TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
993,983,989,098 |
993,983,989,098 |
1,188,570,314,410 |
1,188,570,314,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,057,019,340 |
46,057,019,340 |
94,408,812,033 |
94,408,812,033 |
|
1. Tiền |
45,250,895,649 |
45,250,895,649 |
76,656,283,317 |
76,656,283,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
806,123,691 |
806,123,691 |
17,752,528,716 |
17,752,528,716 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,408,882,171 |
31,408,882,171 |
22,158,882,171 |
22,158,882,171 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
457,407,159,424 |
457,407,159,424 |
387,683,236,375 |
387,683,236,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,318,292,226 |
197,318,292,226 |
155,931,882,865 |
155,931,882,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,086,809,898 |
148,086,809,898 |
127,651,726,622 |
127,651,726,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
112,002,057,300 |
112,002,057,300 |
105,586,090,082 |
105,586,090,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,486,463,194 |
-1,486,463,194 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
448,442,812,651 |
448,442,812,651 |
674,551,228,352 |
674,551,228,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
448,442,812,651 |
448,442,812,651 |
681,487,633,304 |
681,487,633,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6,936,404,952 |
-6,936,404,952 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,668,115,512 |
10,668,115,512 |
9,768,155,479 |
9,768,155,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
850,272,145 |
850,272,145 |
1,622,328,039 |
1,622,328,039 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
780,727,502 |
780,727,502 |
877,834,150 |
877,834,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,764,677,442 |
2,764,677,442 |
3,169,238,281 |
3,169,238,281 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,272,438,423 |
6,272,438,423 |
4,098,755,009 |
4,098,755,009 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,265,712,688,710 |
1,265,712,688,710 |
1,250,642,427,535 |
1,250,642,427,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,557,766,187 |
180,557,766,187 |
278,151,300,090 |
278,151,300,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,618,677,040 |
152,618,677,040 |
202,628,073,126 |
202,628,073,126 |
|
- Nguyên giá |
206,072,001,126 |
206,072,001,126 |
290,029,374,862 |
290,029,374,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,453,324,086 |
-53,453,324,086 |
-87,401,301,736 |
-87,401,301,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,387,387,042 |
11,387,387,042 |
69,759,708,723 |
69,759,708,723 |
|
- Nguyên giá |
17,407,331,984 |
17,407,331,984 |
78,795,033,592 |
78,795,033,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,019,944,942 |
-6,019,944,942 |
-9,035,324,869 |
-9,035,324,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,551,702,105 |
16,551,702,105 |
5,763,518,241 |
5,763,518,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,032,547,947,705 |
1,032,547,947,705 |
832,671,547,972 |
832,671,547,972 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
469,105,539,430 |
469,105,539,430 |
427,193,741,669 |
427,193,741,669 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
598,164,008,204 |
598,164,008,204 |
419,627,866,832 |
419,627,866,832 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,721,599,929 |
-34,721,599,929 |
-14,150,060,529 |
-14,150,060,529 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,502,211,727 |
41,502,211,727 |
45,768,330,086 |
45,768,330,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,026,620,794 |
28,026,620,794 |
34,981,520,794 |
34,981,520,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,147,146,933 |
3,147,146,933 |
2,811,729,212 |
2,811,729,212 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,259,696,677,808 |
2,259,696,677,808 |
2,439,212,741,945 |
2,439,212,741,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
810,715,923,429 |
810,715,923,429 |
924,771,428,833 |
924,771,428,833 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,673,939,971 |
485,673,939,971 |
532,376,202,395 |
532,376,202,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,252,599,975 |
44,252,599,975 |
121,893,393,010 |
121,893,393,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,998,494,409 |
22,998,494,409 |
50,969,841,987 |
50,969,841,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,568,638,053 |
8,568,638,053 |
14,378,048,628 |
14,378,048,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,429,035,788 |
6,429,035,788 |
11,292,459,196 |
11,292,459,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,558,127,029 |
13,558,127,029 |
13,237,704,968 |
13,237,704,968 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,117,003,244 |
5,117,003,244 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
325,041,983,458 |
325,041,983,458 |
392,395,226,438 |
392,395,226,438 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,941,983,458 |
51,941,983,458 |
83,863,726,017 |
83,863,726,017 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
273,100,000,000 |
273,100,000,000 |
308,204,227,694 |
308,204,227,694 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,361,150,602,133 |
1,361,150,602,133 |
1,405,342,973,588 |
1,405,342,973,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,361,150,602,133 |
1,361,150,602,133 |
1,405,342,973,588 |
1,405,342,973,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,504,200,000 |
381,504,200,000 |
381,504,200,000 |
381,504,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
438,187,207,026 |
438,187,207,026 |
434,273,130,048 |
434,273,130,048 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,963,607,112 |
-2,963,607,112 |
-3,201,000,000 |
-3,201,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
462,285,868,909 |
462,285,868,909 |
468,424,964,534 |
468,424,964,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,489,995,999 |
34,489,995,999 |
73,759,717,976 |
73,759,717,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,259,696,677,808 |
2,259,696,677,808 |
2,439,212,741,945 |
2,439,212,741,945 |
|