TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
733,516,688,044 |
771,570,272,184 |
725,728,454,059 |
684,594,323,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,867,646,860 |
34,565,193,741 |
23,518,936,059 |
19,496,159,951 |
|
1. Tiền |
14,867,646,860 |
34,565,193,741 |
23,518,936,059 |
19,496,159,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,178,209 |
1,000,178,209 |
178,209 |
178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
386,177,693,080 |
400,781,915,472 |
316,786,617,530 |
295,421,355,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,514,831,955 |
280,113,149,855 |
221,781,531,899 |
223,164,569,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,915,696,105 |
57,424,808,392 |
44,001,010,841 |
42,621,653,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,927,158,292 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,820,006,728 |
64,709,602,008 |
52,469,719,573 |
35,206,285,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,305,644,783 |
-5,305,644,783 |
-9,411,153,602 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
327,727,864,211 |
332,598,375,945 |
376,289,533,332 |
363,672,530,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
327,727,864,211 |
332,598,375,945 |
376,289,533,332 |
363,672,530,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,743,305,684 |
2,624,608,817 |
9,133,188,929 |
6,004,099,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
543,691,048 |
122,989,555 |
980,991,275 |
796,540,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,199,614,636 |
2,501,619,262 |
8,152,197,654 |
5,207,558,738 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,810,087,071 |
93,010,799,873 |
89,788,621,121 |
86,608,612,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,126,431,377 |
71,550,110,102 |
68,608,545,338 |
65,665,980,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,126,431,377 |
71,550,110,102 |
68,608,545,338 |
65,665,980,574 |
|
- Nguyên giá |
111,155,962,672 |
111,477,962,672 |
111,477,962,672 |
111,477,962,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,029,531,295 |
-39,927,852,570 |
-42,869,417,334 |
-45,811,982,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,271,661,759 |
19,044,936,327 |
18,818,210,895 |
18,591,485,463 |
|
- Nguyên giá |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,400,881,480 |
-3,627,606,912 |
-3,854,332,344 |
-4,081,057,776 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,210,968 |
102,970,477 |
49,081,921 |
38,363,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,210,968 |
102,970,477 |
49,081,921 |
38,363,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
829,326,775,115 |
864,581,072,057 |
815,517,075,180 |
771,202,936,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
659,724,503,395 |
694,419,642,144 |
645,062,301,773 |
609,127,410,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
656,013,620,537 |
691,408,342,144 |
642,552,301,773 |
607,118,710,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,625,321,536 |
249,406,123,295 |
201,440,048,200 |
190,713,419,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
183,061,532,669 |
145,905,720,414 |
161,598,325,132 |
128,755,761,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,260,364,948 |
2,505,515,271 |
3,538,220,764 |
4,290,227,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,405,295,001 |
4,447,340,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,345,107,579 |
71,405,017,609 |
37,533,520,695 |
35,782,976,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,524,795,593 |
13,939,311,586 |
46,574,439,555 |
48,917,396,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
183,901,442,566 |
202,970,898,323 |
181,190,996,780 |
188,344,189,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,295,055,646 |
5,275,755,646 |
5,271,455,646 |
5,867,399,849 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,710,882,858 |
3,011,300,000 |
2,510,000,000 |
2,008,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,282,858 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,512,600,000 |
3,011,300,000 |
2,510,000,000 |
2,008,700,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,602,271,720 |
170,161,429,913 |
170,454,773,407 |
162,075,525,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,602,271,720 |
170,161,429,913 |
170,454,773,407 |
162,075,525,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
6,720,711,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
6,111,767,647 |
6,720,711,850 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,195,125,676 |
42,754,283,869 |
43,047,627,363 |
33,450,491,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,619,725,863 |
12,178,884,056 |
293,343,494 |
608,214,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,575,399,813 |
30,575,399,813 |
42,754,283,869 |
32,842,277,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
829,326,775,115 |
864,581,072,057 |
815,517,075,180 |
771,202,936,034 |
|