MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,400,171,444,356 3,831,540,770,354 3,781,870,667,087 4,291,896,744,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,942,352,076 92,241,574,833 289,732,729,701 175,010,046,084
1. Tiền 58,316,872,624 48,087,085,464 207,932,729,701 139,010,046,084
2. Các khoản tương đương tiền 45,625,479,452 44,154,489,369 81,800,000,000 36,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,641,748,890 971,641,748,890 981,041,748,890 980,041,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 6,841,748,890 963,841,748,890 963,841,748,890 963,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,800,000,000 7,800,000,000 17,200,000,000 16,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,716,399,810,000 2,286,046,741,067 1,996,857,945,175 2,666,510,924,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 442,033,710,476 465,526,046,234 506,614,600,736 556,216,811,397
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,676,196,195,695 1,154,209,194,163 866,384,865,775 994,902,107,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,979,269,580 7,979,269,580 7,979,269,580 4,979,269,580
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,677,225,115,252 745,366,712,093 710,854,123,361 1,202,981,150,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,048,715,940 -87,048,715,940 -94,974,914,277 -92,568,414,277
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,234,937 14,234,937
IV. Hàng tồn kho 542,695,834,264 470,336,219,656 503,632,071,785 467,081,229,106
1. Hàng tồn kho 542,695,834,264 470,336,219,656 503,632,071,785 467,081,229,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,491,699,126 11,274,485,908 10,606,171,536 3,252,796,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,032,796,725 759,933,726 617,622,458 772,836,362
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,410,960,907 9,451,035,165 8,940,707,341 1,432,118,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,047,941,494 1,063,517,017 1,047,841,737 1,047,841,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,457,663,379,413 1,998,651,992,992 1,994,444,054,884 2,735,010,363,830
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,291,561,009,861 779,746,009,861 653,948,041,688 1,002,766,041,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 144,677,315,344 144,677,315,344 8,377,378,844 8,377,378,844
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,146,883,694,517 635,068,694,517 645,570,662,844 994,388,662,844
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,369,907,726 59,311,206,067 58,251,946,137 57,256,898,628
1. Tài sản cố định hữu hình 52,508,169,644 54,759,768,099 50,272,412,829 49,743,431,914
- Nguyên giá 181,199,477,362 188,982,301,963 189,212,101,963 193,053,104,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,691,307,718 -134,222,533,864 -138,939,689,134 -143,309,672,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,393,874,045 4,086,615,749 7,517,752,907 7,054,728,131
- Nguyên giá 6,998,968,212 6,998,968,212 10,737,363,666 10,737,363,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,605,094,167 -2,912,352,463 -3,219,610,759 -3,682,635,535
3. Tài sản cố định vô hình 467,864,037 464,822,219 461,780,401 458,738,583
- Nguyên giá 872,769,000 872,769,000 872,769,000 872,769,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -404,904,963 -407,946,781 -410,988,599 -414,030,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,580,018,657 444,484,500 518,435,409 444,484,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,580,018,657 444,484,500 518,435,409 444,484,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,066,640,804,433 1,123,218,767,283 1,256,081,279,801 1,651,897,485,228
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 888,189,554,433 944,767,517,283 951,230,029,801 1,551,897,485,228
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,451,250,000 76,451,250,000 204,851,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,000,000,000 102,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 34,511,638,736 35,931,525,281 25,644,351,849 22,645,453,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,511,638,736 35,931,525,281 25,466,931,719 22,468,033,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 177,420,130 177,420,130
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,857,834,823,769 5,830,192,763,346 5,776,314,721,971 7,026,907,108,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,664,030,701,276 4,612,334,430,447 4,500,103,859,234 4,785,850,023,015
I. Nợ ngắn hạn 4,200,958,227,864 3,612,097,672,539 3,509,653,501,067 3,341,711,000,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 710,783,403,193 618,051,112,859 811,638,218,662 640,196,798,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,030,924,950,553 2,164,518,889,248 1,791,265,177,557 1,651,073,869,589
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,849,007,669 61,189,956,561 72,161,432,401 51,155,091,300
4. Phải trả người lao động 7,096,100,980 6,890,795,786 14,075,846,530 8,491,042,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,780,483,445 12,925,952,900 6,546,003,805 4,440,483,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,138,557,056
9. Phải trả ngắn hạn khác 210,230,998,681 62,424,784,317 222,053,680,448 360,910,883,099
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,170,337,371,211 678,216,915,736 585,514,011,846 594,425,445,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,955,912,132 7,879,265,132 6,399,129,818 5,878,829,873
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,463,072,473,412 1,000,236,757,908 990,450,358,167 1,444,139,022,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,146,903,326,760 689,529,624,613 683,615,552,695 653,950,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,169,146,652 60,707,133,295 56,834,805,472 539,685,820,152
9. Trái phiếu chuyển đổi 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 503,202,538
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,193,804,122,493 1,217,858,332,899 1,276,210,862,737 2,241,057,085,631
I. Vốn chủ sở hữu 1,193,804,122,493 1,217,858,332,899 1,276,210,862,737 2,241,057,085,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 822,945,900,000 872,091,520,000 872,091,520,000 1,744,183,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 822,945,900,000 872,091,520,000 872,091,520,000 1,744,183,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -268,462,018
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 327,211,167,920 303,310,064,567 356,200,849,863 449,863,577,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 195,761,578,655 260,811,085,914 313,444,457,088 108,511,516,765
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,449,589,265 42,498,978,653 42,756,392,775 341,352,060,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,145,212,307 40,954,906,066 46,416,650,608 45,777,087,862
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,857,834,823,769 5,830,192,763,346 5,776,314,721,971 7,026,907,108,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.