1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,524,553,832 |
131,639,224,798 |
113,305,441,257 |
102,073,068,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,524,553,832 |
131,639,224,798 |
113,305,441,257 |
102,073,068,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,529,965,226 |
87,105,983,694 |
72,895,627,467 |
64,204,858,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,994,588,606 |
44,533,241,104 |
40,409,813,790 |
37,868,210,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,757,812 |
582,185,558 |
318,371,820 |
630,953,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,171,985,733 |
6,459,682,768 |
4,380,935,936 |
7,370,722,642 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,935,368,582 |
6,356,534,704 |
3,813,580,629 |
7,332,834,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
183,753,709 |
1,784,526,928 |
-1,100,691,133 |
2,021,082,107 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,503,921,687 |
9,979,391,665 |
12,509,537,121 |
9,036,076,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,506,685,289 |
26,891,825,301 |
24,938,403,686 |
20,071,282,205 |
|
12. Thu nhập khác |
25,972,526 |
7,078,236 |
8,156,593 |
|
|
13. Chi phí khác |
49,650,000 |
53,340,000 |
60,029,554 |
95,039,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,677,474 |
-46,261,764 |
-51,872,961 |
-95,039,347 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,483,007,815 |
26,845,563,537 |
24,886,530,725 |
19,976,242,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,079,370,835 |
5,379,780,708 |
5,151,861,796 |
3,265,685,449 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,403,636,980 |
21,465,782,829 |
19,734,668,929 |
16,710,557,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,018,793,495 |
20,051,904,310 |
19,734,668,929 |
14,897,911,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,384,843,485 |
1,413,878,519 |
|
1,812,645,612 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
530 |
965 |
481 |
216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
530 |
965 |
481 |
216 |
|