TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,429,596,859 |
25,797,611,210 |
35,589,242,594 |
33,327,448,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,527,005,773 |
6,615,403,052 |
8,562,164,918 |
5,929,883,003 |
|
1. Tiền |
2,527,005,773 |
6,615,403,052 |
1,562,164,918 |
5,929,883,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,367,978,676 |
7,052,439,732 |
12,109,573,297 |
11,973,271,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,582,456,021 |
6,371,148,503 |
10,177,365,544 |
11,049,951,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,130,000,000 |
|
825,332,559 |
156,858,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
923,724,285 |
949,492,859 |
1,375,076,824 |
1,034,662,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,406,238,158 |
7,046,793,836 |
9,139,114,530 |
9,388,755,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,406,238,158 |
7,046,793,836 |
9,139,114,530 |
9,388,755,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,128,374,252 |
5,082,974,590 |
5,778,389,849 |
6,035,538,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,552,406,225 |
782,545,769 |
1,002,481,982 |
942,800,889 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,575,968,027 |
4,300,428,821 |
4,725,907,867 |
5,092,737,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
50,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,864,555,039 |
147,233,097,365 |
140,592,932,471 |
134,322,615,307 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
94,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,232,255,133 |
141,753,453,194 |
136,274,651,255 |
130,795,849,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,976,959,133 |
134,498,157,194 |
129,019,355,255 |
123,540,553,316 |
|
- Nguyên giá |
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,942,374,206 |
-159,421,176,145 |
-164,899,978,084 |
-170,378,780,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Nguyên giá |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,538,099,906 |
5,385,444,171 |
4,224,081,216 |
3,432,065,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,538,099,906 |
5,385,444,171 |
4,224,081,216 |
3,432,065,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
180,294,151,898 |
173,030,708,575 |
176,182,175,065 |
167,650,064,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,155,404,153 |
54,070,864,805 |
58,203,473,288 |
48,252,057,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,300,404,153 |
36,365,864,805 |
41,648,473,288 |
31,647,057,652 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,599,970,731 |
9,586,941,912 |
11,406,859,126 |
12,212,435,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
799,997,814 |
778,138,366 |
778,138,366 |
12,908,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,559,883 |
50,158,959 |
10,553,555 |
194,941,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,580,363,965 |
2,066,605,640 |
1,432,663,278 |
2,525,624,462 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,190,909 |
78,176,177 |
413,392,727 |
583,335,117 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
621,507,141 |
8,112,276,664 |
8,168,747,172 |
488,765,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,479,239,335 |
14,607,285,712 |
17,826,937,689 |
14,132,671,796 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
770,000,000 |
692,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,158,574,375 |
1,086,281,375 |
841,181,375 |
804,375,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,855,000,000 |
17,705,000,000 |
16,555,000,000 |
16,605,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,855,000,000 |
17,705,000,000 |
16,555,000,000 |
15,405,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,200,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
126,138,747,745 |
118,959,843,770 |
117,978,701,777 |
119,398,006,594 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
126,138,747,745 |
118,959,843,770 |
117,978,701,777 |
119,398,006,594 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,996,557,898 |
7,996,557,898 |
7,996,557,898 |
7,996,557,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,134,204,847 |
19,955,300,872 |
18,974,158,879 |
20,393,463,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,564,405,037 |
561,096,025 |
-953,833,693 |
1,419,304,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,698,609,884 |
19,394,204,847 |
19,927,992,572 |
18,974,158,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
180,294,151,898 |
173,030,708,575 |
176,182,175,065 |
167,650,064,246 |
|