630,552,880 13,941,564,750 14,244,421,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,805,839,658 201,087,758,807 199,462,049,582 202,140,616,839
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,805,839,658 201,087,758,807 199,462,049,582 202,140,616,839
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,571,303,143 6,168,824,435 6,109,105,143 5,443,730,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,571,303,143 6,168,824,435 6,109,105,143 5,443,730,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,204,124,472,749 3,425,492,908,820 4,195,210,557,575 4,326,125,734,522
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,458,579,441,454 1,574,446,635,420 2,276,573,550,119 2,321,134,153,845
I. Nợ ngắn hạn 1,458,439,141,454 1,574,306,135,420 2,276,431,450,119 2,320,991,653,845
1. Phải trả người bán ngắn hạn 170,539,355,485 219,452,839,416 604,960,019,617 273,954,009,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,930,389,344 15,040,979,536 6,858,253,033 77,301,788,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,431,440,446 77,638,604,782 43,346,078,142 55,396,115,942
4. Phải trả người lao động 2,307,438,365 2,244,464,577 5,707,269,123 2,204,089,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 859,302,161 633,676,114 1,799,291,268 158,588,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,013,716,086 2,767,625,704 131,068,587,466 52,965,661,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,176,893,939,503 1,252,067,385,227 1,478,242,391,406 1,854,668,310,573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,463,560,064 4,460,560,064 4,449,560,064 4,343,090,064
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,300,000 140,500,000 142,100,000 142,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,300,000 140,500,000 142,100,000 142,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,745,545,031,295 1,851,046,273,400 1,918,637,007,456 2,004,991,580,677
I. Vốn chủ sở hữu 1,745,545,031,295 1,851,046,273,400 1,918,637,007,456 2,004,991,580,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,743,395,153 21,743,395,153 46,661,639,363 46,661,639,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,993,360,790 -8,993,360,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,030,267,598 76,030,267,598 76,030,267,598 76,030,267,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 29,855,895,314 29,855,895,314 29,855,895,314 29,855,895,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 569,562,937,320 670,930,796,957 704,548,570,066 789,431,362,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 306,790,685,733 408,158,545,371 442,096,574,433 84,882,792,435
- LNST chưa phân phối kỳ này 262,772,251,587 262,772,251,586 262,451,995,633 704,548,570,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,239,686,700 40,373,069,168 40,434,425,110 41,906,205,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,204,124,472,749 3,425,492,908,820 4,195,210,557,575 4,326,125,734,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.