MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,835,666,294 449,475,743,423 202,056,974,562 255,324,612,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,214,855,289 181,380,754,623 52,891,345,771 17,108,537,344
1. Tiền 40,214,855,289 120,380,754,623 32,891,345,771 17,108,537,344
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 61,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128,525,741,510
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,525,741,510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,810,415,610 235,861,635,499 118,796,151,706 210,837,353,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,098,171,850 25,152,939,582 28,085,822,360 15,001,651,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,762,495,987 5,359,425,987 3,517,000,000 23,684,840,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 100,949,747,773 205,349,269,930 87,193,329,346 172,150,861,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,024,517,201 7,564,848,170 7,415,880,091 7,468,551,350
1. Hàng tồn kho 7,024,517,201 7,564,848,170 7,415,880,091 7,468,551,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,260,136,684 24,668,505,131 22,953,596,994 19,910,170,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,218,503,037 850,134,698 509,507,977 121,725,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,825,427,239 23,602,164,025 22,227,882,609 19,125,640,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,206,408 216,206,408 216,206,408 662,803,860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,891,504,910,548 1,840,816,980,950 2,177,839,347,449 2,182,729,198,421
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 50,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 664,764,685,222 639,866,701,381 827,818,523,995 796,602,388,636
1. Tài sản cố định hữu hình 610,390,533,454 585,887,079,343 774,233,431,687 743,411,826,058
- Nguyên giá 873,076,494,861 873,531,453,906 1,089,624,093,813 1,089,624,093,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,685,961,407 -287,644,374,563 -315,390,662,126 -346,212,267,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 54,374,151,768 53,979,622,038 53,585,092,308 53,190,562,578
- Nguyên giá 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,134,554,725 -5,529,084,455 -5,923,614,185 -6,318,143,915
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 311,831,596,303 320,355,888,459 119,268,394,445 119,379,802,664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 311,831,596,303 320,355,888,459 119,268,394,445 119,379,802,664
V. Đầu tư tài chính dài hạn 861,968,882,497 877,751,863,711 1,227,373,366,687 1,263,561,856,687
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 701,238,875,002 717,021,856,216 1,066,643,359,192 1,066,643,359,192
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,730,007,495 160,730,007,495 160,730,007,495 196,918,497,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,939,746,526 2,842,527,399 3,379,062,322 3,185,150,434
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,939,746,526 2,842,527,399 3,379,062,322 3,185,150,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,270,340,576,842 2,290,292,724,373 2,379,896,322,011 2,438,053,811,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 654,440,275,702 568,129,301,709 724,500,535,062 681,291,197,618
I. Nợ ngắn hạn 257,804,929,780 220,601,395,787 424,841,610,227 388,708,272,783
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,479,230,914 13,834,689,885 18,596,329,635 6,397,216,578
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,623,702,750 2,495,632,921 2,396,801,482 2,719,268,308
4. Phải trả người lao động 132,282,117
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,229,212,670 2,217,948,218 1,257,449,298 977,243,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,000,000 120,055,541,667 120,025,541,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,389,500,000 143,017,041,317 223,574,392,582 186,502,492,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,083,283,446 59,006,083,446 58,828,813,446 72,086,510,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 396,635,345,922 347,527,905,922 299,658,924,835 292,582,924,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 396,635,345,922 347,527,905,922 299,658,924,835 292,582,924,835
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,615,900,301,140 1,722,163,422,664 1,655,395,786,949 1,756,762,613,730
I. Vốn chủ sở hữu 1,615,900,301,140 1,722,163,422,664 1,655,395,786,949 1,756,762,613,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 957,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 957,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 376,374,321,818 397,874,321,818 397,874,321,818 397,799,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 204,636,436,688 204,636,436,688 204,636,436,688 239,227,691,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,889,538,884 119,652,660,408 52,885,024,693 119,735,596,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,889,538,884 119,652,660,408 52,885,024,693 118,666,204,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,069,392,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,270,340,576,842 2,290,292,724,373 2,379,896,322,011 2,438,053,811,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.