TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,516,699,327 |
147,382,131,066 |
146,810,850,543 |
82,674,957,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,421,210,581 |
7,575,074,038 |
4,073,804,949 |
1,286,523,627 |
|
1. Tiền |
11,421,210,581 |
7,575,074,038 |
4,073,804,949 |
1,286,523,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,996,051,953 |
124,767,165,453 |
126,077,277,876 |
67,689,583,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,489,375,003 |
91,755,473,453 |
91,118,012,376 |
60,546,100,805 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,746,676,950 |
22,644,942,000 |
22,953,104,000 |
953,104,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,760,000,000 |
7,366,750,000 |
9,006,161,500 |
6,190,378,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,813,473,223 |
14,589,764,896 |
16,145,974,047 |
13,542,797,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,813,473,223 |
14,589,764,896 |
16,145,974,047 |
13,542,797,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
285,963,570 |
450,126,679 |
513,793,671 |
156,052,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,566,443 |
96,855,821 |
29,712,682 |
21,841,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
268,397,127 |
353,270,858 |
484,080,989 |
134,210,958 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,060,999,087 |
151,602,801,984 |
151,454,813,449 |
227,161,434,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,992,985,134 |
3,523,363,783 |
3,338,272,735 |
3,037,665,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,992,985,134 |
3,523,363,783 |
3,338,272,735 |
3,037,665,555 |
|
- Nguyên giá |
4,088,383,637 |
4,775,234,546 |
4,775,234,546 |
4,314,234,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,095,398,503 |
-1,251,870,763 |
-1,436,961,811 |
-1,276,568,991 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,345,739,885 |
30,448,684,231 |
30,555,996,923 |
30,656,508,499 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,345,739,885 |
30,448,684,231 |
30,555,996,923 |
30,656,508,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,779,000,000 |
103,779,000,000 |
103,779,000,000 |
179,779,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
89,779,000,000 |
89,779,000,000 |
89,779,000,000 |
165,779,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,943,274,068 |
13,851,753,970 |
13,781,543,791 |
13,688,260,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,943,274,068 |
13,851,753,970 |
13,781,543,791 |
13,688,260,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,577,698,414 |
298,984,933,050 |
298,265,663,992 |
309,836,391,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,029,683,155 |
16,433,294,496 |
15,263,423,319 |
25,279,936,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,178,658,763 |
14,288,295,300 |
13,043,936,721 |
23,418,254,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,854,181,803 |
6,421,252,381 |
6,549,761,281 |
16,746,212,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,466,632,765 |
2,646,710,318 |
1,248,988,232 |
1,452,575,400 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,110,000 |
117,955,800 |
21,325,800 |
21,325,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,533,007,131 |
2,525,637,139 |
2,536,705,046 |
2,554,109,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,059,037,794 |
1,412,050,392 |
1,527,467,092 |
1,484,342,092 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,164,689,270 |
1,164,689,270 |
1,159,689,270 |
1,159,689,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,851,024,392 |
2,144,999,196 |
2,219,486,598 |
1,861,682,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,851,024,392 |
2,144,999,196 |
2,219,486,598 |
1,861,682,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,548,015,259 |
282,551,638,554 |
283,002,240,673 |
284,556,454,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,548,015,259 |
282,551,638,554 |
283,002,240,673 |
284,556,454,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,361,378,540 |
2,361,378,540 |
2,361,378,540 |
2,361,378,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,186,636,719 |
20,190,260,014 |
7,640,962,133 |
9,195,176,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,203,032,674 |
3,206,655,969 |
3,983,704,045 |
5,496,472,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,983,604,045 |
16,983,604,045 |
3,657,258,088 |
3,698,704,045 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,577,698,414 |
298,984,933,050 |
298,265,663,992 |
309,836,391,890 |
|