1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
516,927,627,169 |
687,438,921,330 |
1,766,814,850,571 |
1,168,577,747,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
516,927,627,169 |
687,438,921,330 |
1,766,814,850,571 |
1,168,577,747,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
427,098,218,571 |
665,109,635,543 |
1,735,978,306,605 |
1,133,148,118,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,829,408,598 |
22,329,285,787 |
30,836,543,966 |
35,429,628,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,248,875,543 |
4,854,146,636 |
93,360,101,681 |
3,531,901,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,344,660,695 |
14,841,979,854 |
20,566,893,304 |
16,535,772,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,985,844,895 |
14,044,537,403 |
19,240,987,331 |
12,718,337,198 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-363,845,822 |
19,870,518,499 |
4,754,469,724 |
6,440,210,377 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,935,783,300 |
1,925,394,005 |
2,003,975,220 |
14,446,021,580 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,592,365,970 |
17,881,812,554 |
1,875,844,636 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,433,994,324 |
15,694,211,093 |
88,498,434,293 |
12,544,101,956 |
|
12. Thu nhập khác |
2,096,679,000 |
1,645,705,150 |
2,855,973,542 |
1,454,411,936 |
|
13. Chi phí khác |
217,946,380 |
291,610,338 |
2,546,469,318 |
1,192,621,679 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,878,732,620 |
1,354,094,812 |
309,504,224 |
261,790,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,312,726,944 |
17,048,305,905 |
88,807,938,517 |
12,805,892,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,932,596,391 |
148,605,014 |
410,002,992 |
2,957,975,632 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-15,997,250 |
|
-218,484,375 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,380,130,553 |
16,915,698,141 |
88,397,935,525 |
10,066,400,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,380,130,553 |
19,946,524,045 |
51,025,690,681 |
8,618,412,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-3,030,825,904 |
37,372,244,844 |
1,447,988,921 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
244 |
625 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
244 |
625 |
92 |
|