TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,767,287,293,689 |
2,003,105,034,606 |
2,292,779,668,543 |
2,206,434,725,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,175,085,583 |
220,666,611,641 |
104,111,420,383 |
146,399,718,287 |
|
1. Tiền |
44,684,379,519 |
124,480,670,878 |
67,201,711,493 |
84,673,695,676 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,490,706,064 |
96,185,940,763 |
36,909,708,890 |
61,726,022,611 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,969,265,025 |
13,664,071,338 |
7,661,049,532 |
6,742,040,086 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,202,950,886 |
17,472,634,806 |
9,707,823,450 |
8,694,135,279 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,233,685,861 |
-4,436,563,468 |
-2,046,773,918 |
-1,952,095,193 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
628,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
267,162,562,577 |
415,321,795,282 |
377,621,126,096 |
414,999,481,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,174,879,602 |
344,163,642,796 |
351,238,317,383 |
391,839,647,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,647,413,515 |
61,684,420,852 |
14,147,559,779 |
9,999,871,953 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,620,000,000 |
9,992,000,000 |
10,620,000,000 |
14,620,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,559,562,191 |
4,090,796,869 |
5,455,651,043 |
2,380,363,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,839,292,731 |
-4,609,065,235 |
-3,840,402,109 |
-3,840,402,109 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,393,933,544,679 |
1,343,761,665,482 |
1,758,132,112,540 |
1,625,525,817,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,414,547,457,418 |
1,400,222,424,250 |
1,775,267,785,576 |
1,642,661,490,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,613,912,739 |
-56,460,758,768 |
-17,135,673,036 |
-17,135,673,036 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,046,835,825 |
9,690,890,863 |
45,253,959,992 |
12,767,668,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
704,161,403 |
1,206,345,193 |
884,833,126 |
1,384,377,978 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,342,652,843 |
8,484,545,670 |
44,369,068,813 |
11,383,290,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,579 |
|
58,053 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
621,631,127,954 |
632,520,279,618 |
633,480,905,462 |
633,719,794,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,600,000 |
10,600,000 |
10,600,000 |
10,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,600,000 |
10,600,000 |
10,600,000 |
10,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,885,334,125 |
322,139,403,235 |
319,796,634,942 |
314,133,819,213 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,751,086,010 |
199,772,981,933 |
197,250,806,175 |
191,933,367,342 |
|
- Nguyên giá |
363,052,370,099 |
360,674,998,365 |
363,251,214,028 |
364,128,966,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,301,284,089 |
-160,902,016,432 |
-166,000,407,853 |
-172,195,598,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
122,545,828,767 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
131,160,907,720 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,615,078,953 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
122,134,248,115 |
122,366,421,302 |
|
122,200,451,871 |
|
- Nguyên giá |
130,115,306,720 |
130,650,306,720 |
|
131,160,907,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,981,058,605 |
-8,283,885,418 |
|
-8,960,455,849 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Nguyên giá |
|
|
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,515,555,921 |
90,491,156,921 |
66,927,074,273 |
69,424,220,564 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,515,555,921 |
90,491,156,921 |
66,927,074,273 |
69,424,220,564 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,705,453,838 |
207,496,995,303 |
208,435,937,956 |
211,879,238,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,705,453,838 |
207,496,995,303 |
208,435,937,956 |
211,879,238,529 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,514,184,070 |
12,382,124,159 |
12,305,624,036 |
12,266,882,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,514,184,070 |
12,382,124,159 |
12,305,624,036 |
12,266,882,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,388,918,421,643 |
2,635,625,314,224 |
2,926,260,574,005 |
2,840,154,520,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,079,318,162,651 |
1,298,191,421,824 |
1,519,286,723,940 |
1,361,074,257,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,079,162,362,651 |
1,298,043,121,824 |
1,519,137,123,940 |
1,360,926,957,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,765,251,200 |
197,099,806,288 |
178,414,583,372 |
99,486,166,076 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,371,086,272 |
7,808,909,354 |
9,230,031,035 |
2,364,689,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,960,142,267 |
55,558,429,276 |
43,132,629,570 |
40,358,943,945 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,693,770,636 |
2,335,417,225 |
2,374,876,309 |
2,845,731,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,187,782,860 |
301,315,232 |
308,351,008 |
5,481,460,698 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,000,000 |
36,000,000 |
72,000,000 |
36,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,585,591,103 |
4,992,872,739 |
4,578,152,766 |
5,978,530,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
909,660,303,087 |
1,024,315,933,484 |
1,275,639,476,654 |
1,199,060,247,738 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,866,435,226 |
5,594,438,226 |
5,387,023,226 |
5,315,187,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,800,000 |
148,300,000 |
149,600,000 |
147,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
155,800,000 |
148,300,000 |
149,600,000 |
147,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,309,600,258,992 |
1,337,433,892,400 |
1,406,973,850,065 |
1,479,080,263,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,309,600,258,992 |
1,337,433,892,400 |
1,406,973,850,065 |
1,479,080,263,402 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
846,455,640,000 |
846,455,640,000 |
846,455,640,000 |
846,455,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
846,455,640,000 |
846,455,640,000 |
846,455,640,000 |
846,455,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
373,660,555,794 |
400,550,499,218 |
469,497,269,840 |
540,672,922,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-83,008,033,868 |
290,712,911,504 |
290,712,911,504 |
249,960,010,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
456,668,589,662 |
109,837,587,714 |
178,784,358,336 |
290,712,911,504 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,187,096,213 |
26,130,786,197 |
26,723,973,240 |
27,654,734,240 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,388,918,421,643 |
2,635,625,314,224 |
2,926,260,574,005 |
2,840,154,520,632 |
|