1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
819,093,540,314 |
545,206,544,561 |
598,385,517,376 |
603,749,836,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
819,093,540,314 |
545,206,544,561 |
598,385,517,376 |
603,749,836,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
654,996,483,536 |
506,725,076,665 |
569,909,080,667 |
552,029,864,184 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
164,097,056,778 |
38,481,467,896 |
28,476,436,709 |
51,719,972,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
519,388,659 |
21,760,787 |
107,663,633 |
17,296,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,400,840,395 |
10,337,530,031 |
11,012,454,997 |
8,907,048,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,400,840,395 |
10,337,530,031 |
11,012,454,997 |
8,907,048,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,180,708,206 |
287,323,925 |
323,397,377 |
292,392,633 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,342,081,678 |
29,337,224,828 |
36,975,492,309 |
39,981,699,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,692,815,158 |
-1,458,850,101 |
-19,727,244,341 |
2,556,128,174 |
|
12. Thu nhập khác |
-23,515,358,444 |
3,222,844,525 |
4,695,815,357 |
7,761,582,039 |
|
13. Chi phí khác |
-481,466,454 |
2,642,839,661 |
3,376,760,926 |
1,860,798,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,033,891,990 |
580,004,864 |
1,319,054,431 |
5,900,783,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,658,923,168 |
-878,845,237 |
-18,408,189,910 |
8,456,911,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,453,043,868 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,205,879,300 |
-878,845,237 |
-18,408,189,910 |
8,456,911,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,205,879,300 |
-878,845,237 |
-18,408,189,910 |
8,456,911,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,638 |
-55 |
|
529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|