TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,893,722,454,911 |
4,421,618,818,091 |
4,334,618,808,731 |
4,400,171,444,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
366,004,741,729 |
165,029,730,822 |
258,120,002,232 |
103,942,352,076 |
|
1. Tiền |
364,004,741,729 |
102,325,943,243 |
217,185,002,232 |
58,316,872,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
62,703,787,579 |
40,935,000,000 |
45,625,479,452 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,741,748,890 |
13,641,748,890 |
96,403,713,024 |
14,641,748,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
6,841,748,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,900,000,000 |
6,800,000,000 |
89,561,964,134 |
7,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,257,346,403,035 |
3,453,021,278,834 |
3,289,740,161,553 |
3,716,399,810,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,342,152,598 |
537,389,443,227 |
543,183,002,821 |
442,033,710,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,254,567,687 |
480,168,736,393 |
480,935,894,937 |
1,676,196,195,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
7,979,269,580 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,914,947,346,150 |
2,514,097,580,217 |
2,344,255,744,798 |
1,677,225,115,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,343,701,700 |
-87,048,715,940 |
-87,048,715,940 |
-87,048,715,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
146,038,300 |
14,234,937 |
14,234,937 |
14,234,937 |
|
IV. Hàng tồn kho |
249,415,151,203 |
736,691,927,616 |
651,250,414,913 |
542,695,834,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
249,415,151,203 |
736,691,927,616 |
651,250,414,913 |
542,695,834,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,214,410,054 |
53,234,131,929 |
39,104,517,009 |
22,491,699,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,003,261,334 |
832,771,322 |
899,301,759 |
1,032,796,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,155,474,073 |
51,344,188,421 |
37,098,987,667 |
20,410,960,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,055,674,647 |
1,057,172,186 |
1,106,227,583 |
1,047,941,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,933,986,124,752 |
1,753,524,975,929 |
2,424,876,116,860 |
2,457,663,379,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
806,266,951,775 |
658,758,614,802 |
1,316,014,544,517 |
1,291,561,009,861 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
144,677,315,344 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
806,266,951,775 |
658,758,614,802 |
1,316,014,544,517 |
1,146,883,694,517 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,070,546,573 |
61,551,056,967 |
57,894,776,225 |
57,369,907,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,411,861,485 |
57,158,026,992 |
53,767,401,363 |
52,508,169,644 |
|
- Nguyên giá |
236,893,574,204 |
175,912,197,035 |
177,964,152,489 |
181,199,477,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,481,712,719 |
-118,754,170,043 |
-124,196,751,126 |
-128,691,307,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,167,695,597 |
3,911,082,302 |
3,654,469,007 |
4,393,874,045 |
|
- Nguyên giá |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
5,986,068,212 |
6,998,968,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,818,372,615 |
-2,074,985,910 |
-2,331,599,205 |
-2,605,094,167 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
490,989,491 |
481,947,673 |
472,905,855 |
467,864,037 |
|
- Nguyên giá |
872,769,000 |
872,769,000 |
872,769,000 |
872,769,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,779,509 |
-390,821,327 |
-399,863,145 |
-404,904,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
684,157,269 |
480,848,136 |
2,498,966,166 |
7,580,018,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
684,157,269 |
480,848,136 |
2,498,966,166 |
7,580,018,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
985,588,656,069 |
1,014,582,285,851 |
1,022,165,965,087 |
1,066,640,804,433 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
6,300,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
773,601,406,069 |
809,275,035,851 |
840,078,715,087 |
888,189,554,433 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,307,250,000 |
103,307,250,000 |
80,087,250,000 |
76,451,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,380,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,375,813,066 |
18,152,170,173 |
26,301,864,865 |
34,511,638,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,375,813,066 |
18,152,170,173 |
26,301,864,865 |
34,511,638,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,827,708,579,663 |
6,175,143,794,020 |
6,759,494,925,591 |
6,857,834,823,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,251,057,423,709 |
5,516,670,677,318 |
5,693,663,624,763 |
5,664,030,701,276 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,687,334,007,112 |
4,338,119,623,772 |
4,207,194,291,532 |
4,200,958,227,864 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
388,080,343,274 |
1,292,520,249,487 |
1,022,199,494,014 |
710,783,403,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,076,371,476,768 |
1,124,064,978,383 |
1,063,935,380,641 |
2,030,924,950,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,535,454,050 |
61,247,361,063 |
42,320,252,848 |
52,849,007,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,085,617,570 |
7,902,873,556 |
6,597,440,168 |
7,096,100,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,040,138,656 |
6,292,859,106 |
5,256,130,155 |
12,780,483,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
677,272,170,105 |
847,393,654,718 |
1,056,214,220,866 |
210,230,998,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
497,640,424,181 |
991,200,000,000 |
1,006,150,323,708 |
1,170,337,371,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,308,382,508 |
7,497,647,459 |
4,521,049,132 |
5,955,912,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,563,723,416,597 |
1,178,551,053,546 |
1,486,469,333,231 |
1,463,072,473,412 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,486,286,538,837 |
1,104,691,748,722 |
1,165,991,748,722 |
1,146,903,326,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,436,877,760 |
73,859,304,824 |
70,477,584,509 |
66,169,146,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
576,651,155,954 |
658,473,116,702 |
1,065,831,300,828 |
1,193,804,122,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
576,651,155,954 |
658,473,116,702 |
1,065,831,300,828 |
1,193,804,122,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
472,945,900,000 |
472,945,900,000 |
822,945,900,000 |
822,945,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
472,945,900,000 |
472,945,900,000 |
822,945,900,000 |
822,945,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
584,650,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
917,191,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,088,005,307 |
141,158,770,830 |
199,116,200,655 |
327,211,167,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,057,049,852 |
128,166,613,360 |
67,666,611,390 |
195,761,578,655 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,030,955,455 |
12,992,157,470 |
131,449,589,265 |
131,449,589,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,115,408,381 |
42,866,603,606 |
42,267,357,907 |
42,145,212,307 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,827,708,579,663 |
6,175,143,794,020 |
6,759,494,925,591 |
6,857,834,823,769 |
|