MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 516,927,627,169 687,438,921,330 1,766,814,850,571 1,168,577,747,336
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 516,927,627,169 687,438,921,330 1,766,814,850,571 1,168,577,747,336
4. Giá vốn hàng bán 427,098,218,571 665,109,635,543 1,735,978,306,605 1,133,148,118,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 89,829,408,598 22,329,285,787 30,836,543,966 35,429,628,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,248,875,543 4,854,146,636 93,360,101,681 3,531,901,134
7. Chi phí tài chính 15,344,660,695 14,841,979,854 20,566,893,304 16,535,772,023
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,985,844,895 14,044,537,403 19,240,987,331 12,718,337,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -363,845,822 19,870,518,499 4,754,469,724 6,440,210,377
9. Chi phí bán hàng 27,935,783,300 1,925,394,005 2,003,975,220 14,446,021,580
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,592,365,970 17,881,812,554 1,875,844,636
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,433,994,324 15,694,211,093 88,498,434,293 12,544,101,956
12. Thu nhập khác 2,096,679,000 1,645,705,150 2,855,973,542 1,454,411,936
13. Chi phí khác 217,946,380 291,610,338 2,546,469,318 1,192,621,679
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,878,732,620 1,354,094,812 309,504,224 261,790,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,312,726,944 17,048,305,905 88,807,938,517 12,805,892,213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,932,596,391 148,605,014 410,002,992 2,957,975,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,997,250 -218,484,375
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,380,130,553 16,915,698,141 88,397,935,525 10,066,400,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,380,130,553 19,946,524,045 51,025,690,681 8,618,412,035
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,030,825,904 37,372,244,844 1,447,988,921
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 244 625 92
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 244 625 92
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.