MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 617,797,643,874 840,602,523,764 1,088,903,913,725 1,119,273,461,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,532,504,960 5,420,658,634 5,781,811,513 6,201,178,771
1. Tiền 5,532,504,960 5,420,658,634 3,781,811,513 6,201,178,771
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,193,180,823 255,050,248,779 191,597,545,094 165,848,631,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 241,881,135,742 246,724,233,957 176,876,915,182 137,851,164,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,238,619,630 9,862,755,285 16,379,460,293 29,825,915,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,306,003,451 2,695,837,537 2,573,747,619 2,404,129,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,232,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 316,300,541,980 568,226,083,018 863,919,263,376 933,781,907,372
1. Hàng tồn kho 317,363,834,635 572,082,122,991 864,982,556,031 933,781,907,372
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,063,292,655 -3,856,039,973 -1,063,292,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,771,416,111 11,905,533,333 27,605,293,742 11,441,743,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,073,307,507 11,905,533,333 27,605,293,742 11,259,680,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,697,729,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 379,464 182,062,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 811,946,447,770 871,590,666,405 932,579,336,090 826,744,350,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,070,458,353 101,784,457,646 102,506,390,264 103,236,256,207
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 101,070,458,353 101,784,457,646 102,506,390,264 103,236,256,207
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 659,121,949,035 722,054,288,982 734,398,946,014 663,976,051,944
1. Tài sản cố định hữu hình 310,852,341,735 397,466,394,355 343,646,976,488 301,862,174,220
- Nguyên giá 1,484,648,480,192 1,593,268,981,370 1,602,914,165,534 1,602,914,165,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,173,796,138,457 -1,195,802,587,015 -1,259,267,189,046 -1,301,051,991,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 348,269,607,300 324,587,894,627 390,751,969,526 362,113,877,724
- Nguyên giá 368,045,248,543 367,293,271,528 458,413,689,807 458,413,689,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,775,641,243 -42,705,376,901 -67,661,720,281 -96,299,812,083
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,772,012,302 30,464,604,427 29,516,294,612 39,448,443,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,772,012,302 30,464,604,427 29,516,294,612 39,448,443,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,982,028,080 17,287,315,350 66,157,705,200 20,083,598,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,850,941,533 17,156,228,803 62,649,404,006 16,355,664,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,086,547 131,086,547 3,508,301,194 3,727,934,086
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,429,744,091,644 1,712,193,190,169 2,021,483,249,815 1,946,017,812,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,070,275,878,304 1,339,924,080,086 1,681,313,726,330 1,605,278,886,213
I. Nợ ngắn hạn 788,182,169,450 887,113,766,431 1,120,311,944,763 996,525,811,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 447,447,417,833 301,418,498,570 232,016,840,319 215,075,082,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,136,891 709,960,562 54,676,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,558,525,647 36,472,944,951 33,387,656,600 27,815,698,874
4. Phải trả người lao động 60,605,740,863 29,077,087,807 23,368,141,386 14,013,376,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,300,771 88,560,178,460 64,969,622,163 66,076,013,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,294,063,158 9,067,967,321 10,257,290,873 9,767,981,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,034,261,590 167,400,170,210 311,974,508,322 315,269,327,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 246,414,480,590 416,401,586,980 324,642,646,238
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,185,859,588 8,592,301,631 27,226,337,558 23,811,008,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,093,708,854 452,810,313,655 561,001,781,567 608,753,074,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 277,737,454,133 448,454,058,934 556,645,526,846 604,396,819,690
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,356,254,721 4,356,254,721 4,356,254,721 4,356,254,721
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 359,468,213,340 372,269,110,083 340,169,523,485 340,738,926,211
I. Vốn chủ sở hữu 359,468,213,340 372,269,110,083 340,169,523,485 340,738,926,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,581,477,918 10,581,477,918 29,772,654,801 29,772,654,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,673,896,528 115,474,793,271 64,184,029,790 64,753,432,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,675,252,350 6,504,203,661 19,184,029,790 19,753,432,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,998,644,178 108,970,589,610 45,000,000,000 45,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,429,744,091,644 1,712,193,190,169 2,021,483,249,815 1,946,017,812,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.