MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,874,152,004 81,088,987,679 55,590,463,607 65,751,312,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,605,145,845 2,988,375,907 23,654,748,652 55,439,000,299
1. Tiền 186,772,545 561,310,907 518,830,252 439,000,299
2. Các khoản tương đương tiền 1,418,373,300 2,427,065,000 23,135,918,400 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,078,596,852 47,913,954,500 31,745,496,291 10,023,143,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 457,784,974
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,020,811,878 47,913,954,500 31,745,496,291 10,003,143,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 185,084,544 184,051,211 184,051,211 184,051,211
1. Hàng tồn kho 185,084,544 184,051,211 184,051,211 184,051,211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,324,763 2,606,061 6,167,453 105,117,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,560,606 2,606,061 651,516 50,834,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,515,937 29,905,184
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 764,157 24,377,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,573,893,627 178,878,060,050 177,499,840,074 175,058,925,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,524,776,802 89,243,309,470 87,960,832,260 86,678,355,050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,524,776,802 89,243,309,470 87,960,832,260 86,678,355,050
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,610,770,033 1,545,204,022 1,479,638,011 1,414,072,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,595,770,033 1,533,954,022 1,472,138,011 1,410,322,000
- Nguyên giá 5,600,479,811 5,600,479,811 5,600,479,811 5,600,479,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,004,709,778 -4,066,525,789 -4,128,341,800 -4,190,157,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,000,000 11,250,000 7,500,000 3,750,000
- Nguyên giá 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -33,750,000 -37,500,000 -41,250,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 88,273,460,623 87,912,247,074 87,912,247,074 86,847,593,673
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 88,273,460,623 87,912,247,074 87,912,247,074 86,847,593,673
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 164,886,169 177,299,484 147,122,729 118,904,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,886,169 177,299,484 147,122,729 118,904,300
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237,448,045,631 259,967,047,729 233,090,303,681 240,810,237,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,040,878,541 30,640,681,228 1,137,386,892 653,146,387
I. Nợ ngắn hạn 1,040,878,541 30,640,681,228 1,137,386,892 653,146,387
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,250,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 554,904,830 1,004,302,620 503,707,464 16,841,339
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,227,273 70,227,273 80,446,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,735,551 29,032,135,671 57,948,491 50,355,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 385,988,160 534,015,664 505,503,664 505,503,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,407,167,090 229,326,366,501 231,952,916,789 240,157,090,967
I. Vốn chủ sở hữu 236,407,167,090 229,326,366,501 231,952,916,789 240,157,090,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 246,569,880,000 246,569,880,000 246,569,880,000 246,569,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 246,569,880,000 246,569,880,000 246,569,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -26,791,024,482 -26,791,024,482 -26,791,024,482 -26,791,024,482
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,224,100,430 6,224,100,430 7,450,194,060 7,450,194,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,404,211,142 3,323,410,553 4,723,867,211 12,928,041,389
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,468,652,713 2,468,652,713 2,097,316,923 10,830,724,466
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,935,558,429 854,757,840 2,626,550,288 2,097,316,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237,448,045,631 259,967,047,729 233,090,303,681 240,810,237,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.