I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
393,686,261,632 |
332,560,660,613 |
373,082,638,254 |
446,513,815,710 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,384,231,883 |
29,806,126,294 |
17,685,158,244 |
43,731,897,885 |
|
1.1.Tiền
|
24,384,231,883 |
29,806,126,294 |
17,685,158,244 |
43,731,897,885 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,736,402,041 |
29,736,402,041 |
29,736,402,041 |
30,035,902,041 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
299,500,000 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29,736,402,041 |
29,736,402,041 |
29,736,402,041 |
29,736,402,041 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
256,600,244,008 |
179,197,746,908 |
196,047,672,752 |
234,608,866,192 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
228,174,027,987 |
140,770,624,482 |
161,614,073,240 |
209,650,126,297 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
584,913,000 |
5,702,678,451 |
3,143,518,669 |
2,317,237,059 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,670,000,000 |
5,870,000,000 |
8,785,000,000 |
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
15,735,611,246 |
27,418,752,200 |
23,069,389,068 |
23,205,811,061 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-564,308,225 |
-564,308,225 |
-564,308,225 |
-564,308,225 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
68,236,250,220 |
89,595,578,096 |
122,499,128,372 |
130,909,848,858 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
68,236,250,220 |
89,595,578,096 |
122,499,128,372 |
130,989,884,858 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-80,036,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,729,133,480 |
4,224,807,274 |
7,114,276,845 |
7,227,300,734 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,677,688,691 |
2,658,957,963 |
2,166,639,740 |
2,049,434,077 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
12,033,293,643 |
1,466,995,210 |
4,936,172,921 |
5,158,766,461 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
18,151,146 |
98,854,101 |
11,464,184 |
19,100,196 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
94,630,016,441 |
106,153,733,759 |
104,466,580,551 |
116,306,827,800 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,874,293,495 |
67,883,987,495 |
69,320,297,911 |
79,338,166,697 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
47,680,000,000 |
61,680,000,000 |
61,680,000,000 |
47,711,720,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
5,194,293,495 |
6,203,987,495 |
7,640,297,911 |
31,626,446,697 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
28,846,387,172 |
28,165,048,549 |
25,145,455,659 |
25,159,682,105 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,031,468,650 |
25,399,080,025 |
22,428,437,133 |
22,491,613,577 |
|
- Nguyên giá
|
81,116,622,627 |
80,319,346,902 |
77,352,039,791 |
78,408,869,502 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-55,085,153,977 |
-54,920,266,877 |
-54,923,602,658 |
-55,917,255,925 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,806,701,853 |
2,759,201,854 |
2,711,701,855 |
2,664,201,856 |
|
- Nguyên giá
|
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-43,298,147 |
-90,798,146 |
-138,298,145 |
-185,798,144 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
8,216,669 |
6,766,670 |
5,316,671 |
3,866,672 |
|
- Nguyên giá
|
360,430,800 |
360,430,800 |
360,430,800 |
360,430,800 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-352,214,131 |
-353,664,130 |
-355,114,129 |
-356,564,128 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
18,186,288 |
9,000,000 |
468,057,904 |
131,970,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,186,288 |
9,000,000 |
468,057,904 |
131,970,264 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
8,421,005,808 |
5,784,433,062 |
5,444,707,137 |
7,711,743,189 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,421,005,808 |
5,784,433,062 |
5,444,707,137 |
7,711,743,189 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,470,143,678 |
4,311,264,653 |
4,088,061,940 |
3,965,265,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,440,875,540 |
4,311,264,653 |
4,088,061,940 |
3,965,265,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
29,268,138 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
488,316,278,073 |
438,714,394,372 |
477,549,218,805 |
562,820,643,510 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
279,047,257,768 |
235,206,171,798 |
275,509,786,916 |
348,859,747,614 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
273,356,313,416 |
229,819,780,046 |
269,888,884,464 |
343,461,720,164 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44,089,696,591 |
37,535,182,844 |
56,104,941,556 |
87,481,872,959 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
269,581,538 |
8,499,894 |
355,782,509 |
407,917,497 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,396,198,096 |
821,984,880 |
1,026,353,328 |
956,370,221 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
9,828,087,000 |
1,416,333,000 |
7,612,348,367 |
10,442,883,036 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,141,978,908 |
4,453,494,279 |
5,894,985,793 |
6,616,785,351 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
799,865,588 |
1,869,045,884 |
3,449,170,064 |
4,495,116,993 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
209,830,905,695 |
183,715,239,265 |
195,327,038,248 |
232,942,509,508 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
118,264,599 |
118,264,599 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
5,690,944,352 |
5,386,391,752 |
5,620,902,452 |
5,398,027,450 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,185,083,332 |
1,758,208,322 |
1,535,333,320 |
1,312,458,318 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,505,861,020 |
3,628,183,430 |
4,085,569,132 |
4,085,569,132 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
209,269,020,305 |
203,508,222,574 |
202,039,431,889 |
213,960,895,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
209,269,020,305 |
203,508,222,574 |
202,039,431,889 |
213,960,895,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,450,011,226 |
17,875,190,545 |
16,516,340,773 |
28,460,965,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23,374,115,575 |
-4,714,590,296 |
-5,746,481,503 |
6,198,143,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
75,895,651 |
22,589,780,841 |
22,262,822,276 |
22,262,822,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
345,416,351 |
159,439,301 |
49,498,388 |
26,337,617 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
488,316,278,073 |
438,714,394,372 |
477,549,218,805 |
562,820,643,510 |
|