1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,021,171,038 |
23,270,661,853 |
16,238,939,545 |
24,416,961,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,021,171,038 |
23,270,661,853 |
16,238,939,545 |
24,416,961,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,970,937,711 |
20,712,662,521 |
15,822,607,756 |
23,635,353,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,050,233,327 |
2,557,999,332 |
416,331,789 |
781,607,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,020,664,051 |
655,995,664 |
1,057,333,649 |
975,470,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
142,467,972 |
129,745,235 |
126,570,134 |
142,565,694 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
142,467,972 |
129,745,235 |
126,570,134 |
142,565,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
396,543,368 |
551,403,742 |
477,176,588 |
468,547,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,531,886,038 |
2,532,846,019 |
869,918,716 |
1,145,964,616 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,218,142,734 |
|
13. Chi phí khác |
18,750,000 |
19,145,171 |
81,815,161 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,750,000 |
-19,145,171 |
-81,815,161 |
1,218,142,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,513,136,038 |
2,513,700,848 |
788,103,555 |
2,364,107,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
310,103,364 |
510,077,553 |
177,501,434 |
524,893,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,203,032,674 |
2,003,623,295 |
610,602,121 |
1,839,214,302 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,203,032,674 |
2,003,623,295 |
610,602,121 |
1,839,214,302 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
46 |
77 |
22 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
46 |
73 |
22 |
67 |
|