1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,987,504,989 |
133,762,863,310 |
339,457,665,850 |
172,128,149,743 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
768,219,354 |
3,107,657 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,219,285,635 |
133,759,755,653 |
339,457,665,850 |
172,128,149,743 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,114,497,258 |
94,857,261,148 |
224,771,866,349 |
129,251,309,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,104,788,377 |
38,902,494,505 |
114,685,799,501 |
42,876,840,044 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,021,895,608 |
197,564,316 |
23,252,707 |
70,620,638 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,687,029,107 |
3,064,497,100 |
5,256,051,965 |
3,595,649,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,054,808,203 |
3,021,704,748 |
3,222,105,273 |
3,595,649,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-764,169,310 |
-164,030,090 |
177,584,058 |
-349,641,565 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,703,519,775 |
12,057,194,128 |
19,099,689,322 |
15,394,554,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,298,256,295 |
12,549,833,733 |
14,741,376,480 |
16,100,146,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,673,709,498 |
11,264,503,770 |
75,789,518,499 |
7,507,468,769 |
|
12. Thu nhập khác |
321,808,075 |
1,169,231,684 |
2,414,280,749 |
372,524,543 |
|
13. Chi phí khác |
2,704,945 |
3,572,409,329 |
2,158,095,289 |
273,606,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
319,103,130 |
-2,403,177,645 |
256,185,460 |
98,917,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,992,812,628 |
8,861,326,125 |
76,045,703,959 |
7,606,386,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,572,751,478 |
3,139,617,396 |
14,724,438,916 |
1,668,745,647 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,420,061,150 |
5,721,708,729 |
61,321,265,043 |
5,937,640,799 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,924,758,465 |
821,781,031 |
54,543,644,052 |
3,542,483,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,495,302,685 |
4,899,927,698 |
6,777,620,991 |
2,395,157,330 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
201 |
21 |
1,427 |
93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
201 |
21 |
1,427 |
93 |
|