MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 454,600,188,087 276,133,290,945 248,227,756,356 296,606,750,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 303,471,437,678 110,748,351,755 74,807,488,416 33,519,726,324
1. Tiền 248,471,437,678 5,748,351,755 4,807,488,416 18,519,726,324
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 105,000,000,000 70,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,326,755,493 151,789,239,834 161,337,325,423 195,254,856,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,700,000 20,200,000 44,790,000 14,222,577,969
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,272,187,681 6,327,750,209 15,956,129,524 33,305,683,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,017,867,812 145,441,289,625 145,336,405,899 147,726,594,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,324,583,228 4,358,840,974 2,006,994,593 60,564,132,759
1. Hàng tồn kho 40,324,583,228 4,358,840,974 2,006,994,593 60,564,132,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,477,411,688 9,236,858,382 10,075,947,924 7,268,035,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 240,679,556 309,690,555 598,549,501 576,653,877
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,862,110,763 8,835,856,916 9,456,716,337 6,691,381,413
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 374,621,369 91,310,911 20,682,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,129,555,409,948 2,151,537,023,545 2,132,327,103,661 2,107,822,676,032
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 820,453,127,684 789,215,796,520 752,958,493,217 724,550,579,123
1. Tài sản cố định hữu hình 768,840,684,026 737,997,882,592 702,135,109,019 674,121,724,655
- Nguyên giá 1,248,345,829,697 1,252,678,956,184 1,252,789,852,184 1,260,842,820,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -479,505,145,671 -514,681,073,592 -550,654,743,165 -586,721,096,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,612,443,658 51,217,913,928 50,823,384,198 50,428,854,468
- Nguyên giá 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,896,262,835 -8,290,792,565 -8,685,322,295 -9,079,852,025
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,148,145,383 43,171,893,274 46,037,922,434 52,822,479,619
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,148,145,383 43,171,893,274 46,037,922,434 52,822,479,619
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,301,748,615,271 1,318,060,696,932 1,332,060,696,932 1,328,170,173,080
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,115,193,359,192 1,135,193,359,192 1,149,193,359,192 1,149,193,359,192
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,918,497,495 196,918,497,495 196,918,497,495 196,918,497,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,363,241,416 -14,051,159,755 -14,051,159,755 -17,941,683,607
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,205,521,610 1,088,636,819 1,269,991,078 2,279,444,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,205,521,610 1,088,636,819 1,269,991,078 2,279,444,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,584,155,598,035 2,427,670,314,490 2,380,554,860,017 2,404,429,426,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 722,770,113,506 515,176,529,933 413,652,798,340 363,612,148,268
I. Nợ ngắn hạn 509,874,075,547 351,785,793,850 250,262,062,257 249,782,714,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,532,657,046 3,189,481,072 5,240,578,241 13,878,926,587
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,127,906,390 59,616,823,828 16,759,584,743
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,209,202,451 2,906,393,231 3,876,802,760 2,858,669,433
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,216,283,905 4,139,397,523 4,664,493,131 4,704,224,836
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 120,037,451,167 544,976,892 192,028,176 108,009,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,105,282,516 194,910,589,232 133,207,943,134 142,251,076,066
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86,645,292,072 86,478,132,072 86,320,632,072 85,981,807,972
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 212,896,037,959 163,390,736,083 163,390,736,083 113,829,434,207
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 212,896,037,959 163,390,736,083 163,390,736,083 113,829,434,207
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,861,385,484,529 1,912,493,784,557 1,966,902,061,677 2,040,817,278,520
I. Vốn chủ sở hữu 1,861,385,484,529 1,912,493,784,557 1,966,902,061,677 2,040,817,278,520
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 397,799,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 321,382,552,246 321,382,552,246 321,382,552,246 321,382,552,246
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,203,606,715 193,311,906,743 247,720,183,863 321,635,400,706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,959,187,971 92,067,487,999 146,475,765,119 101,244,418,744
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,244,418,744 101,244,418,744 101,244,418,744 220,390,981,962
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,584,155,598,035 2,427,670,314,490 2,380,554,860,017 2,404,429,426,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.