TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
838,442,975,633 |
838,442,975,633 |
838,442,975,633 |
838,442,975,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
317,197,238,004 |
317,197,238,004 |
317,197,238,004 |
317,197,238,004 |
|
1. Tiền |
74,197,238,004 |
74,197,238,004 |
74,197,238,004 |
74,197,238,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
243,000,000,000 |
243,000,000,000 |
243,000,000,000 |
243,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,851,466,988 |
84,851,466,988 |
84,851,466,988 |
84,851,466,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,640,938,924 |
74,640,938,924 |
74,640,938,924 |
74,640,938,924 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,692,873,056 |
8,692,873,056 |
8,692,873,056 |
8,692,873,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,035,577,825 |
3,035,577,825 |
3,035,577,825 |
3,035,577,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,517,922,817 |
-1,517,922,817 |
-1,517,922,817 |
-1,517,922,817 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
424,791,836,427 |
424,791,836,427 |
424,791,836,427 |
424,791,836,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
449,134,826,209 |
449,134,826,209 |
449,134,826,209 |
449,134,826,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,342,989,782 |
-24,342,989,782 |
-24,342,989,782 |
-24,342,989,782 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,602,434,214 |
11,602,434,214 |
11,602,434,214 |
11,602,434,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,952,006,356 |
5,952,006,356 |
5,952,006,356 |
5,952,006,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
704,793,098 |
704,793,098 |
704,793,098 |
704,793,098 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,806,257,027 |
3,806,257,027 |
3,806,257,027 |
3,806,257,027 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,139,377,733 |
1,139,377,733 |
1,139,377,733 |
1,139,377,733 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,759,563,384 |
269,759,563,384 |
269,759,563,384 |
269,759,563,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,635,963,087 |
202,635,963,087 |
202,635,963,087 |
202,635,963,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,333,282,624 |
165,333,282,624 |
165,333,282,624 |
165,333,282,624 |
|
- Nguyên giá |
445,994,232,828 |
445,994,232,828 |
445,994,232,828 |
445,994,232,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-280,660,950,204 |
-280,660,950,204 |
-280,660,950,204 |
-280,660,950,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,373,539,562 |
31,373,539,562 |
31,373,539,562 |
31,373,539,562 |
|
- Nguyên giá |
44,639,426,826 |
44,639,426,826 |
44,639,426,826 |
44,639,426,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,265,887,264 |
-13,265,887,264 |
-13,265,887,264 |
-13,265,887,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,929,140,901 |
5,929,140,901 |
5,929,140,901 |
5,929,140,901 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,891,812,096 |
20,891,812,096 |
20,891,812,096 |
20,891,812,096 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,793,187,904 |
-9,793,187,904 |
-9,793,187,904 |
-9,793,187,904 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,231,788,201 |
46,231,788,201 |
46,231,788,201 |
46,231,788,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,631,173,071 |
16,631,173,071 |
16,631,173,071 |
16,631,173,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,823,723,630 |
27,823,723,630 |
27,823,723,630 |
27,823,723,630 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,108,202,539,017 |
1,108,202,539,017 |
1,108,202,539,017 |
1,108,202,539,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
376,028,839,621 |
376,028,839,621 |
376,028,839,621 |
376,028,839,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,641,010,692 |
339,641,010,692 |
339,641,010,692 |
339,641,010,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,426,481,868 |
70,426,481,868 |
70,426,481,868 |
70,426,481,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,054,176,599 |
8,054,176,599 |
8,054,176,599 |
8,054,176,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,275,251,949 |
16,275,251,949 |
16,275,251,949 |
16,275,251,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,506,827,864 |
11,506,827,864 |
11,506,827,864 |
11,506,827,864 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,269,266,467 |
29,269,266,467 |
29,269,266,467 |
29,269,266,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,039,983,966 |
5,039,983,966 |
5,039,983,966 |
5,039,983,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,387,828,929 |
36,387,828,929 |
36,387,828,929 |
36,387,828,929 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,420,586,000 |
20,420,586,000 |
20,420,586,000 |
20,420,586,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,967,242,929 |
15,967,242,929 |
15,967,242,929 |
15,967,242,929 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
732,173,699,396 |
732,173,699,396 |
732,173,699,396 |
732,173,699,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
732,173,699,396 |
732,173,699,396 |
732,173,699,396 |
732,173,699,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
267,924,260,000 |
267,924,260,000 |
267,924,260,000 |
267,924,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,415,612,573 |
33,415,612,573 |
33,415,612,573 |
33,415,612,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
272,482,094,694 |
272,482,094,694 |
272,482,094,694 |
272,482,094,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,108,202,539,017 |
1,108,202,539,017 |
1,108,202,539,017 |
1,108,202,539,017 |
|