MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 895,258,725,969 908,373,285,158 1,221,684,318,451 717,497,958,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,482,812,276 5,159,128,072 27,995,612,802 23,461,040,787
1. Tiền 7,482,812,276 5,159,128,072 27,995,612,802 23,461,040,787
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,708,209,690 9,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 951,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -251,539,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,008,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 702,206,714,342 726,085,773,682 1,042,318,859,927 532,012,841,084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 561,793,655,622 431,558,382,031 299,631,301,149 260,038,735,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,361,362,251 148,134,668,327 204,539,802,489 144,125,206,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,500,000,000 6,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 125,218,634,503 162,429,358,329 560,886,942,394 152,593,524,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,089,670,291 -23,089,670,291 -23,089,670,291 -25,095,109,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 422,732,257 553,035,286 350,484,186 350,484,186
IV. Hàng tồn kho 131,951,033,312 142,392,363,093 116,391,853,142 132,280,873,392
1. Hàng tồn kho 132,027,786,512 142,469,116,293 116,468,606,342 132,357,626,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,909,956,349 24,894,271,421 28,136,243,690 22,901,453,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,109,196,515 23,542,295,667 26,701,710,659 21,446,803,740
2. Thuế GTGT được khấu trừ 644,914,116 304,134,017 372,687,260 392,804,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,155,845,718 1,047,841,737 1,061,845,771 1,061,845,771
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,236,602,044 288,196,738,711 482,040,219,801 941,475,458,614
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,715,576,834 1,715,576,834 76,715,576,834 366,591,080,060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,715,576,834 1,715,576,834 76,715,576,834 366,591,080,060
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,340,523,476 52,131,636,926 57,039,540,121 54,137,625,962
1. Tài sản cố định hữu hình 55,619,392,858 51,446,486,287 52,247,807,749 48,695,088,852
- Nguyên giá 132,823,030,798 131,005,906,455 136,573,697,181 137,801,508,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,203,637,940 -79,559,420,168 -84,325,889,432 -89,106,419,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,135,561,699 4,815,345,670
- Nguyên giá 4,253,720,603 5,122,813,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,158,904 -307,467,997
3. Tài sản cố định vô hình 721,130,618 685,150,639 656,170,673 627,191,440
- Nguyên giá 1,052,391,500 1,052,391,500 1,052,391,500 1,052,391,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,260,882 -367,240,861 -396,220,827 -425,200,060
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,334,433,815 3,296,853,263 1,667,427,738 2,087,976,151
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,334,433,815 3,296,853,263 1,667,427,738 2,087,976,151
V. Đầu tư tài chính dài hạn 181,709,082,957 210,776,175,125 331,505,009,183 505,621,169,024
1. Đầu tư vào công ty con 7,585,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 158,268,894,346 191,951,175,125 296,028,759,183 404,559,919,024
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,825,000,000 18,825,000,000 35,476,250,000 93,476,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,615,188,611
VI. Tài sản dài hạn khác 13,136,984,962 20,276,496,563 15,112,665,925 13,037,607,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,136,984,962 20,276,496,563 15,112,665,925 13,037,607,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,150,495,328,013 1,196,570,023,869 1,703,724,538,252 1,658,973,416,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 713,539,819,617 759,365,249,941 1,211,170,706,281 1,165,905,066,726
I. Nợ ngắn hạn 630,726,711,417 708,460,730,921 1,117,056,333,085 1,083,660,586,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 265,779,587,373 177,866,706,801 270,103,674,791 199,536,142,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,990,098,704 260,128,788,324 585,076,911,685 587,874,041,698
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,037,840,156 29,939,029,795 51,740,728,797 51,547,910,855
4. Phải trả người lao động 4,399,287,147 5,318,346,372 8,084,697,453 4,975,707,172
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,241,029,621 5,210,887,012 5,227,632,536 55,904,311,323
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 121,583,428,754 111,766,128,587 93,026,452,836 92,717,704,866
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,159,738,622 109,794,637,990 97,965,622,295 84,339,349,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,535,701,040 8,436,206,040 5,830,612,692 6,765,418,794
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,813,108,200 50,904,519,020 94,114,373,196 82,244,480,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 78,313,108,200 46,404,519,020 13,074,929,840 1,250,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 81,039,443,356 80,994,480,261
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 436,955,508,396 437,204,773,928 492,553,831,971 493,068,350,038
I. Vốn chủ sở hữu 436,955,508,396 437,204,773,928 492,553,831,971 493,068,350,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 344,340,340,000 382,301,920,000 382,301,920,000 382,301,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 344,340,340,000 382,301,920,000 382,301,920,000 382,301,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 917,191,749
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,650,517 584,650,517 584,650,517 584,650,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917,191,749 917,191,749 917,191,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,702,444,270 35,691,967,694 89,268,434,777 87,888,131,988
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,263,646,386 19,006,904,220 72,583,371,303 9,889,030,280
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,438,797,884 16,685,063,474 16,685,063,474 77,999,101,708
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,410,881,860 17,709,043,968 19,481,634,928 21,376,455,784
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,150,495,328,013 1,196,570,023,869 1,703,724,538,252 1,658,973,416,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.