1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
243,567,723,313 |
251,543,804,336 |
345,297,586,925 |
104,126,979,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,567,723,313 |
251,543,804,336 |
345,297,586,925 |
104,126,979,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,660,798,282 |
238,777,448,815 |
325,246,782,233 |
92,197,582,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,906,925,031 |
12,766,355,521 |
20,050,804,692 |
11,929,396,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
329,197,579 |
446,681,360 |
28,142,287 |
103,948,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,873,986,695 |
4,668,263,455 |
3,924,099,232 |
3,797,427,761 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,873,986,695 |
4,668,263,455 |
3,924,099,232 |
3,797,427,761 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,887,148,037 |
7,293,019,155 |
13,278,132,194 |
7,867,016,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,474,987,878 |
1,251,754,271 |
2,876,715,553 |
368,901,006 |
|
12. Thu nhập khác |
628,161,246 |
3,876,923,329 |
-3,498,491,331 |
25,686,523 |
|
13. Chi phí khác |
1,324,605,376 |
3,389,995,252 |
-1,611,416,505 |
27,908,161 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-696,444,130 |
486,928,077 |
-1,887,074,826 |
-2,221,638 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,778,543,748 |
1,738,682,348 |
989,640,727 |
366,679,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,955,708,750 |
347,736,470 |
430,482,534 |
73,335,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,822,834,998 |
1,390,945,878 |
559,158,193 |
293,343,494 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,822,834,998 |
1,390,945,878 |
559,158,193 |
293,343,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
692 |
123 |
49 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|