TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
378,835,666,294 |
449,475,743,423 |
202,056,974,562 |
255,324,612,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,214,855,289 |
181,380,754,623 |
52,891,345,771 |
17,108,537,344 |
|
1. Tiền |
40,214,855,289 |
120,380,754,623 |
32,891,345,771 |
17,108,537,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
61,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,525,741,510 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,525,741,510 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,810,415,610 |
235,861,635,499 |
118,796,151,706 |
210,837,353,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,098,171,850 |
25,152,939,582 |
28,085,822,360 |
15,001,651,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,762,495,987 |
5,359,425,987 |
3,517,000,000 |
23,684,840,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,949,747,773 |
205,349,269,930 |
87,193,329,346 |
172,150,861,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,024,517,201 |
7,564,848,170 |
7,415,880,091 |
7,468,551,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,024,517,201 |
7,564,848,170 |
7,415,880,091 |
7,468,551,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,260,136,684 |
24,668,505,131 |
22,953,596,994 |
19,910,170,261 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,218,503,037 |
850,134,698 |
509,507,977 |
121,725,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,825,427,239 |
23,602,164,025 |
22,227,882,609 |
19,125,640,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,206,408 |
216,206,408 |
216,206,408 |
662,803,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,891,504,910,548 |
1,840,816,980,950 |
2,177,839,347,449 |
2,182,729,198,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
664,764,685,222 |
639,866,701,381 |
827,818,523,995 |
796,602,388,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
610,390,533,454 |
585,887,079,343 |
774,233,431,687 |
743,411,826,058 |
|
- Nguyên giá |
873,076,494,861 |
873,531,453,906 |
1,089,624,093,813 |
1,089,624,093,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-262,685,961,407 |
-287,644,374,563 |
-315,390,662,126 |
-346,212,267,755 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,374,151,768 |
53,979,622,038 |
53,585,092,308 |
53,190,562,578 |
|
- Nguyên giá |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,134,554,725 |
-5,529,084,455 |
-5,923,614,185 |
-6,318,143,915 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
311,831,596,303 |
320,355,888,459 |
119,268,394,445 |
119,379,802,664 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,831,596,303 |
320,355,888,459 |
119,268,394,445 |
119,379,802,664 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
861,968,882,497 |
877,751,863,711 |
1,227,373,366,687 |
1,263,561,856,687 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
701,238,875,002 |
717,021,856,216 |
1,066,643,359,192 |
1,066,643,359,192 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,730,007,495 |
160,730,007,495 |
160,730,007,495 |
196,918,497,495 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,939,746,526 |
2,842,527,399 |
3,379,062,322 |
3,185,150,434 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,939,746,526 |
2,842,527,399 |
3,379,062,322 |
3,185,150,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,270,340,576,842 |
2,290,292,724,373 |
2,379,896,322,011 |
2,438,053,811,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,440,275,702 |
568,129,301,709 |
724,500,535,062 |
681,291,197,618 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,804,929,780 |
220,601,395,787 |
424,841,610,227 |
388,708,272,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,479,230,914 |
13,834,689,885 |
18,596,329,635 |
6,397,216,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,623,702,750 |
2,495,632,921 |
2,396,801,482 |
2,719,268,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
132,282,117 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,229,212,670 |
2,217,948,218 |
1,257,449,298 |
977,243,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,000,000 |
120,055,541,667 |
120,025,541,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
173,389,500,000 |
143,017,041,317 |
223,574,392,582 |
186,502,492,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,083,283,446 |
59,006,083,446 |
58,828,813,446 |
72,086,510,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
396,635,345,922 |
347,527,905,922 |
299,658,924,835 |
292,582,924,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
396,635,345,922 |
347,527,905,922 |
299,658,924,835 |
292,582,924,835 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,615,900,301,140 |
1,722,163,422,664 |
1,655,395,786,949 |
1,756,762,613,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,615,900,301,140 |
1,722,163,422,664 |
1,655,395,786,949 |
1,756,762,613,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
957,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
957,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
376,374,321,818 |
397,874,321,818 |
397,874,321,818 |
397,799,321,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
204,636,436,688 |
204,636,436,688 |
204,636,436,688 |
239,227,691,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,889,538,884 |
119,652,660,408 |
52,885,024,693 |
119,735,596,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,889,538,884 |
119,652,660,408 |
52,885,024,693 |
118,666,204,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,069,392,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,270,340,576,842 |
2,290,292,724,373 |
2,379,896,322,011 |
2,438,053,811,348 |
|