1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
305,971,881,745 |
209,845,654,232 |
68,795,165,143 |
836,971,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
305,971,881,745 |
209,845,654,232 |
68,795,165,143 |
836,971,360 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
291,238,915,469 |
204,738,103,770 |
65,835,142,073 |
1,058,484,643 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,732,966,276 |
5,107,550,462 |
2,960,023,070 |
-221,513,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,175,917,259 |
192,849,962 |
13,492,809,796 |
1,620,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,029,209,276 |
5,155,782,731 |
1,952,075,828 |
175,117,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,821,060,605 |
3,563,762,310 |
1,463,461,468 |
179,458,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,102,170,201 |
59,876,621 |
497,833,264 |
-796,886,482 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,618,370,858 |
6,697,316,610 |
2,991,007,647 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,210,020,934 |
6,753,853,932 |
6,742,266,935 |
10,826,375,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,153,452,668 |
-13,246,676,228 |
5,265,315,720 |
-12,018,272,250 |
|
12. Thu nhập khác |
03 |
304,952,939 |
804,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
403,547,415 |
64,289,907 |
342,750 |
51,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-403,547,412 |
240,663,032 |
461,795 |
-51,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,749,905,256 |
-13,006,013,196 |
5,265,777,515 |
-12,018,324,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,094,526,358 |
458,826,303 |
7,195,424 |
-25,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,655,378,898 |
-13,464,839,499 |
5,258,582,091 |
-12,018,298,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,730,583,415 |
-8,513,155,414 |
7,450,339,212 |
-11,724,601,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
924,795,483 |
-4,951,684,085 |
-2,191,757,121 |
-293,697,278 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|