TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,400,171,444,356 |
3,831,540,770,354 |
3,781,870,667,087 |
4,291,896,744,816 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,942,352,076 |
92,241,574,833 |
289,732,729,701 |
175,010,046,084 |
|
1. Tiền |
58,316,872,624 |
48,087,085,464 |
207,932,729,701 |
139,010,046,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,625,479,452 |
44,154,489,369 |
81,800,000,000 |
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,641,748,890 |
971,641,748,890 |
981,041,748,890 |
980,041,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
963,841,748,890 |
963,841,748,890 |
963,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,800,000,000 |
7,800,000,000 |
17,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,716,399,810,000 |
2,286,046,741,067 |
1,996,857,945,175 |
2,666,510,924,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
442,033,710,476 |
465,526,046,234 |
506,614,600,736 |
556,216,811,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,676,196,195,695 |
1,154,209,194,163 |
866,384,865,775 |
994,902,107,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,979,269,580 |
7,979,269,580 |
7,979,269,580 |
4,979,269,580 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,677,225,115,252 |
745,366,712,093 |
710,854,123,361 |
1,202,981,150,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,048,715,940 |
-87,048,715,940 |
-94,974,914,277 |
-92,568,414,277 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,234,937 |
14,234,937 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
542,695,834,264 |
470,336,219,656 |
503,632,071,785 |
467,081,229,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
542,695,834,264 |
470,336,219,656 |
503,632,071,785 |
467,081,229,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,491,699,126 |
11,274,485,908 |
10,606,171,536 |
3,252,796,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,032,796,725 |
759,933,726 |
617,622,458 |
772,836,362 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,410,960,907 |
9,451,035,165 |
8,940,707,341 |
1,432,118,142 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,047,941,494 |
1,063,517,017 |
1,047,841,737 |
1,047,841,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,457,663,379,413 |
1,998,651,992,992 |
1,994,444,054,884 |
2,735,010,363,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,291,561,009,861 |
779,746,009,861 |
653,948,041,688 |
1,002,766,041,688 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
144,677,315,344 |
144,677,315,344 |
8,377,378,844 |
8,377,378,844 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,146,883,694,517 |
635,068,694,517 |
645,570,662,844 |
994,388,662,844 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,369,907,726 |
59,311,206,067 |
58,251,946,137 |
57,256,898,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,508,169,644 |
54,759,768,099 |
50,272,412,829 |
49,743,431,914 |
|
- Nguyên giá |
181,199,477,362 |
188,982,301,963 |
189,212,101,963 |
193,053,104,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,691,307,718 |
-134,222,533,864 |
-138,939,689,134 |
-143,309,672,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,393,874,045 |
4,086,615,749 |
7,517,752,907 |
7,054,728,131 |
|
- Nguyên giá |
6,998,968,212 |
6,998,968,212 |
10,737,363,666 |
10,737,363,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,605,094,167 |
-2,912,352,463 |
-3,219,610,759 |
-3,682,635,535 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
467,864,037 |
464,822,219 |
461,780,401 |
458,738,583 |
|
- Nguyên giá |
872,769,000 |
872,769,000 |
872,769,000 |
872,769,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-404,904,963 |
-407,946,781 |
-410,988,599 |
-414,030,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,580,018,657 |
444,484,500 |
518,435,409 |
444,484,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,580,018,657 |
444,484,500 |
518,435,409 |
444,484,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,066,640,804,433 |
1,123,218,767,283 |
1,256,081,279,801 |
1,651,897,485,228 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
888,189,554,433 |
944,767,517,283 |
951,230,029,801 |
1,551,897,485,228 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,451,250,000 |
76,451,250,000 |
204,851,250,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,511,638,736 |
35,931,525,281 |
25,644,351,849 |
22,645,453,786 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,511,638,736 |
35,931,525,281 |
25,466,931,719 |
22,468,033,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
177,420,130 |
177,420,130 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,857,834,823,769 |
5,830,192,763,346 |
5,776,314,721,971 |
7,026,907,108,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,664,030,701,276 |
4,612,334,430,447 |
4,500,103,859,234 |
4,785,850,023,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,200,958,227,864 |
3,612,097,672,539 |
3,509,653,501,067 |
3,341,711,000,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
710,783,403,193 |
618,051,112,859 |
811,638,218,662 |
640,196,798,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,030,924,950,553 |
2,164,518,889,248 |
1,791,265,177,557 |
1,651,073,869,589 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,849,007,669 |
61,189,956,561 |
72,161,432,401 |
51,155,091,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,096,100,980 |
6,890,795,786 |
14,075,846,530 |
8,491,042,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,780,483,445 |
12,925,952,900 |
6,546,003,805 |
4,440,483,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
25,138,557,056 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
210,230,998,681 |
62,424,784,317 |
222,053,680,448 |
360,910,883,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,170,337,371,211 |
678,216,915,736 |
585,514,011,846 |
594,425,445,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,955,912,132 |
7,879,265,132 |
6,399,129,818 |
5,878,829,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,463,072,473,412 |
1,000,236,757,908 |
990,450,358,167 |
1,444,139,022,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,146,903,326,760 |
689,529,624,613 |
683,615,552,695 |
653,950,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,169,146,652 |
60,707,133,295 |
56,834,805,472 |
539,685,820,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
503,202,538 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,193,804,122,493 |
1,217,858,332,899 |
1,276,210,862,737 |
2,241,057,085,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,193,804,122,493 |
1,217,858,332,899 |
1,276,210,862,737 |
2,241,057,085,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
822,945,900,000 |
872,091,520,000 |
872,091,520,000 |
1,744,183,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
822,945,900,000 |
872,091,520,000 |
872,091,520,000 |
1,744,183,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-268,462,018 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
327,211,167,920 |
303,310,064,567 |
356,200,849,863 |
449,863,577,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
195,761,578,655 |
260,811,085,914 |
313,444,457,088 |
108,511,516,765 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,449,589,265 |
42,498,978,653 |
42,756,392,775 |
341,352,060,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,145,212,307 |
40,954,906,066 |
46,416,650,608 |
45,777,087,862 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,857,834,823,769 |
5,830,192,763,346 |
5,776,314,721,971 |
7,026,907,108,646 |
|