MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 187,987,504,989 133,762,863,310 339,457,665,850 172,128,149,743
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 768,219,354 3,107,657
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,219,285,635 133,759,755,653 339,457,665,850 172,128,149,743
4. Giá vốn hàng bán 148,114,497,258 94,857,261,148 224,771,866,349 129,251,309,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,104,788,377 38,902,494,505 114,685,799,501 42,876,840,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,021,895,608 197,564,316 23,252,707 70,620,638
7. Chi phí tài chính 7,687,029,107 3,064,497,100 5,256,051,965 3,595,649,302
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,054,808,203 3,021,704,748 3,222,105,273 3,595,649,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -764,169,310 -164,030,090 177,584,058 -349,641,565
9. Chi phí bán hàng 9,703,519,775 12,057,194,128 19,099,689,322 15,394,554,701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,298,256,295 12,549,833,733 14,741,376,480 16,100,146,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,673,709,498 11,264,503,770 75,789,518,499 7,507,468,769
12. Thu nhập khác 321,808,075 1,169,231,684 2,414,280,749 372,524,543
13. Chi phí khác 2,704,945 3,572,409,329 2,158,095,289 273,606,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 319,103,130 -2,403,177,645 256,185,460 98,917,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,992,812,628 8,861,326,125 76,045,703,959 7,606,386,446
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,572,751,478 3,139,617,396 14,724,438,916 1,668,745,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,420,061,150 5,721,708,729 61,321,265,043 5,937,640,799
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,924,758,465 821,781,031 54,543,644,052 3,542,483,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,495,302,685 4,899,927,698 6,777,620,991 2,395,157,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 201 21 1,427 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 201 21 1,427 93
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.