TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
570,495,623,912 |
703,423,920,951 |
714,794,266,241 |
674,645,784,425 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,173,082,300 |
36,662,909,249 |
46,847,517,596 |
37,723,107,422 |
|
1. Tiền |
38,173,082,300 |
36,662,909,249 |
46,847,517,596 |
37,723,107,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,791,582,377 |
152,704,083,186 |
177,298,747,505 |
161,110,195,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,184,291,131 |
119,202,611,737 |
140,441,779,992 |
111,193,375,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,576,505,366 |
8,580,926,511 |
12,290,633,211 |
22,539,932,303 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,486,061,704 |
28,767,896,638 |
28,405,671,895 |
27,824,149,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-455,275,824 |
-3,847,351,700 |
-3,839,337,593 |
-447,261,717 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
380,528,088,336 |
475,768,899,831 |
447,704,732,343 |
430,468,371,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
383,021,253,109 |
477,770,361,444 |
449,284,306,008 |
431,943,622,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,493,164,773 |
-2,001,461,613 |
-1,579,573,665 |
-1,475,250,954 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,002,870,899 |
38,288,028,685 |
42,943,268,797 |
45,344,109,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,112,182,277 |
24,040,584,494 |
32,584,737,257 |
32,069,399,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,198,467,201 |
10,555,222,770 |
6,666,310,119 |
9,582,488,461 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,297,347,826 |
264,727,598,215 |
259,659,719,245 |
260,275,221,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,453,837,345 |
17,055,982,497 |
17,094,229,404 |
17,086,358,498 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,453,837,345 |
17,055,982,497 |
17,094,229,404 |
17,086,358,498 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,712,207,801 |
239,761,600,928 |
235,173,679,268 |
229,070,593,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
207,249,809,275 |
239,395,687,454 |
234,954,932,096 |
228,999,012,550 |
|
- Nguyên giá |
1,589,506,637,161 |
1,628,263,459,660 |
1,631,061,526,839 |
1,632,138,285,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,382,256,827,886 |
-1,388,867,772,206 |
-1,396,106,594,743 |
-1,403,139,273,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
462,398,526 |
365,913,474 |
218,747,172 |
71,580,873 |
|
- Nguyên giá |
4,439,021,699 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,976,623,173 |
-4,242,045,725 |
-4,389,212,027 |
-4,536,378,326 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,818,062,857 |
5,986,651,092 |
6,199,869,763 |
12,832,202,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,818,062,857 |
5,986,651,092 |
6,199,869,763 |
12,832,202,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,979,686,079 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
42,089,102,305 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,109,416,226 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,333,553,744 |
1,923,363,698 |
1,191,940,810 |
1,286,066,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,333,553,744 |
1,923,363,698 |
1,191,940,810 |
1,286,066,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
827,792,971,738 |
968,151,519,166 |
974,453,985,486 |
934,921,005,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
405,494,537,865 |
508,112,815,383 |
506,345,887,799 |
469,608,853,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
396,950,381,619 |
498,826,937,745 |
497,758,150,161 |
461,996,617,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,317,026,956 |
152,730,761,131 |
128,944,671,217 |
94,112,914,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,592,387,416 |
61,294,174,327 |
63,055,222,865 |
62,046,750,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
181,419,517 |
91,703,952 |
777,011,832 |
74,669,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,481,681,669 |
13,121,211,688 |
14,764,304,386 |
10,332,098,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,990,147,732 |
11,041,161,540 |
20,814,076,291 |
16,455,159,594 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,776,883,070 |
3,057,717,334 |
6,421,609,686 |
6,432,923,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
238,610,835,259 |
257,490,207,773 |
262,981,253,884 |
272,542,100,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,544,156,246 |
9,285,877,638 |
8,587,737,638 |
7,612,236,246 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,000,000 |
1,607,861,392 |
1,607,861,392 |
1,330,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,376,156,246 |
7,678,016,246 |
6,979,876,246 |
6,281,736,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
422,298,433,873 |
460,038,703,783 |
468,108,097,687 |
465,312,151,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
422,298,433,873 |
460,038,703,783 |
468,108,097,687 |
465,312,151,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,885,392,407 |
26,885,392,407 |
26,885,392,407 |
26,885,392,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,002,905,257 |
17,002,905,257 |
17,002,905,257 |
17,002,905,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-162,362,242,991 |
-159,691,448,257 |
-151,567,220,533 |
-154,183,415,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,941,310,594 |
785,999,422 |
8,910,227,146 |
-4,988,120,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-164,303,553,585 |
-160,477,447,679 |
-160,477,447,679 |
-149,195,294,776 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
35,069,475,176 |
35,014,641,356 |
34,834,890,487 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
827,792,971,738 |
968,151,519,166 |
974,453,985,486 |
934,921,005,550 |
|