TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,038,014,222 |
27,669,040,886 |
28,371,660,317 |
29,429,596,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,424,910,079 |
3,975,183,906 |
5,369,980,477 |
2,527,005,773 |
|
1. Tiền |
13,424,910,079 |
3,975,183,906 |
5,369,980,477 |
2,527,005,773 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,863,187,272 |
10,065,353,332 |
11,192,762,659 |
14,367,978,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,310,625,669 |
9,325,616,369 |
9,726,955,597 |
10,582,456,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
874,035,934 |
446,147 |
670,753,561 |
3,130,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
946,727,299 |
1,007,492,446 |
1,061,255,131 |
923,724,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-268,201,630 |
-268,201,630 |
-266,201,630 |
-268,201,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,191,147,192 |
6,672,354,117 |
6,909,702,596 |
7,406,238,158 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,191,147,192 |
6,672,354,117 |
6,909,702,596 |
7,406,238,158 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,558,769,679 |
6,956,149,531 |
4,899,214,585 |
5,128,374,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
813,956,963 |
4,492,438,008 |
2,030,524,888 |
1,552,406,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,744,812,716 |
2,463,711,523 |
2,868,689,697 |
3,575,968,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,405,019,390 |
158,204,059,011 |
154,282,648,002 |
150,864,555,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,200,000 |
14,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,200,000 |
14,200,000 |
94,200,000 |
94,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,668,660,950 |
158,189,859,011 |
152,711,057,072 |
147,232,255,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,413,364,950 |
150,934,563,011 |
145,455,761,072 |
139,976,959,133 |
|
- Nguyên giá |
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
293,919,333,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,505,968,389 |
-142,984,770,328 |
-148,463,572,267 |
-153,942,374,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
- Nguyên giá |
7,255,296,000 |
7,255,296,000 |
|
7,255,296,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,460,325,255 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,460,325,255 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
261,833,185 |
|
1,477,390,930 |
3,538,099,906 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261,833,185 |
|
1,477,390,930 |
3,538,099,906 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,443,033,612 |
185,873,099,897 |
182,654,308,319 |
180,294,151,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,990,976,368 |
58,390,001,361 |
54,951,155,537 |
54,155,404,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,685,976,368 |
36,085,001,361 |
34,946,155,537 |
35,300,404,153 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,588,922,306 |
16,677,914,849 |
13,679,183,063 |
12,599,970,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,004,643,112 |
799,997,814 |
799,997,814 |
799,997,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,627,477,853 |
37,883,843 |
330,505,448 |
49,559,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,282,455,247 |
2,368,362,476 |
2,705,260,543 |
2,580,363,965 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
334,739,118 |
168,696,880 |
136,494,019 |
11,190,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
480,842,270 |
463,711,303 |
510,570,571 |
621,507,141 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,775,439,495 |
14,402,018,044 |
14,354,647,094 |
17,479,239,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
430,178,815 |
520,000,000 |
932,769,610 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,161,278,152 |
646,416,152 |
1,496,727,375 |
1,158,574,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,305,000,000 |
22,305,000,000 |
20,005,000,000 |
18,855,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
20,005,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,305,000,000 |
22,305,000,000 |
|
18,855,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,452,057,244 |
127,483,098,536 |
127,703,152,782 |
126,138,747,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,452,057,244 |
127,483,098,536 |
127,703,152,782 |
126,138,747,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
5,007,985,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,424,197,754 |
7,424,197,754 |
7,996,557,898 |
7,996,557,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,019,874,490 |
29,050,915,782 |
28,698,579,884 |
27,134,204,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,214,126,113 |
31,041,292 |
1,106,856,419 |
-1,564,405,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
805,748,377 |
29,019,874,490 |
27,591,723,465 |
28,698,609,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,443,033,612 |
185,873,099,897 |
182,654,308,319 |
180,294,151,898 |
|