1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
339,457,665,850 |
172,128,149,743 |
524,598,163,276 |
393,743,392,264 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
339,457,665,850 |
172,128,149,743 |
524,598,163,276 |
393,743,392,264 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,771,866,349 |
129,251,309,699 |
452,257,437,758 |
345,047,754,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,685,799,501 |
42,876,840,044 |
72,340,725,518 |
48,695,638,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,252,707 |
70,620,638 |
132,889,606 |
7,549,672,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,256,051,965 |
3,595,649,302 |
6,185,910,339 |
12,002,883,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,222,105,273 |
3,595,649,302 |
6,185,802,961 |
7,239,118,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
177,584,058 |
-349,641,565 |
1,344,512,894 |
671,135,930 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,099,689,322 |
15,394,554,701 |
15,222,778,938 |
15,263,081,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,741,376,480 |
16,100,146,345 |
17,620,478,352 |
17,656,298,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,789,518,499 |
7,507,468,769 |
34,788,960,389 |
11,994,183,121 |
|
12. Thu nhập khác |
2,414,280,749 |
372,524,543 |
4,926,655,168 |
2,059,656,051 |
|
13. Chi phí khác |
2,158,095,289 |
273,606,866 |
1,721,464,162 |
2,555,077,286 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
256,185,460 |
98,917,677 |
3,205,191,006 |
-495,421,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,045,703,959 |
7,606,386,446 |
37,994,151,395 |
11,498,761,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,724,438,916 |
1,668,745,647 |
8,145,771,895 |
2,895,930,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,321,265,043 |
5,937,640,799 |
29,848,379,500 |
8,602,831,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,543,644,052 |
3,542,483,469 |
24,346,229,379 |
3,288,036,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,777,620,991 |
2,395,157,330 |
5,502,150,121 |
5,314,794,883 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,427 |
93 |
637 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,427 |
93 |
637 |
86 |
|