1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,663,829,793 |
82,835,463,649 |
96,190,360,639 |
100,333,443,095 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,663,829,793 |
82,835,463,649 |
96,190,360,639 |
100,333,443,095 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,990,066,304 |
42,928,330,500 |
42,720,934,209 |
46,001,125,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,673,763,489 |
39,907,133,149 |
53,469,426,430 |
54,332,318,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,266,039,554 |
2,483,528,918 |
6,431,701,425 |
503,860,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,665,510,158 |
7,105,111,698 |
7,262,069,261 |
8,846,829,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,662,507,337 |
7,102,659,312 |
7,259,823,066 |
8,841,019,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,355,135,758 |
2,940,994,314 |
1,934,854,002 |
2,022,557,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
91,919,157,127 |
32,344,556,055 |
50,704,204,592 |
43,966,790,665 |
|
12. Thu nhập khác |
189,582,096 |
146,904,546 |
148,448,246 |
148,268,181 |
|
13. Chi phí khác |
63,677,550 |
|
76,543,700 |
65,906,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
125,904,546 |
146,904,546 |
71,904,546 |
82,361,830 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,045,061,673 |
32,491,460,601 |
50,776,109,138 |
44,049,152,495 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,875,663,101 |
1,958,248,614 |
3,419,782,241 |
2,286,030,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
90,169,398,572 |
30,533,211,987 |
47,356,326,897 |
41,763,121,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,169,398,572 |
30,533,211,987 |
47,356,326,897 |
41,763,121,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
942 |
319 |
495 |
418 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|