MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 305,971,881,745 209,845,654,232 68,795,165,143 836,971,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 305,971,881,745 209,845,654,232 68,795,165,143 836,971,360
4. Giá vốn hàng bán 291,238,915,469 204,738,103,770 65,835,142,073 1,058,484,643
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,732,966,276 5,107,550,462 2,960,023,070 -221,513,283
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,175,917,259 192,849,962 13,492,809,796 1,620,482
7. Chi phí tài chính 2,029,209,276 5,155,782,731 1,952,075,828 175,117,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,821,060,605 3,563,762,310 1,463,461,468 179,458,931
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,102,170,201 59,876,621 497,833,264 -796,886,482
9. Chi phí bán hàng 6,618,370,858 6,697,316,610 2,991,007,647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,210,020,934 6,753,853,932 6,742,266,935 10,826,375,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,153,452,668 -13,246,676,228 5,265,315,720 -12,018,272,250
12. Thu nhập khác 03 304,952,939 804,545
13. Chi phí khác 403,547,415 64,289,907 342,750 51,900
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -403,547,412 240,663,032 461,795 -51,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,749,905,256 -13,006,013,196 5,265,777,515 -12,018,324,150
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,094,526,358 458,826,303 7,195,424 -25,872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,655,378,898 -13,464,839,499 5,258,582,091 -12,018,298,278
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,730,583,415 -8,513,155,414 7,450,339,212 -11,724,601,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 924,795,483 -4,951,684,085 -2,191,757,121 -293,697,278
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.