TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,837,913,008,531 |
2,497,891,440,242 |
2,799,128,619,400 |
2,933,982,526,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
483,855,305,511 |
581,492,002,581 |
627,641,677,918 |
502,374,103,997 |
|
1. Tiền |
147,220,208,979 |
271,659,836,129 |
212,486,599,473 |
181,855,074,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
336,635,096,532 |
309,832,166,452 |
415,155,078,445 |
320,519,029,095 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
184,726,156,081 |
223,520,214,331 |
257,296,661,068 |
303,796,027,827 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
178,109,494,281 |
216,903,552,531 |
250,679,999,268 |
297,179,366,027 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
549,819,223,587 |
693,580,973,043 |
591,851,382,400 |
992,336,496,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
479,213,753,944 |
579,806,479,410 |
386,555,479,624 |
616,782,880,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,777,048,730 |
66,406,263,635 |
119,072,052,127 |
87,668,960,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,550,000,000 |
13,570,000,000 |
37,572,816,499 |
144,557,416,499 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,768,338,082 |
130,018,978,428 |
142,779,500,302 |
240,823,201,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,767,339,935 |
-96,542,127,793 |
-96,808,631,763 |
-97,936,539,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
277,422,766 |
321,379,363 |
2,680,165,611 |
440,577,402 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,551,454,203,284 |
915,587,443,868 |
1,258,531,513,869 |
1,041,546,241,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,567,485,832,905 |
948,354,535,920 |
1,286,107,885,930 |
1,071,270,340,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,031,629,621 |
-32,767,092,052 |
-27,576,372,061 |
-29,724,098,542 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,058,120,068 |
83,710,806,419 |
63,807,384,145 |
93,929,656,778 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,974,080,905 |
12,580,502,717 |
8,256,418,448 |
13,469,135,808 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,388,237,815 |
48,889,910,552 |
48,795,393,851 |
71,371,620,664 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,149,440,562 |
22,240,393,150 |
6,755,571,846 |
9,088,900,306 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
546,360,786 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,315,153,279,731 |
8,264,861,368,084 |
8,087,768,904,444 |
8,773,932,949,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,761,610,550 |
165,657,390,822 |
223,343,836,500 |
223,303,054,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,571,812,800 |
58,571,812,800 |
95,864,766,000 |
95,864,766,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,333,204,500 |
107,317,350,792 |
127,479,070,500 |
127,438,288,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-143,406,750 |
-231,772,770 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
639,366,491,196 |
810,849,388,038 |
527,021,232,101 |
558,025,179,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
555,364,937,765 |
567,699,575,227 |
455,913,528,985 |
487,128,900,582 |
|
- Nguyên giá |
1,180,697,958,209 |
1,206,941,719,394 |
1,009,401,705,165 |
1,052,223,617,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-625,333,020,444 |
-639,242,144,167 |
-553,488,176,180 |
-565,094,716,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,001,553,431 |
243,149,812,811 |
71,107,703,116 |
70,896,279,289 |
|
- Nguyên giá |
93,842,009,877 |
253,263,323,979 |
80,722,696,930 |
80,718,188,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,840,456,446 |
-10,113,511,168 |
-9,614,993,814 |
-9,821,909,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
798,127,408,388 |
1,138,027,524,872 |
1,166,654,802,719 |
1,312,688,774,424 |
|
- Nguyên giá |
1,259,864,160,664 |
1,620,716,187,415 |
1,773,060,992,476 |
1,944,160,448,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-461,736,752,276 |
-482,688,662,543 |
-606,406,189,757 |
-631,471,674,341 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,602,353,864,294 |
4,953,851,730,334 |
5,157,753,206,525 |
5,736,647,789,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,641,739,821,111 |
2,445,821,919,430 |
2,494,915,760,945 |
2,498,078,857,076 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,960,614,043,183 |
2,508,029,810,904 |
2,662,837,445,580 |
3,238,568,932,452 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
381,973,771,017 |
378,314,397,790 |
416,635,134,677 |
325,178,174,197 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
269,673,378,811 |
248,096,142,109 |
286,416,878,996 |
194,959,918,516 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
113,684,054,072 |
131,614,894,072 |
131,614,894,072 |
131,614,894,072 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,383,661,866 |
-1,396,638,391 |
-1,396,638,391 |
-1,396,638,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
809,570,134,286 |
818,160,936,228 |
596,360,691,922 |
618,089,977,161 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
424,416,592,658 |
424,551,764,336 |
592,982,036,234 |
589,590,204,738 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
97,475,831,186 |
114,808,649,391 |
2,524,609,050 |
4,940,407,999 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
35,500,000 |
113,760,912 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
287,642,210,442 |
278,686,761,589 |
854,046,638 |
23,559,364,424 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,153,066,288,262 |
10,762,752,808,326 |
10,886,897,523,844 |
11,707,915,476,239 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,840,067,930,452 |
7,282,794,599,152 |
7,750,708,624,745 |
8,472,509,876,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,300,503,652,410 |
2,373,562,919,016 |
2,711,710,023,795 |
2,741,202,716,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,080,680,522 |
235,432,393,701 |
177,897,199,101 |
228,594,490,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
202,468,459,250 |
109,531,790,565 |
206,075,680,925 |
106,949,173,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,397,037,929 |
70,779,399,614 |
29,263,302,419 |
28,833,202,395 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,355,513,073 |
34,240,806,191 |
19,473,149,723 |
11,098,871,979 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,840,978,001 |
567,429,617,594 |
604,200,527,804 |
645,782,992,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
68,463,118,021 |
41,806,334,215 |
193,658,111,788 |
120,262,074,657 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,184,888,477 |
210,546,958,321 |
160,163,269,975 |
138,566,262,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,546,947,414,880 |
1,078,860,551,465 |
1,308,395,144,048 |
1,423,345,686,669 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,765,562,257 |
24,935,067,350 |
12,583,638,012 |
36,737,916,225 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
1,032,045,300 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,539,564,278,042 |
4,909,231,680,136 |
5,038,998,600,950 |
5,731,307,160,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
165,151,114,178 |
174,731,356,466 |
175,637,319,201 |
179,024,559,361 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,660,401,514,225 |
2,912,328,210,221 |
3,058,560,993,320 |
3,195,617,874,560 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
260,643,926,505 |
261,407,940,155 |
272,398,349,098 |
308,173,500,765 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,291,248,104,478 |
1,388,238,963,258 |
1,480,840,180,378 |
1,997,076,988,401 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
153,042,618,656 |
153,042,618,656 |
33,379,167,573 |
33,379,167,573 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,077,000,000 |
19,482,591,380 |
18,182,591,380 |
18,035,070,090 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,312,998,357,810 |
3,479,958,209,174 |
3,136,188,899,099 |
3,235,405,599,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,312,919,048,672 |
3,479,878,900,036 |
3,136,109,589,962 |
3,235,326,290,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
|
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
63,992,455,484 |
63,992,455,484 |
67,531,255,484 |
80,417,105,190 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-265,584,961,989 |
-265,584,961,989 |
-264,375,588,444 |
-264,375,588,444 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,438,443,015 |
7,416,182,125 |
7,974,940,667 |
7,637,666,866 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,052,958,243 |
48,914,736,238 |
49,554,545,276 |
74,180,749,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,263,120,098 |
545,785,207 |
705,737,375 |
678,685,925 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
254,017,533,032 |
352,929,044,443 |
20,315,191,296 |
-48,325,934,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,098,768,667 |
191,124,692,451 |
346,001,582 |
-34,943,529,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
169,918,764,365 |
161,804,351,992 |
19,969,189,714 |
-13,382,405,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,191,104,548,468 |
1,266,030,706,207 |
1,248,768,555,987 |
1,379,478,653,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,138 |
79,309,138 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,138 |
79,309,138 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,153,066,288,262 |
10,762,752,808,326 |
10,886,897,523,844 |
11,707,915,476,239 |
|