TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,188,570,314,410 |
1,188,570,314,410 |
|
929,793,271,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,408,812,033 |
94,408,812,033 |
|
55,338,917,749 |
|
1. Tiền |
76,656,283,317 |
76,656,283,317 |
|
41,722,213,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,752,528,716 |
17,752,528,716 |
|
13,616,704,738 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,158,882,171 |
22,158,882,171 |
|
66,639,142,022 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
86,705,020,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-20,915,878,485 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
387,683,236,375 |
387,683,236,375 |
|
412,867,889,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,931,882,865 |
155,931,882,865 |
|
167,006,609,268 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
127,651,726,622 |
127,651,726,622 |
|
135,414,043,035 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,520,862,171 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,586,090,082 |
105,586,090,082 |
|
109,123,027,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,486,463,194 |
-1,486,463,194 |
|
-196,652,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
674,551,228,352 |
674,551,228,352 |
|
387,666,771,633 |
|
1. Hàng tồn kho |
681,487,633,304 |
681,487,633,304 |
|
387,666,771,633 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,936,404,952 |
-6,936,404,952 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,768,155,479 |
9,768,155,479 |
|
7,280,550,684 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,622,328,039 |
1,622,328,039 |
|
3,002,826,352 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
877,834,150 |
877,834,150 |
|
908,217,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,169,238,281 |
3,169,238,281 |
|
3,369,507,122 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,098,755,009 |
4,098,755,009 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,250,642,427,535 |
1,250,642,427,535 |
|
1,239,896,299,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
28,294,738,997 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
24,248,648,997 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,046,090,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
278,151,300,090 |
278,151,300,090 |
|
211,805,126,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,628,073,126 |
202,628,073,126 |
|
144,796,393,841 |
|
- Nguyên giá |
290,029,374,862 |
290,029,374,862 |
|
208,523,464,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,401,301,736 |
-87,401,301,736 |
|
-63,727,070,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,759,708,723 |
69,759,708,723 |
|
67,008,733,034 |
|
- Nguyên giá |
78,795,033,592 |
78,795,033,592 |
|
78,764,734,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,035,324,869 |
-9,035,324,869 |
|
-11,756,001,351 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
72,840,590,725 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
80,293,335,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-7,452,745,112 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,553,445,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,763,518,241 |
5,763,518,241 |
|
5,553,445,089 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
832,671,547,972 |
832,671,547,972 |
|
889,544,991,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
427,193,741,669 |
427,193,741,669 |
|
432,362,166,828 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
419,627,866,832 |
419,627,866,832 |
|
457,182,824,253 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,150,060,529 |
-14,150,060,529 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,768,330,086 |
45,768,330,086 |
|
31,857,406,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,981,520,794 |
34,981,520,794 |
|
28,823,206,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,811,729,212 |
2,811,729,212 |
|
2,811,729,212 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
222,470,560 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,439,212,741,945 |
2,439,212,741,945 |
|
2,169,689,570,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
924,771,428,833 |
924,771,428,833 |
|
793,669,541,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
532,376,202,395 |
532,376,202,395 |
|
435,199,374,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,893,393,010 |
121,893,393,010 |
|
96,077,898,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,969,841,987 |
50,969,841,987 |
|
29,648,893,394 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,378,048,628 |
14,378,048,628 |
|
5,373,309,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,292,459,196 |
11,292,459,196 |
|
4,136,936,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,237,704,968 |
13,237,704,968 |
|
12,865,013,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
240,562,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
126,806,617,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
152,682,382,704 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,117,003,244 |
5,117,003,244 |
|
7,367,760,997 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
392,395,226,438 |
392,395,226,438 |
|
358,470,167,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,863,726,017 |
83,863,726,017 |
|
38,004,310,247 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
308,204,227,694 |
308,204,227,694 |
|
320,465,856,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,405,342,973,588 |
1,405,342,973,588 |
|
1,352,476,256,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,405,342,973,588 |
1,405,342,973,588 |
|
1,352,476,256,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,504,200,000 |
381,504,200,000 |
|
419,647,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
434,273,130,048 |
434,273,130,048 |
|
395,989,276,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,201,000,000 |
-3,201,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
468,424,964,534 |
468,424,964,534 |
|
497,438,513,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,759,717,976 |
73,759,717,976 |
|
39,401,206,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
14,404,924,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
24,996,282,449 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,439,212,741,945 |
2,439,212,741,945 |
|
2,169,689,570,703 |
|