MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Trang (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 393,686,261,632 332,560,660,613 373,082,638,254 446,513,815,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,384,231,883 29,806,126,294 17,685,158,244 43,731,897,885
1. Tiền 24,384,231,883 29,806,126,294 17,685,158,244 43,731,897,885
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,736,402,041 29,736,402,041 29,736,402,041 30,035,902,041
1. Chứng khoán kinh doanh 299,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,736,402,041 29,736,402,041 29,736,402,041 29,736,402,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,600,244,008 179,197,746,908 196,047,672,752 234,608,866,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,174,027,987 140,770,624,482 161,614,073,240 209,650,126,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 584,913,000 5,702,678,451 3,143,518,669 2,317,237,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,670,000,000 5,870,000,000 8,785,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,735,611,246 27,418,752,200 23,069,389,068 23,205,811,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -564,308,225 -564,308,225 -564,308,225 -564,308,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,236,250,220 89,595,578,096 122,499,128,372 130,909,848,858
1. Hàng tồn kho 68,236,250,220 89,595,578,096 122,499,128,372 130,989,884,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,036,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,729,133,480 4,224,807,274 7,114,276,845 7,227,300,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,677,688,691 2,658,957,963 2,166,639,740 2,049,434,077
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,033,293,643 1,466,995,210 4,936,172,921 5,158,766,461
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,151,146 98,854,101 11,464,184 19,100,196
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,630,016,441 106,153,733,759 104,466,580,551 116,306,827,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,874,293,495 67,883,987,495 69,320,297,911 79,338,166,697
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 47,680,000,000 61,680,000,000 61,680,000,000 47,711,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,194,293,495 6,203,987,495 7,640,297,911 31,626,446,697
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,846,387,172 28,165,048,549 25,145,455,659 25,159,682,105
1. Tài sản cố định hữu hình 26,031,468,650 25,399,080,025 22,428,437,133 22,491,613,577
- Nguyên giá 81,116,622,627 80,319,346,902 77,352,039,791 78,408,869,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,085,153,977 -54,920,266,877 -54,923,602,658 -55,917,255,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,806,701,853 2,759,201,854 2,711,701,855 2,664,201,856
- Nguyên giá 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,298,147 -90,798,146 -138,298,145 -185,798,144
3. Tài sản cố định vô hình 8,216,669 6,766,670 5,316,671 3,866,672
- Nguyên giá 360,430,800 360,430,800 360,430,800 360,430,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,214,131 -353,664,130 -355,114,129 -356,564,128
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,186,288 9,000,000 468,057,904 131,970,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,186,288 9,000,000 468,057,904 131,970,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,421,005,808 5,784,433,062 5,444,707,137 7,711,743,189
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,421,005,808 5,784,433,062 5,444,707,137 7,711,743,189
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,470,143,678 4,311,264,653 4,088,061,940 3,965,265,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,440,875,540 4,311,264,653 4,088,061,940 3,965,265,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,268,138
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 488,316,278,073 438,714,394,372 477,549,218,805 562,820,643,510
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 279,047,257,768 235,206,171,798 275,509,786,916 348,859,747,614
I. Nợ ngắn hạn 273,356,313,416 229,819,780,046 269,888,884,464 343,461,720,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,089,696,591 37,535,182,844 56,104,941,556 87,481,872,959
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 269,581,538 8,499,894 355,782,509 407,917,497
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,396,198,096 821,984,880 1,026,353,328 956,370,221
4. Phải trả người lao động 9,828,087,000 1,416,333,000 7,612,348,367 10,442,883,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,141,978,908 4,453,494,279 5,894,985,793 6,616,785,351
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 799,865,588 1,869,045,884 3,449,170,064 4,495,116,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,830,905,695 183,715,239,265 195,327,038,248 232,942,509,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,264,599 118,264,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,690,944,352 5,386,391,752 5,620,902,452 5,398,027,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,185,083,332 1,758,208,322 1,535,333,320 1,312,458,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,505,861,020 3,628,183,430 4,085,569,132 4,085,569,132
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 209,269,020,305 203,508,222,574 202,039,431,889 213,960,895,896
I. Vốn chủ sở hữu 209,269,020,305 203,508,222,574 202,039,431,889 213,960,895,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,450,011,226 17,875,190,545 16,516,340,773 28,460,965,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,374,115,575 -4,714,590,296 -5,746,481,503 6,198,143,276
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,895,651 22,589,780,841 22,262,822,276 22,262,822,275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 345,416,351 159,439,301 49,498,388 26,337,617
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 488,316,278,073 438,714,394,372 477,549,218,805 562,820,643,510
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.