MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,501,389,452,061 1,564,863,669,300 1,592,672,835,324 2,508,569,359,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,561,115,134 96,377,800,505 99,496,666,867 100,511,659,088
1. Tiền 78,402,582,300 66,187,772,636 68,396,666,867 71,011,659,088
2. Các khoản tương đương tiền 18,158,532,834 30,190,027,869 31,100,000,000 29,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,266,408,000 29,819,393,900 28,976,252,000 77,551,445,464
1. Chứng khoán kinh doanh 54,837,220,507 54,837,220,507 54,837,220,507 101,838,880,971
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,570,812,507 -30,517,826,607 -31,360,968,507 -31,587,435,507
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 7,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 882,723,704,843 972,193,696,319 792,103,715,837 1,158,068,556,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317,605,751,203 319,889,927,058 212,141,018,027 217,217,477,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,963,994,695 50,739,060,495 25,904,681,136 92,400,698,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 318,908,804,934 330,908,804,934 53,025,000,000 138,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 232,366,301,008 272,777,050,829 507,247,644,633 725,081,330,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,214,627,959 -15,230,950,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,121,146,997 -2,121,146,997
IV. Hàng tồn kho 443,232,397,113 401,836,964,349 551,244,528,384 1,069,835,581,570
1. Hàng tồn kho 443,232,397,113 401,836,964,349 551,244,528,384 1,069,835,581,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,605,826,971 64,635,814,227 120,851,672,236 102,602,116,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,499,136,535 1,271,835,756 294,977,770 1,812,911,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,090,855,662 60,101,846,268 78,983,751,285 80,144,883,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,834,774 3,262,132,203 41,572,943,181 20,644,321,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,393,810,763,369 1,397,038,696,966 1,256,321,170,211 997,174,064,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 422,272,765,004 427,907,478,328 315,155,929,080 297,059,970,453
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,256,767,000 677,762,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 406,115,998,004 412,329,716,328 300,255,929,080 282,159,970,453
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,305,177,872 93,066,009,367 82,487,111,709 275,988,654,291
1. Tài sản cố định hữu hình 28,686,907,549 29,481,376,670 19,070,758,270 139,204,754,280
- Nguyên giá 57,242,728,467 59,489,084,865 42,534,329,277 234,705,375,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,555,820,918 -30,007,708,195 -23,463,571,007 -95,500,621,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 66,089,069,218
- Nguyên giá 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,830,650,124
3. Tài sản cố định vô hình 63,618,270,323 63,584,632,697 63,416,353,439 70,694,830,793
- Nguyên giá 77,986,953,241 77,986,953,241 77,744,598,297 86,887,008,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,368,682,918 -14,402,320,544 -14,328,244,858 -16,192,177,939
III. Bất động sản đầu tư 62,128,155,576 61,307,660,520 60,487,165,464 62,985,210,906
- Nguyên giá 76,862,428,986 76,862,428,986 76,862,428,986 102,863,796,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,734,273,410 -15,554,768,466 -16,375,263,522 -39,878,585,677
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,115,689,142 6,115,689,142 94,888,637 94,888,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,115,689,142 6,115,689,142 94,888,637 94,888,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 793,846,050,353 784,444,491,012 780,964,826,584 336,705,512,125
1. Đầu tư vào công ty con 675,169,118,792
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 684,570,678,133 109,275,372,220 674,689,454,364 230,430,139,905
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,275,372,220 106,275,372,220 106,725,372,220
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,142,925,422 24,197,368,597 17,131,248,737 24,339,828,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,234,839,173 21,289,282,349 16,777,675,121 15,019,966,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,533,714,184 2,533,714,184 7,528,371,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 374,372,065 374,372,064 353,573,616 1,791,490,150
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,895,200,215,430 2,961,902,366,266 2,848,994,005,535 3,505,743,424,054
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,103,540,701,869 1,137,841,444,861 1,033,188,089,502 1,406,791,620,059
I. Nợ ngắn hạn 776,053,300,205 918,058,830,862 746,171,773,937 1,056,190,861,514
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,822,804,397 99,564,734,611 99,548,996,457 198,915,132,976
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,472,622,021 74,508,015,442 49,742,597,952 17,861,819,348
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,124,870,401 6,905,709,577 661,583,966 4,495,154,599
4. Phải trả người lao động 17,905,100,930 15,283,311,676 2,886,705,536 3,195,692,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,615,702,525 12,858,880,906 12,602,905,845 14,917,639,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138,468,750 16,707,107,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 242,172,010,193 258,217,242,075 168,824,635,074 275,005,060,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,007,564,783 432,820,869,466 410,914,118,839 496,083,071,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,598,018,239
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,932,624,955 17,900,067,109 851,761,518 18,412,165,281
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 327,487,401,664 219,782,613,999 287,016,315,565 350,600,758,545
1. Phải trả người bán dài hạn 27,275,067,026
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,188,784,930 36,316,511,930 46,354,996,200 59,494,268,640
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 291,108,674,854 182,662,160,189 236,312,160,189 258,166,982,058
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -680,160,412 -66,160,412 3,479,056,884 4,470,159,879
12. Dự phòng phải trả dài hạn 870,102,292 870,102,292 870,102,292 1,194,280,942
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,791,659,513,561 1,824,060,921,405 1,815,805,916,033 2,098,951,803,995
I. Vốn chủ sở hữu 1,791,659,513,561 1,824,060,921,405 1,815,805,916,033 2,098,951,803,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,984,454,963 245,984,454,963 245,984,454,964 245,984,454,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 487,791,240,058 487,791,240,058 467,370,820,893 467,370,820,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,065,788,035 141,993,706,828 153,924,794,422 95,960,327,847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,506,134,209 128,407,922,649 29,056,988,562 78,366,936,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,559,653,826 13,585,784,179 124,867,805,860 17,593,391,231
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,468,760,505 131,942,249,556 132,176,575,754 473,286,930,292
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,895,200,215,430 2,961,902,366,266 2,848,994,005,535 3,505,743,424,054
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.