MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,767,287,293,689 2,003,105,034,606 2,292,779,668,543 2,206,434,725,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,175,085,583 220,666,611,641 104,111,420,383 146,399,718,287
1. Tiền 44,684,379,519 124,480,670,878 67,201,711,493 84,673,695,676
2. Các khoản tương đương tiền 40,490,706,064 96,185,940,763 36,909,708,890 61,726,022,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,969,265,025 13,664,071,338 7,661,049,532 6,742,040,086
1. Chứng khoán kinh doanh 17,202,950,886 17,472,634,806 9,707,823,450 8,694,135,279
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,233,685,861 -4,436,563,468 -2,046,773,918 -1,952,095,193
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 628,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,162,562,577 415,321,795,282 377,621,126,096 414,999,481,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,174,879,602 344,163,642,796 351,238,317,383 391,839,647,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,647,413,515 61,684,420,852 14,147,559,779 9,999,871,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,620,000,000 9,992,000,000 10,620,000,000 14,620,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,559,562,191 4,090,796,869 5,455,651,043 2,380,363,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,839,292,731 -4,609,065,235 -3,840,402,109 -3,840,402,109
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,393,933,544,679 1,343,761,665,482 1,758,132,112,540 1,625,525,817,213
1. Hàng tồn kho 1,414,547,457,418 1,400,222,424,250 1,775,267,785,576 1,642,661,490,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,613,912,739 -56,460,758,768 -17,135,673,036 -17,135,673,036
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,046,835,825 9,690,890,863 45,253,959,992 12,767,668,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 704,161,403 1,206,345,193 884,833,126 1,384,377,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,342,652,843 8,484,545,670 44,369,068,813 11,383,290,971
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,579 58,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 621,631,127,954 632,520,279,618 633,480,905,462 633,719,794,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,600,000 10,600,000 10,600,000 10,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,600,000 10,600,000 10,600,000 10,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,885,334,125 322,139,403,235 319,796,634,942 314,133,819,213
1. Tài sản cố định hữu hình 204,751,086,010 199,772,981,933 197,250,806,175 191,933,367,342
- Nguyên giá 363,052,370,099 360,674,998,365 363,251,214,028 364,128,966,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,301,284,089 -160,902,016,432 -166,000,407,853 -172,195,598,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122,545,828,767
- Nguyên giá 131,160,907,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,615,078,953
3. Tài sản cố định vô hình 122,134,248,115 122,366,421,302 122,200,451,871
- Nguyên giá 130,115,306,720 130,650,306,720 131,160,907,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,981,058,605 -8,283,885,418 -8,960,455,849
III. Bất động sản đầu tư 26,005,034,255 26,005,034,255
- Nguyên giá 26,005,034,255 26,005,034,255
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,515,555,921 90,491,156,921 66,927,074,273 69,424,220,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,515,555,921 90,491,156,921 66,927,074,273 69,424,220,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn 192,705,453,838 207,496,995,303 208,435,937,956 211,879,238,529
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,705,453,838 207,496,995,303 208,435,937,956 211,879,238,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,514,184,070 12,382,124,159 12,305,624,036 12,266,882,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,514,184,070 12,382,124,159 12,305,624,036 12,266,882,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,388,918,421,643 2,635,625,314,224 2,926,260,574,005 2,840,154,520,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,079,318,162,651 1,298,191,421,824 1,519,286,723,940 1,361,074,257,230
I. Nợ ngắn hạn 1,079,162,362,651 1,298,043,121,824 1,519,137,123,940 1,360,926,957,230
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,765,251,200 197,099,806,288 178,414,583,372 99,486,166,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,371,086,272 7,808,909,354 9,230,031,035 2,364,689,390
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,960,142,267 55,558,429,276 43,132,629,570 40,358,943,945
4. Phải trả người lao động 6,693,770,636 2,335,417,225 2,374,876,309 2,845,731,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,187,782,860 301,315,232 308,351,008 5,481,460,698
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,000,000 36,000,000 72,000,000 36,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,585,591,103 4,992,872,739 4,578,152,766 5,978,530,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 909,660,303,087 1,024,315,933,484 1,275,639,476,654 1,199,060,247,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,866,435,226 5,594,438,226 5,387,023,226 5,315,187,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,800,000 148,300,000 149,600,000 147,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 155,800,000 148,300,000 149,600,000 147,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,309,600,258,992 1,337,433,892,400 1,406,973,850,065 1,479,080,263,402
I. Vốn chủ sở hữu 1,309,600,258,992 1,337,433,892,400 1,406,973,850,065 1,479,080,263,402
1. Vốn góp của chủ sở hữu 846,455,640,000 846,455,640,000 846,455,640,000 846,455,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 846,455,640,000 846,455,640,000 846,455,640,000 846,455,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,546,932,622 51,546,932,622 51,546,932,622 51,546,932,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373,660,555,794 400,550,499,218 469,497,269,840 540,672,922,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -83,008,033,868 290,712,911,504 290,712,911,504 249,960,010,673
- LNST chưa phân phối kỳ này 456,668,589,662 109,837,587,714 178,784,358,336 290,712,911,504
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,187,096,213 26,130,786,197 26,723,973,240 27,654,734,240
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,388,918,421,643 2,635,625,314,224 2,926,260,574,005 2,840,154,520,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.