MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 570,495,623,912 703,423,920,951 714,794,266,241 674,645,784,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,173,082,300 36,662,909,249 46,847,517,596 37,723,107,422
1. Tiền 38,173,082,300 36,662,909,249 46,847,517,596 37,723,107,422
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,791,582,377 152,704,083,186 177,298,747,505 161,110,195,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,184,291,131 119,202,611,737 140,441,779,992 111,193,375,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,576,505,366 8,580,926,511 12,290,633,211 22,539,932,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,486,061,704 28,767,896,638 28,405,671,895 27,824,149,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -455,275,824 -3,847,351,700 -3,839,337,593 -447,261,717
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 380,528,088,336 475,768,899,831 447,704,732,343 430,468,371,741
1. Hàng tồn kho 383,021,253,109 477,770,361,444 449,284,306,008 431,943,622,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,493,164,773 -2,001,461,613 -1,579,573,665 -1,475,250,954
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,002,870,899 38,288,028,685 42,943,268,797 45,344,109,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,112,182,277 24,040,584,494 32,584,737,257 32,069,399,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,198,467,201 10,555,222,770 6,666,310,119 9,582,488,461
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,692,221,421 3,692,221,421 3,692,221,421 3,692,221,421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 257,297,347,826 264,727,598,215 259,659,719,245 260,275,221,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,453,837,345 17,055,982,497 17,094,229,404 17,086,358,498
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,453,837,345 17,055,982,497 17,094,229,404 17,086,358,498
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,712,207,801 239,761,600,928 235,173,679,268 229,070,593,423
1. Tài sản cố định hữu hình 207,249,809,275 239,395,687,454 234,954,932,096 228,999,012,550
- Nguyên giá 1,589,506,637,161 1,628,263,459,660 1,631,061,526,839 1,632,138,285,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,382,256,827,886 -1,388,867,772,206 -1,396,106,594,743 -1,403,139,273,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 462,398,526 365,913,474 218,747,172 71,580,873
- Nguyên giá 4,439,021,699 4,607,959,199 4,607,959,199 4,607,959,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,976,623,173 -4,242,045,725 -4,389,212,027 -4,536,378,326
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,818,062,857 5,986,651,092 6,199,869,763 12,832,202,794
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,818,062,857 5,986,651,092 6,199,869,763 12,832,202,794
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,979,686,079
1. Đầu tư vào công ty con 42,089,102,305
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,109,416,226
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,333,553,744 1,923,363,698 1,191,940,810 1,286,066,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,333,553,744 1,923,363,698 1,191,940,810 1,286,066,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 827,792,971,738 968,151,519,166 974,453,985,486 934,921,005,550
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 405,494,537,865 508,112,815,383 506,345,887,799 469,608,853,552
I. Nợ ngắn hạn 396,950,381,619 498,826,937,745 497,758,150,161 461,996,617,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,317,026,956 152,730,761,131 128,944,671,217 94,112,914,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,592,387,416 61,294,174,327 63,055,222,865 62,046,750,872
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 181,419,517 91,703,952 777,011,832 74,669,397
4. Phải trả người lao động 12,481,681,669 13,121,211,688 14,764,304,386 10,332,098,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,990,147,732 11,041,161,540 20,814,076,291 16,455,159,594
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,776,883,070 3,057,717,334 6,421,609,686 6,432,923,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 238,610,835,259 257,490,207,773 262,981,253,884 272,542,100,655
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,544,156,246 9,285,877,638 8,587,737,638 7,612,236,246
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 168,000,000 1,607,861,392 1,607,861,392 1,330,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,376,156,246 7,678,016,246 6,979,876,246 6,281,736,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 422,298,433,873 460,038,703,783 468,108,097,687 465,312,151,998
I. Vốn chủ sở hữu 422,298,433,873 460,038,703,783 468,108,097,687 465,312,151,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,885,392,407 26,885,392,407 26,885,392,407 26,885,392,407
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,002,905,257 17,002,905,257 17,002,905,257 17,002,905,257
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -162,362,242,991 -159,691,448,257 -151,567,220,533 -154,183,415,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,941,310,594 785,999,422 8,910,227,146 -4,988,120,577
- LNST chưa phân phối kỳ này -164,303,553,585 -160,477,447,679 -160,477,447,679 -149,195,294,776
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,069,475,176 35,014,641,356 34,834,890,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 827,792,971,738 968,151,519,166 974,453,985,486 934,921,005,550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.