MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,038,014,222 27,669,040,886 28,371,660,317 29,429,596,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,424,910,079 3,975,183,906 5,369,980,477 2,527,005,773
1. Tiền 13,424,910,079 3,975,183,906 5,369,980,477 2,527,005,773
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,863,187,272 10,065,353,332 11,192,762,659 14,367,978,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,310,625,669 9,325,616,369 9,726,955,597 10,582,456,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 874,035,934 446,147 670,753,561 3,130,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 946,727,299 1,007,492,446 1,061,255,131 923,724,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -268,201,630 -268,201,630 -266,201,630 -268,201,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,191,147,192 6,672,354,117 6,909,702,596 7,406,238,158
1. Hàng tồn kho 6,191,147,192 6,672,354,117 6,909,702,596 7,406,238,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,558,769,679 6,956,149,531 4,899,214,585 5,128,374,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 813,956,963 4,492,438,008 2,030,524,888 1,552,406,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,744,812,716 2,463,711,523 2,868,689,697 3,575,968,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,405,019,390 158,204,059,011 154,282,648,002 150,864,555,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,200,000 14,200,000 94,200,000 94,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,200,000 14,200,000 94,200,000 94,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,668,660,950 158,189,859,011 152,711,057,072 147,232,255,133
1. Tài sản cố định hữu hình 156,413,364,950 150,934,563,011 145,455,761,072 139,976,959,133
- Nguyên giá 293,919,333,339 293,919,333,339 293,919,333,339 293,919,333,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,505,968,389 -142,984,770,328 -148,463,572,267 -153,942,374,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Nguyên giá 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,460,325,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,460,325,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 261,833,185 1,477,390,930 3,538,099,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,833,185 1,477,390,930 3,538,099,906
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,443,033,612 185,873,099,897 182,654,308,319 180,294,151,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,990,976,368 58,390,001,361 54,951,155,537 54,155,404,153
I. Nợ ngắn hạn 45,685,976,368 36,085,001,361 34,946,155,537 35,300,404,153
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,588,922,306 16,677,914,849 13,679,183,063 12,599,970,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,004,643,112 799,997,814 799,997,814 799,997,814
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,627,477,853 37,883,843 330,505,448 49,559,883
4. Phải trả người lao động 4,282,455,247 2,368,362,476 2,705,260,543 2,580,363,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 334,739,118 168,696,880 136,494,019 11,190,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 480,842,270 463,711,303 510,570,571 621,507,141
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,775,439,495 14,402,018,044 14,354,647,094 17,479,239,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 430,178,815 520,000,000 932,769,610
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,161,278,152 646,416,152 1,496,727,375 1,158,574,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,305,000,000 22,305,000,000 20,005,000,000 18,855,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,005,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,305,000,000 22,305,000,000 18,855,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 127,452,057,244 127,483,098,536 127,703,152,782 126,138,747,745
I. Vốn chủ sở hữu 127,452,057,244 127,483,098,536 127,703,152,782 126,138,747,745
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,424,197,754 7,424,197,754 7,996,557,898 7,996,557,898
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,019,874,490 29,050,915,782 28,698,579,884 27,134,204,847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,214,126,113 31,041,292 1,106,856,419 -1,564,405,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 805,748,377 29,019,874,490 27,591,723,465 28,698,609,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,443,033,612 185,873,099,897 182,654,308,319 180,294,151,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.