TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,501,389,452,061 |
1,564,863,669,300 |
1,592,672,835,324 |
2,508,569,359,309 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,561,115,134 |
96,377,800,505 |
99,496,666,867 |
100,511,659,088 |
|
1. Tiền |
78,402,582,300 |
66,187,772,636 |
68,396,666,867 |
71,011,659,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,158,532,834 |
30,190,027,869 |
31,100,000,000 |
29,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,266,408,000 |
29,819,393,900 |
28,976,252,000 |
77,551,445,464 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
101,838,880,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,570,812,507 |
-30,517,826,607 |
-31,360,968,507 |
-31,587,435,507 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
7,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
882,723,704,843 |
972,193,696,319 |
792,103,715,837 |
1,158,068,556,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
317,605,751,203 |
319,889,927,058 |
212,141,018,027 |
217,217,477,962 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,963,994,695 |
50,739,060,495 |
25,904,681,136 |
92,400,698,583 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
318,908,804,934 |
330,908,804,934 |
53,025,000,000 |
138,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,366,301,008 |
272,777,050,829 |
507,247,644,633 |
725,081,330,120 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6,214,627,959 |
-15,230,950,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-2,121,146,997 |
-2,121,146,997 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
443,232,397,113 |
401,836,964,349 |
551,244,528,384 |
1,069,835,581,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
443,232,397,113 |
401,836,964,349 |
551,244,528,384 |
1,069,835,581,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,605,826,971 |
64,635,814,227 |
120,851,672,236 |
102,602,116,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,499,136,535 |
1,271,835,756 |
294,977,770 |
1,812,911,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,090,855,662 |
60,101,846,268 |
78,983,751,285 |
80,144,883,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,834,774 |
3,262,132,203 |
41,572,943,181 |
20,644,321,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,393,810,763,369 |
1,397,038,696,966 |
1,256,321,170,211 |
997,174,064,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
422,272,765,004 |
427,907,478,328 |
315,155,929,080 |
297,059,970,453 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,256,767,000 |
677,762,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
406,115,998,004 |
412,329,716,328 |
300,255,929,080 |
282,159,970,453 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,305,177,872 |
93,066,009,367 |
82,487,111,709 |
275,988,654,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,686,907,549 |
29,481,376,670 |
19,070,758,270 |
139,204,754,280 |
|
- Nguyên giá |
57,242,728,467 |
59,489,084,865 |
42,534,329,277 |
234,705,375,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,555,820,918 |
-30,007,708,195 |
-23,463,571,007 |
-95,500,621,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
66,089,069,218 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-10,830,650,124 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,618,270,323 |
63,584,632,697 |
63,416,353,439 |
70,694,830,793 |
|
- Nguyên giá |
77,986,953,241 |
77,986,953,241 |
77,744,598,297 |
86,887,008,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,368,682,918 |
-14,402,320,544 |
-14,328,244,858 |
-16,192,177,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,128,155,576 |
61,307,660,520 |
60,487,165,464 |
62,985,210,906 |
|
- Nguyên giá |
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
102,863,796,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,734,273,410 |
-15,554,768,466 |
-16,375,263,522 |
-39,878,585,677 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
94,888,637 |
94,888,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
94,888,637 |
94,888,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
793,846,050,353 |
784,444,491,012 |
780,964,826,584 |
336,705,512,125 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
675,169,118,792 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
684,570,678,133 |
109,275,372,220 |
674,689,454,364 |
230,430,139,905 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
109,275,372,220 |
|
106,275,372,220 |
106,725,372,220 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,142,925,422 |
24,197,368,597 |
17,131,248,737 |
24,339,828,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,234,839,173 |
21,289,282,349 |
16,777,675,121 |
15,019,966,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,533,714,184 |
2,533,714,184 |
|
7,528,371,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
374,372,065 |
374,372,064 |
353,573,616 |
1,791,490,150 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,895,200,215,430 |
2,961,902,366,266 |
2,848,994,005,535 |
3,505,743,424,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,103,540,701,869 |
1,137,841,444,861 |
1,033,188,089,502 |
1,406,791,620,059 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
776,053,300,205 |
918,058,830,862 |
746,171,773,937 |
1,056,190,861,514 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,822,804,397 |
99,564,734,611 |
99,548,996,457 |
198,915,132,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,472,622,021 |
74,508,015,442 |
49,742,597,952 |
17,861,819,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,124,870,401 |
6,905,709,577 |
661,583,966 |
4,495,154,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,905,100,930 |
15,283,311,676 |
2,886,705,536 |
3,195,692,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,615,702,525 |
12,858,880,906 |
12,602,905,845 |
14,917,639,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
138,468,750 |
16,707,107,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
242,172,010,193 |
258,217,242,075 |
168,824,635,074 |
275,005,060,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
312,007,564,783 |
432,820,869,466 |
410,914,118,839 |
496,083,071,232 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
10,598,018,239 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,932,624,955 |
17,900,067,109 |
851,761,518 |
18,412,165,281 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
327,487,401,664 |
219,782,613,999 |
287,016,315,565 |
350,600,758,545 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
27,275,067,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,188,784,930 |
36,316,511,930 |
46,354,996,200 |
59,494,268,640 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
291,108,674,854 |
182,662,160,189 |
236,312,160,189 |
258,166,982,058 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-680,160,412 |
-66,160,412 |
3,479,056,884 |
4,470,159,879 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
870,102,292 |
870,102,292 |
870,102,292 |
1,194,280,942 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,791,659,513,561 |
1,824,060,921,405 |
1,815,805,916,033 |
2,098,951,803,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,791,659,513,561 |
1,824,060,921,405 |
1,815,805,916,033 |
2,098,951,803,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,984,454,963 |
245,984,454,963 |
245,984,454,964 |
245,984,454,963 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
487,791,240,058 |
487,791,240,058 |
467,370,820,893 |
467,370,820,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,065,788,035 |
141,993,706,828 |
153,924,794,422 |
95,960,327,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,506,134,209 |
128,407,922,649 |
29,056,988,562 |
78,366,936,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,559,653,826 |
13,585,784,179 |
124,867,805,860 |
17,593,391,231 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,468,760,505 |
131,942,249,556 |
132,176,575,754 |
473,286,930,292 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,895,200,215,430 |
2,961,902,366,266 |
2,848,994,005,535 |
3,505,743,424,054 |
|