TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,320,589,774 |
617,553,175,463 |
617,396,712,242 |
717,574,987,199 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,888,174,444 |
3,655,129,042 |
3,170,212,499 |
3,042,728,398 |
|
1. Tiền |
1,888,174,444 |
3,655,129,042 |
3,170,212,499 |
3,042,728,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,468,566,857 |
441,848,894,833 |
267,507,338,358 |
249,986,921,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,320,430,729 |
439,246,873,001 |
266,852,612,917 |
249,610,124,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,994,986,056 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,739,120,604 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
414,029,468 |
2,602,021,832 |
654,725,441 |
376,796,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,506,087,440 |
112,923,745,304 |
287,395,157,157 |
398,199,080,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,506,087,440 |
112,923,745,304 |
287,395,157,157 |
398,199,080,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,457,761,033 |
59,125,406,284 |
59,324,004,228 |
66,346,256,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,457,761,033 |
56,125,406,284 |
59,324,004,228 |
66,346,256,839 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
743,055,571,608 |
718,453,317,412 |
809,731,188,015 |
754,238,616,009 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,960,877,571 |
63,914,600,425 |
68,346,562,468 |
69,328,413,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,960,877,571 |
63,914,600,425 |
68,346,562,468 |
69,328,413,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,995,517,012 |
334,136,620,238 |
367,599,770,270 |
338,497,437,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
327,954,856,500 |
334,109,513,228 |
367,586,216,762 |
338,497,437,327 |
|
- Nguyên giá |
1,852,646,295,574 |
1,901,176,922,159 |
1,954,682,512,959 |
1,956,046,134,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,524,691,439,074 |
-1,567,067,408,931 |
-1,587,096,296,197 |
-1,617,548,697,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,660,512 |
27,107,010 |
13,553,508 |
|
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,409,488 |
-243,962,990 |
-257,516,492 |
-271,070,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
154,802,377 |
154,652,377 |
155,552,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
154,652,377 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
154,802,377 |
|
155,552,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,809,550,000 |
6,539,700,000 |
6,539,700,000 |
9,809,550,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,989,450,000 |
-15,259,300,000 |
-15,259,300,000 |
-11,989,450,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
342,289,627,025 |
313,707,594,372 |
367,090,502,900 |
336,447,662,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
342,289,627,025 |
313,707,594,372 |
367,090,502,900 |
336,447,662,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,090,376,161,382 |
1,336,006,492,875 |
1,427,127,900,257 |
1,471,813,603,208 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
749,135,639,131 |
971,669,227,686 |
1,053,973,909,143 |
1,159,655,348,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
601,535,647,003 |
773,990,977,568 |
826,170,489,011 |
955,851,219,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,869,542,652 |
398,874,598,430 |
285,075,073,536 |
221,892,850,182 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,771,646,126 |
63,867,766,370 |
62,366,864,070 |
37,496,779,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,229,730,356 |
64,276,726,481 |
28,470,063,346 |
23,520,133,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,394,243,291 |
10,425,511,168 |
78,700,991,086 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
541,403,814 |
20,395,446,579 |
20,776,608,338 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
925,287,457 |
928,413,144 |
1,297,996,735 |
1,304,413,856 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,286,639,629 |
234,411,051,285 |
185,240,988,038 |
269,534,542,409 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
178,099,616,687 |
|
232,889,541,129 |
272,539,030,563 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,353,184,096 |
5,696,774,753 |
9,004,410 |
30,085,869,986 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,599,992,128 |
197,678,250,118 |
227,803,420,132 |
203,804,129,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
147,599,992,128 |
187,952,815,328 |
218,931,400,928 |
195,785,525,928 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
9,725,434,790 |
8,872,019,204 |
8,018,603,618 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,240,522,251 |
364,337,265,189 |
373,153,991,114 |
312,158,254,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
330,661,671,875 |
364,337,265,189 |
373,153,991,114 |
312,158,254,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,673,781,772 |
63,349,375,086 |
72,166,101,011 |
11,170,364,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,673,781,772 |
63,349,375,086 |
8,865,354,592 |
11,170,364,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
63,300,746,419 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,578,850,376 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
10,578,850,376 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,090,376,161,382 |
1,336,006,492,875 |
1,427,127,900,257 |
1,471,813,603,208 |
|