MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 993,983,989,098 993,983,989,098 1,188,570,314,410 1,188,570,314,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,057,019,340 46,057,019,340 94,408,812,033 94,408,812,033
1. Tiền 45,250,895,649 45,250,895,649 76,656,283,317 76,656,283,317
2. Các khoản tương đương tiền 806,123,691 806,123,691 17,752,528,716 17,752,528,716
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,408,882,171 31,408,882,171 22,158,882,171 22,158,882,171
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,407,159,424 457,407,159,424 387,683,236,375 387,683,236,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,318,292,226 197,318,292,226 155,931,882,865 155,931,882,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 148,086,809,898 148,086,809,898 127,651,726,622 127,651,726,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,002,057,300 112,002,057,300 105,586,090,082 105,586,090,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,486,463,194 -1,486,463,194
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 448,442,812,651 448,442,812,651 674,551,228,352 674,551,228,352
1. Hàng tồn kho 448,442,812,651 448,442,812,651 681,487,633,304 681,487,633,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,936,404,952 -6,936,404,952
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,668,115,512 10,668,115,512 9,768,155,479 9,768,155,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 850,272,145 850,272,145 1,622,328,039 1,622,328,039
2. Thuế GTGT được khấu trừ 780,727,502 780,727,502 877,834,150 877,834,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,764,677,442 2,764,677,442 3,169,238,281 3,169,238,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,272,438,423 6,272,438,423 4,098,755,009 4,098,755,009
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,265,712,688,710 1,265,712,688,710 1,250,642,427,535 1,250,642,427,535
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,557,766,187 180,557,766,187 278,151,300,090 278,151,300,090
1. Tài sản cố định hữu hình 152,618,677,040 152,618,677,040 202,628,073,126 202,628,073,126
- Nguyên giá 206,072,001,126 206,072,001,126 290,029,374,862 290,029,374,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,453,324,086 -53,453,324,086 -87,401,301,736 -87,401,301,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,387,387,042 11,387,387,042 69,759,708,723 69,759,708,723
- Nguyên giá 17,407,331,984 17,407,331,984 78,795,033,592 78,795,033,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,019,944,942 -6,019,944,942 -9,035,324,869 -9,035,324,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,551,702,105 16,551,702,105 5,763,518,241 5,763,518,241
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,032,547,947,705 1,032,547,947,705 832,671,547,972 832,671,547,972
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 469,105,539,430 469,105,539,430 427,193,741,669 427,193,741,669
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 598,164,008,204 598,164,008,204 419,627,866,832 419,627,866,832
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,721,599,929 -34,721,599,929 -14,150,060,529 -14,150,060,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,502,211,727 41,502,211,727 45,768,330,086 45,768,330,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,026,620,794 28,026,620,794 34,981,520,794 34,981,520,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,147,146,933 3,147,146,933 2,811,729,212 2,811,729,212
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,696,677,808 2,259,696,677,808 2,439,212,741,945 2,439,212,741,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 810,715,923,429 810,715,923,429 924,771,428,833 924,771,428,833
I. Nợ ngắn hạn 485,673,939,971 485,673,939,971 532,376,202,395 532,376,202,395
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,252,599,975 44,252,599,975 121,893,393,010 121,893,393,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,998,494,409 22,998,494,409 50,969,841,987 50,969,841,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,568,638,053 8,568,638,053 14,378,048,628 14,378,048,628
4. Phải trả người lao động 6,429,035,788 6,429,035,788 11,292,459,196 11,292,459,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,558,127,029 13,558,127,029 13,237,704,968 13,237,704,968
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,117,003,244 5,117,003,244
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 325,041,983,458 325,041,983,458 392,395,226,438 392,395,226,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,941,983,458 51,941,983,458 83,863,726,017 83,863,726,017
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,100,000,000 273,100,000,000 308,204,227,694 308,204,227,694
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,361,150,602,133 1,361,150,602,133 1,405,342,973,588 1,405,342,973,588
I. Vốn chủ sở hữu 1,361,150,602,133 1,361,150,602,133 1,405,342,973,588 1,405,342,973,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,504,200,000 381,504,200,000 381,504,200,000 381,504,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 438,187,207,026 438,187,207,026 434,273,130,048 434,273,130,048
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,963,607,112 -2,963,607,112 -3,201,000,000 -3,201,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 462,285,868,909 462,285,868,909 468,424,964,534 468,424,964,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,489,995,999 34,489,995,999 73,759,717,976 73,759,717,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,696,677,808 2,259,696,677,808 2,439,212,741,945 2,439,212,741,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.