TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
776,922,234,698 |
995,740,967,395 |
775,104,940,199 |
807,730,521,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,460,101,150 |
96,766,563,281 |
30,798,537,746 |
24,124,678,501 |
|
1. Tiền |
57,460,101,150 |
96,766,563,281 |
30,798,537,746 |
24,124,678,501 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,163,570,563 |
7,775,797,797 |
7,320,178,209 |
5,000,178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,163,392,354 |
7,775,619,588 |
7,320,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
389,460,173,854 |
421,998,626,466 |
391,403,770,756 |
428,596,676,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,943,041,110 |
260,894,502,329 |
197,827,343,607 |
206,385,756,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,646,430,806 |
58,832,831,680 |
70,240,412,358 |
67,999,425,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,927,158,292 |
7,927,158,292 |
7,927,158,292 |
7,927,158,292 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,943,543,646 |
94,344,134,165 |
115,408,856,499 |
146,284,335,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
309,041,287,809 |
446,966,026,419 |
336,953,448,811 |
343,611,817,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
309,041,287,809 |
446,966,026,419 |
336,953,448,811 |
343,611,817,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,797,101,322 |
22,233,953,432 |
8,629,004,677 |
6,397,171,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
458,732,053 |
158,832,351 |
1,216,159,791 |
880,661,065 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,338,369,269 |
22,075,121,081 |
7,412,844,886 |
5,516,510,472 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,860,128,649 |
108,683,275,727 |
105,893,925,173 |
101,963,717,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,056,814,079 |
79,859,065,017 |
80,363,966,898 |
76,904,090,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,056,814,079 |
79,859,065,017 |
80,363,966,898 |
76,904,090,366 |
|
- Nguyên giá |
104,238,894,216 |
109,309,473,423 |
112,704,259,954 |
111,031,822,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,182,080,137 |
-29,450,408,406 |
-32,340,293,056 |
-34,127,732,306 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,370,995,787 |
23,109,488,550 |
22,847,981,313 |
22,586,474,076 |
|
- Nguyên giá |
26,201,199,654 |
26,201,199,654 |
26,201,199,654 |
26,201,199,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,830,203,867 |
-3,091,711,104 |
-3,353,218,341 |
-3,614,725,578 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,986,739,286 |
4,161,557,648 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,986,739,286 |
4,161,557,648 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,474,830,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,474,830,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
970,749,497 |
653,164,512 |
369,193,995 |
160,369,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
970,749,497 |
653,164,512 |
369,193,995 |
160,369,648 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
891,782,363,347 |
1,104,424,243,122 |
880,998,865,372 |
909,694,238,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
728,378,310,004 |
945,056,935,257 |
719,225,612,520 |
741,482,913,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
714,889,961,316 |
938,371,636,569 |
713,222,344,872 |
736,094,295,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,727,925,598 |
236,765,580,891 |
165,577,391,037 |
161,125,008,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,964,923,772 |
386,627,006,572 |
235,039,053,990 |
239,587,804,521 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,637,695,304 |
7,745,461,828 |
7,562,281,656 |
4,140,132,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,193,647,457 |
50,886,890,350 |
62,992,368,986 |
60,609,920,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,005,718,944 |
17,189,473,092 |
33,082,293,373 |
32,162,390,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
178,381,856,603 |
235,203,330,198 |
205,031,362,192 |
233,165,683,307 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,978,193,638 |
3,953,893,638 |
3,937,593,638 |
5,303,355,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,488,348,688 |
6,685,298,688 |
6,003,267,648 |
5,388,617,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,282,858 |
198,282,858 |
198,282,858 |
198,282,858 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,290,065,830 |
6,487,015,830 |
5,804,984,790 |
5,190,334,790 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,404,053,343 |
159,367,307,865 |
161,773,252,852 |
168,211,325,842 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,404,053,343 |
159,367,307,865 |
161,773,252,852 |
168,211,325,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,727,005,639 |
4,727,005,639 |
4,727,005,639 |
6,111,767,647 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,727,005,639 |
4,727,005,639 |
4,727,005,639 |
6,111,767,647 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,766,431,315 |
34,729,685,837 |
37,135,630,824 |
40,804,179,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,999,753,645 |
27,695,240,167 |
30,101,185,154 |
10,228,779,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,766,677,670 |
7,034,445,670 |
7,034,445,670 |
30,575,399,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
891,782,363,347 |
1,104,424,243,122 |
880,998,865,372 |
909,694,238,847 |
|