MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,730,279,787,588 2,729,749,544,968 2,554,781,621,497 2,324,916,566,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,237,587,100 76,209,673,774 73,825,868,840 20,687,030,349
1. Tiền 28,237,587,100 76,209,673,774 73,825,868,840 20,687,030,349
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,270,712,431 337,346,644,428 294,087,554,412 269,850,335,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 422,988,000,483 348,068,486,715 314,953,269,821 294,786,840,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,989,825,538 9,897,527,323 8,561,833,450 5,019,405,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 35,027,273
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,920,802,070 17,624,213,844 15,898,115,830 14,045,297,641
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,730,720,400 -38,374,906,511 -45,483,604,672 -45,483,604,672
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 102,804,740 131,323,057 122,912,710 1,482,396,871
IV. Hàng tồn kho 2,277,181,355,626 2,309,347,535,117 2,183,668,006,482 2,028,269,831,233
1. Hàng tồn kho 2,297,558,692,777 2,329,724,872,268 2,199,863,180,309 2,044,459,948,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,377,337,151 -20,377,337,151 -16,195,173,827 -16,190,117,575
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,590,132,431 6,845,691,649 3,200,191,763 6,109,368,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,149,851,571 3,652,650,277 2,769,260,291 1,612,369,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,128,030 606,865,290
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 399,152,830 3,193,041,372 430,931,472 3,890,134,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,945,268,294,997 2,923,109,096,067 2,913,044,839,466 2,890,076,117,627
I. Các khoản phải thu dài hạn 290,305,764,439 289,553,897,677 286,257,362,638 274,761,498,422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 261,801,271,292 260,161,525,735 257,868,923,735 257,615,573,735
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,504,493,147 29,392,371,942 28,388,438,903 17,145,924,687
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,067,975,414 194,038,367,096 191,380,395,641 184,040,934,463
1. Tài sản cố định hữu hình 122,659,722,161 117,449,802,414 115,720,908,470 109,871,206,165
- Nguyên giá 371,560,340,901 372,213,977,265 375,078,867,203 375,122,867,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,900,618,740 -254,764,174,851 -259,357,958,733 -265,251,661,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,408,253,253 76,588,564,682 75,659,487,171 74,169,728,298
- Nguyên giá 82,562,846,803 97,188,652,789 97,274,917,864 97,274,917,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,154,593,550 -20,600,088,107 -21,615,430,693 -23,105,189,566
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,397,607,880,773 2,362,791,519,243 2,350,877,207,688 2,347,371,563,276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,368,588,984,794 2,347,469,727,347 2,339,774,744,621 2,336,348,039,553
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,018,895,979 15,321,791,896 11,102,463,067 11,023,523,723
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,831,990,171 63,669,768,277 69,489,246,570 69,318,876,282
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,031,990,171 32,869,768,277 38,689,246,570 38,518,876,282
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,454,684,200 13,055,543,774 15,040,626,929 14,583,245,184
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,064,591,590 11,815,644,777 13,800,727,932 13,343,346,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 390,092,610 1,239,898,997 1,239,898,997 1,239,898,997
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,675,548,082,585 5,652,858,641,035 5,467,826,460,963 5,214,992,683,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,395,417,890,919 4,356,382,176,139 4,175,330,950,986 4,021,934,422,558
I. Nợ ngắn hạn 3,375,130,128,257 3,398,284,253,675 3,225,609,189,722 3,134,338,093,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,658,130,973,589 1,651,897,230,566 1,589,088,847,223 1,381,708,628,849
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 578,051,412,400 568,951,214,272 577,511,041,515 555,974,965,649
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,216,269,413 1,458,633,249 19,794,504,882 11,952,053,003
4. Phải trả người lao động 9,305,132,270 6,264,419,372 7,032,360,861 6,238,679,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,002,826,853 124,563,469,905 131,226,902,221 125,754,966,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 200,316,647,860 331,240,780,140 314,123,543,488 173,175,054,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 649,364,576,714 708,736,968,158 558,708,023,035 851,431,940,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,742,289,158 5,171,538,013 28,123,966,497 28,101,805,573
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,020,287,762,662 958,097,922,464 949,721,761,264 887,596,329,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 94,743,421,322 94,655,781,122 84,704,619,922 84,704,619,922
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 925,544,341,340 863,442,141,342 865,017,141,342 802,891,709,344
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,280,130,191,666 1,296,476,464,896 1,292,495,509,977 1,193,058,261,147
I. Vốn chủ sở hữu 1,280,130,191,666 1,296,476,464,896 1,292,495,509,977 1,193,058,261,147
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,575,339,728 75,575,339,728 101,498,671,330 101,498,671,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,252,165,415 178,840,492,546 153,548,026,061 54,678,886,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 188,272,705,648 9,046,444,315 34,656,921,400 35,787,781,481
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,020,540,233 169,794,048,231 118,891,104,661 18,891,104,661
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,684,286,869 32,442,232,968 27,830,412,932 27,262,304,021
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,675,548,082,585 5,652,858,641,035 5,467,826,460,963 5,214,992,683,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.