MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 502,326,074,604 361,776,320,382 211,719,976,739 236,068,696,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,231,084,726 3,139,242,895 1,785,496,577 1,704,259,530
1. Tiền 1,231,084,726 3,139,242,895 1,785,496,577 1,704,259,530
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,203,763,526 58,397,762,908 27,373,219,238 69,487,465,060
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,556,263,277 56,652,336,469 26,105,482,826 59,653,788,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 156,032,156 108,832,156 288,480,378 108,832,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,301,173,377 2,446,299,567 1,788,961,318 10,534,550,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -809,705,284 -809,705,284 -809,705,284 -809,705,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 280,044,585,069 255,418,942,752 147,402,571,825 127,157,784,375
1. Hàng tồn kho 300,175,321,614 277,054,707,579 148,112,724,770 127,625,251,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,130,736,545 -21,635,764,827 -710,152,945 -467,466,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,846,641,283 44,820,371,827 35,158,689,099 37,719,187,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,447,044,656 44,457,346,931 34,868,314,412 29,034,670,417
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 346,076,627 363,024,896 290,374,687 8,684,516,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 53,520,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 683,606,405,643 726,796,083,215 730,116,288,903 690,788,371,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,755,827,000 48,755,827,000 50,726,974,280 51,495,401,331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,755,827,000 48,755,827,000 50,726,974,280 51,495,401,331
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 446,941,580,140 406,404,622,903 405,848,908,920 384,009,938,372
1. Tài sản cố định hữu hình 446,765,384,632 406,241,980,897 405,699,820,416 383,874,403,370
- Nguyên giá 1,845,368,122,441 1,846,070,073,021 1,795,168,494,309 1,809,076,431,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,398,602,737,809 -1,439,828,092,124 -1,389,468,673,893 -1,425,202,028,208
2. Tài sản cố định thuê tài chính 149,088,504
- Nguyên giá 271,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,981,496
3. Tài sản cố định vô hình 176,195,508 162,642,006 135,535,002
- Nguyên giá 271,070,000 271,070,000 271,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,874,492 -108,427,994 -135,534,998
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,159,057,528 11,191,257,360 10,678,859,959 8,820,726,501
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,639,942,472 -10,607,742,640 -11,120,140,041 -12,978,273,499
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 172,749,940,975 260,444,375,952 262,861,545,744 246,462,305,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 172,749,940,975 260,444,375,952 262,861,545,744 246,462,305,607
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,185,932,480,247 1,088,572,403,597 941,836,265,642 926,857,068,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 872,088,274,149 778,830,508,588 625,569,069,825 619,310,600,519
I. Nợ ngắn hạn 709,165,927,896 667,953,667,160 471,478,735,147 488,336,900,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,046,771,901 198,290,244,871 77,978,235,911 181,171,571,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,800,000 8,000 1,356,259,747
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,615,312,361 59,700,623,538 34,013,846,265 4,671,308,773
4. Phải trả người lao động 25,766,719,996 25,411,822,455 37,993,360,566 41,862,955,703
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,400,962,064 653,108,364 163,277,091 700,299,519
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,517,205,979 3,680,721,970 1,993,927,862 3,934,258,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,174,068,375 156,226,801,583 154,005,858,846 236,005,529,344
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 178,032,444,496 204,427,025,346 148,876,998,868
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,612,442,724 19,554,519,033 16,453,221,738 18,634,717,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 162,922,346,253 110,876,841,428 154,090,334,678 130,973,700,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 162,922,346,253 110,876,841,428 154,090,334,678 130,973,700,472
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,844,206,098 309,741,895,009 316,267,195,817 307,546,467,616
I. Vốn chủ sở hữu 300,065,892,781 298,389,572,513 307,340,864,142 299,737,608,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 126,932,850,372 126,932,850,372 126,932,850,372
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,162,317,520 10,162,317,520 10,162,317,520 5,346,638,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,970,724,889 1,294,404,621 10,245,696,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,970,724,889 1,294,404,621 10,245,696,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,778,313,317 11,352,322,496 8,926,331,675 7,808,859,538
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 13,778,313,317 11,352,322,496 8,926,331,675 7,808,859,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,185,932,480,247 1,088,572,403,597 941,836,265,642 926,857,068,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.