TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,874,152,004 |
81,088,987,679 |
55,590,463,607 |
65,751,312,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,605,145,845 |
2,988,375,907 |
23,654,748,652 |
55,439,000,299 |
|
1. Tiền |
186,772,545 |
561,310,907 |
518,830,252 |
439,000,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,418,373,300 |
2,427,065,000 |
23,135,918,400 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,078,596,852 |
47,913,954,500 |
31,745,496,291 |
10,023,143,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
457,784,974 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,600,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,020,811,878 |
47,913,954,500 |
31,745,496,291 |
10,003,143,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
185,084,544 |
184,051,211 |
184,051,211 |
184,051,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
185,084,544 |
184,051,211 |
184,051,211 |
184,051,211 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,324,763 |
2,606,061 |
6,167,453 |
105,117,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,560,606 |
2,606,061 |
651,516 |
50,834,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,515,937 |
29,905,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
764,157 |
|
|
24,377,228 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,573,893,627 |
178,878,060,050 |
177,499,840,074 |
175,058,925,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,524,776,802 |
89,243,309,470 |
87,960,832,260 |
86,678,355,050 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,524,776,802 |
89,243,309,470 |
87,960,832,260 |
86,678,355,050 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,610,770,033 |
1,545,204,022 |
1,479,638,011 |
1,414,072,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,595,770,033 |
1,533,954,022 |
1,472,138,011 |
1,410,322,000 |
|
- Nguyên giá |
5,600,479,811 |
5,600,479,811 |
5,600,479,811 |
5,600,479,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,004,709,778 |
-4,066,525,789 |
-4,128,341,800 |
-4,190,157,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,000,000 |
11,250,000 |
7,500,000 |
3,750,000 |
|
- Nguyên giá |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-33,750,000 |
-37,500,000 |
-41,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
88,273,460,623 |
87,912,247,074 |
87,912,247,074 |
86,847,593,673 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
88,273,460,623 |
87,912,247,074 |
87,912,247,074 |
86,847,593,673 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
164,886,169 |
177,299,484 |
147,122,729 |
118,904,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
164,886,169 |
177,299,484 |
147,122,729 |
118,904,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,448,045,631 |
259,967,047,729 |
233,090,303,681 |
240,810,237,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,040,878,541 |
30,640,681,228 |
1,137,386,892 |
653,146,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,040,878,541 |
30,640,681,228 |
1,137,386,892 |
653,146,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,250,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
554,904,830 |
1,004,302,620 |
503,707,464 |
16,841,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
70,227,273 |
70,227,273 |
80,446,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,735,551 |
29,032,135,671 |
57,948,491 |
50,355,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
385,988,160 |
534,015,664 |
505,503,664 |
505,503,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,407,167,090 |
229,326,366,501 |
231,952,916,789 |
240,157,090,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,407,167,090 |
229,326,366,501 |
231,952,916,789 |
240,157,090,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,569,880,000 |
246,569,880,000 |
246,569,880,000 |
246,569,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,569,880,000 |
246,569,880,000 |
|
246,569,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-26,791,024,482 |
-26,791,024,482 |
-26,791,024,482 |
-26,791,024,482 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,224,100,430 |
6,224,100,430 |
7,450,194,060 |
7,450,194,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,404,211,142 |
3,323,410,553 |
4,723,867,211 |
12,928,041,389 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,468,652,713 |
2,468,652,713 |
2,097,316,923 |
10,830,724,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,935,558,429 |
854,757,840 |
2,626,550,288 |
2,097,316,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,448,045,631 |
259,967,047,729 |
233,090,303,681 |
240,810,237,354 |
|