1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
511,973,368,295 |
612,658,472,277 |
805,960,931,500 |
641,049,461,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
511,973,368,295 |
612,658,472,277 |
805,960,931,500 |
641,049,461,754 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
430,307,535,941 |
545,158,773,399 |
729,675,994,350 |
616,398,047,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,665,832,354 |
67,499,698,878 |
76,284,937,150 |
24,651,414,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
866,421,978 |
11,149,752 |
927,499,401 |
11,736,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,837,815,240 |
8,939,687,310 |
11,416,266,352 |
8,314,331,583 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,218,447,376 |
8,939,687,310 |
8,800,386,352 |
8,314,331,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
338,598,041 |
355,331,471 |
599,025,314 |
319,971,135 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,567,919,242 |
39,712,389,637 |
46,151,981,284 |
24,843,445,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,787,921,809 |
18,503,440,212 |
19,045,163,601 |
-8,814,597,379 |
|
12. Thu nhập khác |
212,674,776 |
222,544,545 |
382,018,067 |
474,782,727 |
|
13. Chi phí khác |
639,905,826 |
33,304,819 |
79,047,898 |
752,839,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-427,231,050 |
189,239,726 |
302,970,169 |
-278,056,560 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,360,690,759 |
18,692,679,938 |
19,348,133,770 |
-9,092,653,939 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,003,644,672 |
3,738,535,988 |
4,820,905,361 |
-1,709,426,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,357,046,087 |
14,954,143,950 |
14,527,228,409 |
-7,383,227,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,357,046,087 |
14,954,143,950 |
14,527,228,409 |
-7,383,227,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
759 |
508 |
493 |
-251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|