1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
441,673,330,137 |
504,108,020,555 |
382,930,628,052 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,182,868,637 |
7,833,289,087 |
11,624,421,581 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
433,490,461,500 |
496,274,731,468 |
371,306,206,471 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
268,213,244,800 |
311,946,471,938 |
235,271,113,034 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
165,277,216,700 |
184,328,259,530 |
136,035,093,437 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,331,399,377 |
3,310,833,282 |
4,001,452,537 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,080,019,451 |
3,665,947,453 |
3,047,766,967 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,080,019,451 |
3,665,947,453 |
3,047,766,967 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,456,147,135 |
67,498,354,165 |
67,064,532,911 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,491,833,626 |
41,379,312,657 |
44,118,801,694 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,146,065,972 |
74,825,370,625 |
25,088,172,558 |
|
|
12. Thu nhập khác |
5,192,164,708 |
868,463,491 |
3,360,980,122 |
|
|
13. Chi phí khác |
734,083,494 |
79,768,814 |
2,950,430,667 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,458,081,214 |
788,694,677 |
410,549,455 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,604,147,186 |
75,614,065,302 |
25,498,722,013 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,434,691,889 |
19,792,645,155 |
5,043,671,483 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,533,477,421 |
-2,238,472,901 |
400,458,783 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,702,932,718 |
58,059,893,048 |
20,054,591,747 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,702,932,718 |
58,059,893,048 |
20,054,591,747 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,962 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|