TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
617,797,643,874 |
840,602,523,764 |
1,088,903,913,725 |
1,119,273,461,641 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,532,504,960 |
5,420,658,634 |
5,781,811,513 |
6,201,178,771 |
|
1. Tiền |
5,532,504,960 |
5,420,658,634 |
3,781,811,513 |
6,201,178,771 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,193,180,823 |
255,050,248,779 |
191,597,545,094 |
165,848,631,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
241,881,135,742 |
246,724,233,957 |
176,876,915,182 |
137,851,164,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,238,619,630 |
9,862,755,285 |
16,379,460,293 |
29,825,915,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,306,003,451 |
2,695,837,537 |
2,573,747,619 |
2,404,129,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
316,300,541,980 |
568,226,083,018 |
863,919,263,376 |
933,781,907,372 |
|
1. Hàng tồn kho |
317,363,834,635 |
572,082,122,991 |
864,982,556,031 |
933,781,907,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,063,292,655 |
-3,856,039,973 |
-1,063,292,655 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,771,416,111 |
11,905,533,333 |
27,605,293,742 |
11,441,743,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,073,307,507 |
11,905,533,333 |
27,605,293,742 |
11,259,680,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,697,729,140 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
379,464 |
|
|
182,062,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
811,946,447,770 |
871,590,666,405 |
932,579,336,090 |
826,744,350,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
101,070,458,353 |
101,784,457,646 |
102,506,390,264 |
103,236,256,207 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
101,070,458,353 |
101,784,457,646 |
102,506,390,264 |
103,236,256,207 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
659,121,949,035 |
722,054,288,982 |
734,398,946,014 |
663,976,051,944 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,852,341,735 |
397,466,394,355 |
343,646,976,488 |
301,862,174,220 |
|
- Nguyên giá |
1,484,648,480,192 |
1,593,268,981,370 |
1,602,914,165,534 |
1,602,914,165,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,173,796,138,457 |
-1,195,802,587,015 |
-1,259,267,189,046 |
-1,301,051,991,314 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
348,269,607,300 |
324,587,894,627 |
390,751,969,526 |
362,113,877,724 |
|
- Nguyên giá |
368,045,248,543 |
367,293,271,528 |
458,413,689,807 |
458,413,689,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,775,641,243 |
-42,705,376,901 |
-67,661,720,281 |
-96,299,812,083 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,772,012,302 |
30,464,604,427 |
29,516,294,612 |
39,448,443,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,772,012,302 |
30,464,604,427 |
29,516,294,612 |
39,448,443,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,982,028,080 |
17,287,315,350 |
66,157,705,200 |
20,083,598,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,850,941,533 |
17,156,228,803 |
62,649,404,006 |
16,355,664,728 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
131,086,547 |
131,086,547 |
3,508,301,194 |
3,727,934,086 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,429,744,091,644 |
1,712,193,190,169 |
2,021,483,249,815 |
1,946,017,812,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,070,275,878,304 |
1,339,924,080,086 |
1,681,313,726,330 |
1,605,278,886,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
788,182,169,450 |
887,113,766,431 |
1,120,311,944,763 |
996,525,811,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
447,447,417,833 |
301,418,498,570 |
232,016,840,319 |
215,075,082,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
110,136,891 |
709,960,562 |
54,676,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,558,525,647 |
36,472,944,951 |
33,387,656,600 |
27,815,698,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,605,740,863 |
29,077,087,807 |
23,368,141,386 |
14,013,376,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,300,771 |
88,560,178,460 |
64,969,622,163 |
66,076,013,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,294,063,158 |
9,067,967,321 |
10,257,290,873 |
9,767,981,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,034,261,590 |
167,400,170,210 |
311,974,508,322 |
315,269,327,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
246,414,480,590 |
416,401,586,980 |
324,642,646,238 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,185,859,588 |
8,592,301,631 |
27,226,337,558 |
23,811,008,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,093,708,854 |
452,810,313,655 |
561,001,781,567 |
608,753,074,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
277,737,454,133 |
448,454,058,934 |
556,645,526,846 |
604,396,819,690 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,356,254,721 |
4,356,254,721 |
4,356,254,721 |
4,356,254,721 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
359,468,213,340 |
372,269,110,083 |
340,169,523,485 |
340,738,926,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
359,468,213,340 |
372,269,110,083 |
340,169,523,485 |
340,738,926,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,581,477,918 |
10,581,477,918 |
29,772,654,801 |
29,772,654,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,673,896,528 |
115,474,793,271 |
64,184,029,790 |
64,753,432,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,675,252,350 |
6,504,203,661 |
19,184,029,790 |
19,753,432,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,998,644,178 |
108,970,589,610 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,429,744,091,644 |
1,712,193,190,169 |
2,021,483,249,815 |
1,946,017,812,424 |
|