TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,203,985,245 |
89,203,985,245 |
89,203,985,245 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,041,550,842 |
2,041,550,842 |
2,041,550,842 |
|
|
1. Tiền |
2,041,550,842 |
2,041,550,842 |
2,041,550,842 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,306,000,000 |
28,306,000,000 |
28,306,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,558,831,795 |
21,558,831,795 |
21,558,831,795 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,434,710,230 |
2,434,710,230 |
2,434,710,230 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,029,085,000 |
20,029,085,000 |
20,029,085,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,009,161,166 |
6,009,161,166 |
6,009,161,166 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,914,124,601 |
-6,914,124,601 |
-6,914,124,601 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,702,328,245 |
32,702,328,245 |
32,702,328,245 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
34,924,424,957 |
34,924,424,957 |
34,924,424,957 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,222,096,712 |
-2,222,096,712 |
-2,222,096,712 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,595,274,363 |
4,595,274,363 |
4,595,274,363 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,058,429,628 |
4,058,429,628 |
4,058,429,628 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
536,844,735 |
536,844,735 |
536,844,735 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,192,572,624 |
10,192,572,624 |
10,192,572,624 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,190,592,847 |
10,190,592,847 |
10,190,592,847 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,166,924,939 |
10,166,924,939 |
10,166,924,939 |
|
|
- Nguyên giá |
21,006,626,839 |
21,006,626,839 |
21,006,626,839 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,839,701,900 |
-10,839,701,900 |
-10,839,701,900 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,333,319 |
9,333,319 |
9,333,319 |
|
|
- Nguyên giá |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,666,681 |
-10,666,681 |
-10,666,681 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,334,589 |
14,334,589 |
14,334,589 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,979,777 |
1,979,777 |
1,979,777 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,979,777 |
1,979,777 |
1,979,777 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
99,396,557,869 |
99,396,557,869 |
99,396,557,869 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,945,938,208 |
8,945,938,208 |
8,945,938,208 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,945,938,208 |
8,945,938,208 |
8,945,938,208 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,383,225,978 |
2,383,225,978 |
2,383,225,978 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,897,177,759 |
2,897,177,759 |
2,897,177,759 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
989,414,997 |
989,414,997 |
989,414,997 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
184,826,000 |
184,826,000 |
184,826,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,450,619,661 |
90,450,619,661 |
90,450,619,661 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,450,619,661 |
90,450,619,661 |
90,450,619,661 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,000,000,000 |
111,000,000,000 |
111,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,718,534,049 |
11,718,534,049 |
11,718,534,049 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-123,267,914,388 |
-123,267,914,388 |
-123,267,914,388 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
99,396,557,869 |
99,396,557,869 |
99,396,557,869 |
|
|