1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
585,900,801,933 |
826,832,809,040 |
715,276,242,764 |
753,384,878,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,757,795,234 |
7,693,014,398 |
9,073,358,338 |
3,094,214,310 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
580,143,006,699 |
819,139,794,642 |
706,202,884,426 |
750,290,664,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
364,491,088,550 |
501,224,262,799 |
429,959,554,214 |
493,432,576,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
215,651,918,149 |
317,915,531,843 |
276,243,330,212 |
256,858,087,627 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,391,828,413 |
3,246,033,141 |
4,924,348,562 |
2,950,944,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,659,140,425 |
4,344,772,434 |
3,785,509,179 |
5,119,115,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,413,420,105 |
2,814,412,147 |
2,759,813,721 |
3,080,496,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,927,521,107 |
117,018,552,254 |
108,050,169,325 |
122,627,738,768 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,364,996,213 |
70,708,601,446 |
64,946,053,232 |
76,729,207,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,092,088,817 |
129,089,638,850 |
104,385,947,038 |
55,332,969,839 |
|
12. Thu nhập khác |
3,549,470,135 |
3,343,224,084 |
1,777,561,260 |
2,635,278,850 |
|
13. Chi phí khác |
123,174,180 |
-21,621,839 |
71,201,806 |
762,553,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,426,295,955 |
3,364,845,923 |
1,706,359,454 |
1,872,725,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,518,384,772 |
132,454,484,773 |
106,092,306,492 |
57,205,695,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,242,426,013 |
26,957,433,036 |
25,734,686,843 |
9,081,430,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,171,143,885 |
-528,766,768 |
-4,916,098,567 |
3,144,374,167 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,104,814,874 |
106,025,818,505 |
85,273,718,216 |
44,979,890,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,104,814,874 |
106,025,818,505 |
85,273,718,216 |
44,979,890,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,034 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|