TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
502,326,074,604 |
361,776,320,382 |
211,719,976,739 |
236,068,696,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,231,084,726 |
3,139,242,895 |
1,785,496,577 |
1,704,259,530 |
|
1. Tiền |
1,231,084,726 |
3,139,242,895 |
1,785,496,577 |
1,704,259,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,203,763,526 |
58,397,762,908 |
27,373,219,238 |
69,487,465,060 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,556,263,277 |
56,652,336,469 |
26,105,482,826 |
59,653,788,027 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
156,032,156 |
108,832,156 |
288,480,378 |
108,832,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,301,173,377 |
2,446,299,567 |
1,788,961,318 |
10,534,550,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,044,585,069 |
255,418,942,752 |
147,402,571,825 |
127,157,784,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,175,321,614 |
277,054,707,579 |
148,112,724,770 |
127,625,251,347 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,130,736,545 |
-21,635,764,827 |
-710,152,945 |
-467,466,972 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,846,641,283 |
44,820,371,827 |
35,158,689,099 |
37,719,187,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,447,044,656 |
44,457,346,931 |
34,868,314,412 |
29,034,670,417 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
346,076,627 |
363,024,896 |
290,374,687 |
8,684,516,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
53,520,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,606,405,643 |
726,796,083,215 |
730,116,288,903 |
690,788,371,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,755,827,000 |
48,755,827,000 |
50,726,974,280 |
51,495,401,331 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,755,827,000 |
48,755,827,000 |
50,726,974,280 |
51,495,401,331 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
446,941,580,140 |
406,404,622,903 |
405,848,908,920 |
384,009,938,372 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
446,765,384,632 |
406,241,980,897 |
405,699,820,416 |
383,874,403,370 |
|
- Nguyên giá |
1,845,368,122,441 |
1,846,070,073,021 |
1,795,168,494,309 |
1,809,076,431,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,398,602,737,809 |
-1,439,828,092,124 |
-1,389,468,673,893 |
-1,425,202,028,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
149,088,504 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
271,070,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121,981,496 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
176,195,508 |
162,642,006 |
|
135,535,002 |
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
271,070,000 |
|
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,874,492 |
-108,427,994 |
|
-135,534,998 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,159,057,528 |
11,191,257,360 |
10,678,859,959 |
8,820,726,501 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,639,942,472 |
-10,607,742,640 |
-11,120,140,041 |
-12,978,273,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,749,940,975 |
260,444,375,952 |
262,861,545,744 |
246,462,305,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,749,940,975 |
260,444,375,952 |
262,861,545,744 |
246,462,305,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,185,932,480,247 |
1,088,572,403,597 |
941,836,265,642 |
926,857,068,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
872,088,274,149 |
778,830,508,588 |
625,569,069,825 |
619,310,600,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
709,165,927,896 |
667,953,667,160 |
471,478,735,147 |
488,336,900,047 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,046,771,901 |
198,290,244,871 |
77,978,235,911 |
181,171,571,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,800,000 |
8,000 |
1,356,259,747 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,615,312,361 |
59,700,623,538 |
34,013,846,265 |
4,671,308,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,766,719,996 |
25,411,822,455 |
37,993,360,566 |
41,862,955,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,400,962,064 |
653,108,364 |
163,277,091 |
700,299,519 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,517,205,979 |
3,680,721,970 |
1,993,927,862 |
3,934,258,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
254,174,068,375 |
156,226,801,583 |
154,005,858,846 |
236,005,529,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
178,032,444,496 |
204,427,025,346 |
148,876,998,868 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,612,442,724 |
19,554,519,033 |
16,453,221,738 |
18,634,717,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,922,346,253 |
110,876,841,428 |
154,090,334,678 |
130,973,700,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,922,346,253 |
110,876,841,428 |
154,090,334,678 |
130,973,700,472 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,844,206,098 |
309,741,895,009 |
316,267,195,817 |
307,546,467,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,065,892,781 |
298,389,572,513 |
307,340,864,142 |
299,737,608,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
126,932,850,372 |
126,932,850,372 |
126,932,850,372 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,162,317,520 |
10,162,317,520 |
10,162,317,520 |
5,346,638,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,970,724,889 |
1,294,404,621 |
10,245,696,250 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,970,724,889 |
1,294,404,621 |
10,245,696,250 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,778,313,317 |
11,352,322,496 |
8,926,331,675 |
7,808,859,538 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
13,778,313,317 |
11,352,322,496 |
8,926,331,675 |
7,808,859,538 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,185,932,480,247 |
1,088,572,403,597 |
941,836,265,642 |
926,857,068,135 |
|